KIẾN THỨC | 10 PHÚT NẮM VỮNG CẤU TRÚC WH QUESTION

Cấu trúc WH Question rất dễ gây nhầm lẫn dẫn đến mất điểm trong mắt ban giám khảo hay thậm chí là trong các bài kiểm tra, tuy nhiên Wh question lại được sử dụng rất nhiều trong văn nói và văn viết. Chính vì vậy bạn cần nắm vững kiến thức về các chủ thể ngữ pháp này là vô cùng quan trọng. Hôm nay NQH IELTS sẽ tóm tắt 1 cách chi tiết và cụ thể nhất để cho các bạn có thể rinh ngay điểm 10 về cho mình.

I. WH Question là gì?

Các câu hỏi lấy thông tin thường chứa từ hỏi bắt đầu bằng 2 ký tự Wh như : What, Why, Where, When, Who, Whose, Whom, Which và How nên được gọi là câu hỏi Wh

II. Chức năng của WH Question

Dạng câu hỏi Wh trong Tiếng Anh được sử dụng để lấy thông tin. Người ta sử dụng các từ để hỏi để tạo nên câu hỏi Wh. Hầu hết các từ để hỏi này đều được bắt đầu bằng “wh”, do đó hình thành nên tên gọi câu hỏi wh question

10 Phút Nắm Vững Cấu Trúc WH Question

III. Cấu trúc WH Question

 

Khi có trợ động từ

Khi KHÔNG có trợ động từ

Cấu trúc

Wh question + Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ chính

→ Trợ động từ ở đây bao gồm: do, does, và động từ to be, will, shall, could, can, must, should, might, may…

Wh Question + Chủ ngữ + Động từ 

→ Trường hợp này thường xảy ra khi từ để hỏi là What, which, who hay whose được xem là chủ ngữ hoặc là một phần thuộc chủ ngữ của câu. Trợ động từ trong tình huống này là không cần thiết

Ví dụ

  • Where do you live? (Bạn sống ở đâu)
  • Why didn’t you call me? (Sao bạn không gọi tôi)
  • What has he done now? (Anh ấy giờ làm gì)
  • What have they decided? (Họ quyết định gì vậy?)
  • What fell off the wall? (Cái gì rớt trên tường xuống vậy?)
  • Which horse won? (Con ngựa nào về nhất?)
  • Who bought this? (Ai mua cái này?)

 

IV.Cách trả lời câu hỏi WH

Câu hỏi với Wh là dạng câu hỏi dùng để lấy thông tin. Do đó, câu trả lời không thể là Yes/No mà là cung cấp thông tin đúng theo yêu cầu của câu hỏi

Ví dụ:

What (Cái gì?)

  • What is it?
  • It’s a table

When (Khi nào?)

  • When will the train arrive?
  • The train will arrive in 30 minutes

Where (Ở đâu?)

  • Where do you live?
  • I live in Washington D.C

Who (Ai?)

  • Who’s this?
  • She’s my new roommate

Whom (Ai?)

  • Whom should we talk to?
  • We should talk to the principal. She’s responsible for student issues

Which (Cái nào?)

  • Which shirt do you like?
  • I like the one with the big yellow star on it

Whose (Của ai?)

  • Who broke the vase?
  • Whose essay has just been mentioned?

Lưu ý: Câu hỏi Wh ở dạng phủ định

Với dạng phủ định, bạn chỉ cần thêm trợ động từ “do” ở dạng phủ định, theo đúng thì của động từ, không cần sử dụng thay thế bằng các trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu khác.

Ví dụ:

  • Which restaurant opened during this period? (Nhà hàng nào mở cửa vào giai đoạn này?)

→ Which restaurant doesn’t open during this period? (Nhà hàng nào không mở cửa giai đoạn này?)

  • Who went to this house? (Ai đã đi tới ngôi nhà này?)

→ Who didn’t go to this house? (Ai đã không tới ngôi nhà này?)

  • Để nhấn mạnh sự quan tâm của mình khi muốn hỏi thông tin bằng câu hỏi wh, người ta thường thêm hoặc nhấn mạnh vào trợ động từ “do”. Chúng ta thấy rõ cách nhấn mạnh này khi giao tiếp bằng tiếng Anh. 
  • Nhấn mạnh trợ động từ “do” khi từ để hỏi làm tân ngữ
  • Thêm trợ động từ “do” khi từ để hỏi là chủ ngữ

V. Chức năng của các từ dùng để hỏi

Từ để hỏi

Chức năng

Ví dụ câu hỏi

Ví dụ câu trả lời

What

Cái gì?

Sử dụng để hỏi về một điều gì đó?

  • What do you eat for dinner? (Buổi tối bạn ăn gì?)
  • What do you do? (bạn làm nghề gì?)

→ I eat beefsteak (Tôi ăn bò bít tết)

→ I am college student (Tôi là sinh viên đại học)

When

Khi nào

Dùng để hỏi thời gian (time)

  • When will the meeting start? (Khi nào thì cuộc họp bắt đầu?)
  • When did you buy your new phone? (Bạn đã mua điện thoại mới khi nào vậy?)

→ It will start at 9 a.m(Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 9 giờ)

→I bought it last month (Tôi mua nó tháng trước)

Where

Ở đâu

Dùng để hỏi nơi chốn (places)

  • Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
  • Where have you first met? ( Các bạn gặp nhau lần đầu ở đâu?)

→ I live in Ho Chi Minh city (Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh)

→ We first met in algebra class (Chúng tôi gặp lần đầu ở lớp đại số )

Why

Tại sao

Dùng để hỏi lý do (reasons)

  • Why did you play truant yesterday? (Tại sao hôm qua bạn lại trốn học?)
  • Why don’t you tell me? (Tại sao bạn lại không nói với tôi?)

→ Because I was so tired (Bởi vì hôm qua tôi mệt quá)

→ Because I don’t want you to be sad (Bởi vì tôi không muốn bạn buồn)

Who

Ai

Dùng để hỏi người (people) và người là chủ ngữ (subject)

  • Who is her? (Cô ấy là ai?)
  • Who is your idol? (Thần tượng của bạn là ai?)

→ She is my boss. (Cô ấy là cấp trên của tôi)

→ He is Rap Monster (Thần tượng của tôi là Rap Monster)

Whose

Của ai

Dùng để hỏi về sự sở hữu (Possession)

  • Whose is this bag? (Cái cặp này của ai vậy?)
  • Whose laptop is this? (Cái laptop này là của ai?)

→ It’s mine (Nó là của tôi)

→ It belongs to Mike (Nó thuộc về Mike)

Whom

Ai

Dùng để hỏi người (people) và người là tân ngữ (object)

  • Whom are you talking to? (Bạn đang nói chuyện với ai vậy?)
  • Whom should we send the email to?

→ I’m talking to my teacher (Tôi đang nói chuyện với giáo viên của tôi)

→ We should send it to Ms. Lily, their manager (Chúng ta nên gửi nó cho Ms. Lily, quản lý của họ)

Which

Cái nào

Dùng để hỏi về sự lựa chọn (choices)

  • Which one do you prefer, pink or black? (Bạn thích cái nào hơn, cái màu hồng hay màu đen?)
  • Which is your book? (Cuốn nào là sách của bạn?)

→ I prefer the black one (Tôi thích cái màu đen hơn)

→ Mine is on the right (Cuốn sách của tôi ở bên phải)

How

Như thế nào

Dùng để hỏi về tính chất, và cách thức (manner and process)

  • How are you? (Bạn có khỏe không)
  • How did you make this candle ? (Bạn đã làm cái nến này như thế nào vậy)

→ I’m good (Tôi khỏe)

→ I watched Youtube and followed the guide (Tôi xem trên Youtube và làm theo hướng dẫn trên đó)

VI.Bài tập áp dụng

Bài tập 1: Viết câu hỏi đúng vào chỗ trống

  1. Speak you English?

→ …………………………………………?

  1. What can I for you do?

→ ……………………………………..?

  1. Where live you?

→ ……………………………………………?

  1. Played you football?

→ ……………………………………….?

  1. From where do you come?

→ …………………………………?

  1. Understand you the question?

→ ………………………………….?

  1. Does Frank works in Sheffield?

→ …………………………………?

  1. What did you last Sunday?

→ ………………………………………?

  1. Where did Peter went?

→ ………………………………………….?

  1. Like you Hip-Hop?

→ ……………………………………………..?

Bài tập 2: Hoàn thành những câu sau

  1. _________ is the name of the President of the United States of America?
  2. _________ month is the Chinese new year?
  3. _________did Neil Armstrong say when he first landed on the moon?
  4. _________did he first land?
  5. _________ did the Americans drop the atomic bomb on Hiroshima?
  6. _________is New York city?
  7. _________ is that called in English?
  8. _________are the Hawaiian Islands?
  9. _________are you doing this afternoon?

Bài tập 3: Chia thì phù hợp cho động từ trong ngoặc

  1. Why (do)__________ you (go) __________ with him 1 week ago?
  2. Where (do) __________ your family (go) __________ on the summer holiday last year?
  3. Why (do) __________ she (break up)__________   with him? 
  4. When (be)__________  the Second World War?
  5. What (do)__________ the director (tell)__________ you?
  6. Whom (do)__________he (call)__________?
  7. How (do)__________ you (get)__________ there?
  8. Whose child (be)__________ that?
  9. When (do)__________ you first (know)__________ him?
  10. How (will)__________ you (describe)__________ yourself?

VII.Đáp án chi tiết

Bài 1

Bài 2

Bài 3

1. Do you speak English?

2. What can I do for you?

3. Where do you live?

4. Did you play football?

5. Where do you come from?

6. Do you understand the question?

7. Does Frank work in Sheffield?

8. What did you do last Sunday?

9. Where did Peter go?

10. Do you like Hip-hop?

  1. Who
  2. What
  3. What
  4. Where
  5.  When
  6. Where
  7. What
  8. Where
  9.  What
  1. did/go
  2. did/go
  3. did/ break up
  4. was
  5. did/ tell
  6. did/ call
  7. did/ get
  8. was
  9. did/ know
  10. would/ describe

VIII.Tổng kết

Với cách tóm tắt ngắn gọn như thế này thì NQH IELTS chúc các bạn sớm chinh phục được mục tiêu của bản thân mình,đạt được điểm cao trong các bài kiểm tra sắp tới.Để được như thế thì đừng quên dành 1 chút thời gian ra để học hỏi và trau dồi thêm vốn kiến thức cho bản thân mình nhé!

<h4 class="item-title">Phu Vo</h4>

Phu Vo

Related Posts