- Phu Vo
- Tháng bảy 3, 2024
- 52 Views
- 0 Comments
KIẾN THỨC | 100+ CẶP TỪ TRÁI NGHĨA ĂN ĐIỂM MỌI ĐỀ THI
Liên tục trau dồi kiến thức là chìa khóa giúp bạn nhanh chóng đạt được số điểm như mong muốn và là cách nâng cấp trình độ tiếng Anh một cách vững vàng nhất. Trong tiếng Anh, ngoài việc bạn phải nắm bắt những cặp từ đồng nghĩa để đa dạng hóa vốn từ, bạn còn cần ghi nhớ cả những cặp từ trái nghĩa thông dụng để tránh nhầm lẫn và mất điểm trong các kỳ thi. Vậy thì còn chần chờ gì mà không bỏ túi ngay 100+ cặp từ trái nghĩa ăn điểm mọi đề thi dưới đây.
1. Tiền tố cấu thành cặp từ trái nghĩa
Tiền tố | Ví dụ |
dis- |
|
il- |
|
im- |
|
in- |
|
ir- |
|
un- |
|
mis- |
|
non- |
|
2. Phân loại cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh
Phân loại | Ví dụ |
Complementary Antonyms – những từ trái nghĩa mà cấu trúc từ không có điểm nào chung (có thể đứng riêng lẻ) |
|
Relational Antonyms – Các cặp tính từ trái nghĩa tiếng Anh không có điểm chung với nhau về cấu trúc (cùng tồn tại để biểu thị ý nghĩa của nhau) |
|
Graded Antonyms – từ trái nghĩa mang ý nghĩa so sánh với nhau |
|
3. 100+ cặp từ trái nghĩa thông dụng
Cặp từ trái nghĩa | Ý nghĩa | |
A | Above – Below | trên – dưới |
All – None | tất cả – không ai cả | |
Admit – Deny | thừa nhận – phủ nhận | |
Amateur – Professional | nghiệp dư – chuyên nghiệp | |
Allow – Forbid | cho phép – cấm | |
Attack – Defend | tấn công – phòng thủ | |
Asleep – Awake | buồn ngủ – tỉnh táo | |
Alike – Different | giống – khác | |
Ask – Answer | hỏi – đáp | |
Addicted to – Indifferent to | nghiện, yêu thích, hứng thú – thờ ơ | |
Anxiety – Confidence | lo lắng – tự tin | |
Alive – Dead | sống – chết | |
Alone – Together | cô đơn, đơn độc – cùng nhau | |
Add – Subtract | cộng vào, thêm – trừ | |
B | Beautiful – Ugly | đẹp – xấu |
Best – Wost | tốt nhất – tồi tệ nhất | |
Better – Worse | tốt hơn – tồi tệ hơn | |
Bitter – Sweet | đắng – ngọt | |
Boring – Exciting | tẻ nhạt – hứng thú | |
Buy – Sell | mua – bán | |
Big – Small | to – lớn | |
Back – Front | phía sau – phía trước | |
Build – Destroy | xây – phá | |
Begin – End | bắt đầu – kết thúc | |
C | Careless – Careful | không quan tâm – quan tâm |
Cheap – Expensive | rẻ – đắt | |
Clean – Dirty | sạch – bẩn | |
Clever – Stupid | thông minh – ngu ngốc | |
Connect – Disconnect | kết nối – ngắt kết nối | |
Close – Open | đóng – mở | |
Cold – Hot | lạnh – nóng | |
Correct – Wrong | đúng – sai | |
Cruel – Kind | độc ác – tốt bụng | |
Cry – Laugh | khóc – cười | |
D | Day – Night | ngày – đêm |
Dark – Light | tối – sáng | |
Deep – Shallow | sâu – nông | |
Defeat – Victory | thất bại – chiến thắng | |
Die – Live | chết – sống | |
Difficult – Easy | khó – dễ | |
Discourage – Encourage | can ngăn – khuyến khích | |
Down – Up | xuống – lên | |
Division – Union | sự phân chia – sự hợp nhất | |
E | East – West | đông – tây |
Empty – Full | trống – đầy | |
Enter – Exit | lối vào – lối ra | |
Even – Odd | chẵn – lẻ | |
Early – Late | sớm – muộn | |
Equal – Unequal | ngang bằng – không bằng nhau | |
F | Fail – Pass | trượt – đỗ |
Fair – Unfair | công bằng – không công bằng | |
Fact – Fiction | sự thật – hư cấu | |
Fat – Thin | mập – gầy | |
False – True | sai – đúng | |
Fast – Slow | nhanh – chậm | |
Friend – Enemy | bạn bè – kẻ thù | |
G | Get – Give | nhận được – cho, biếu, tặng |
Good – Bad | tốt – xấu | |
H | High – Low | cao – thấp |
Hot – Cold | nóng – lạnh | |
Hard-working – Lazy | chăm chỉ – lười biếng | |
Harm – Benefit | tai hại – lợi ích | |
Heavy – Light | nặng – nhẹ | |
I | Inside – Outside | trong – ngoài |
Increase – Decrease | tăng – giảm | |
L | Light – Dark | sáng – tối |
Long – Short | dài – ngắn | |
Leave – Stay | rời đi – ở lại | |
Lost – Found | mất đi – tìm thấy | |
Loud – Quiet | ồn ào – yên lặng | |
M | Mature – Immature | trưởng thành – chưa trưởng thành |
Maximum – Minimum | tối đa – tối thiểu | |
Many – Few | nhiều – ít | |
Modern – Traditional | hiện đại – truyền thống | |
More – Less | hơn – kém | |
N | Near – Far | gần – xa |
Never – Always | không bao giờ – luôn luôn | |
New – Old | mới – cũ | |
O | Optimist – Pessimist | tích cực – tiêu cực |
On – Off | bật – tắt | |
Over – Under | trên – dưới | |
P | Passive – Active | thụ động – chủ động |
Polite – Rude | lịch sự – thô lỗ | |
Private – Public | riêng tư – chung/ công cộng | |
Part – Whole | phần, bộ phận – toàn bộ | |
Push – Pull | đẩy vào – kéo | |
R | Rich – Poor | giàu – nghèo |
Raise – Lower | tăng – giảm | |
S | Strong – Weak | mạnh – yếu |
Smooth – Rough | trơn mượt – xù xì | |
Soft – Hard | mềm – cứng | |
Sweet – Sour | ngọt – chua | |
Single – Marry | độc thân – kết hôn | |
Safe – Dangerous | an toàn – nguy hiểm | |
Simple – Complicated | đơn giản – phức tạp | |
Silent – Noisy | yên lặng – ồn ào | |
Success – Failure | thành công – thất bại | |
Same – Different | giống nhau – khác biệt | |
T | Tall – short | cao – thấp |
Thick – Thin | dày – mỏng | |
Tight – Loose | chặt – lỏng | |
Tie – Untie | buộc dây – cởi dây | |
Through – Catch | ném – bắt lấy | |
W | Warm – Cool | ấm – lạnh |
Wet – Dry | ẩm ướt – khô ráo | |
Wide – Narrow | rộng – hẹp | |
Wise – Foolish | khôn ngoan – ngu xuẩn | |
Y | Young – Old | trẻ – già |
Như vậy, bài viết trên NQH IELTS đã giới thiệu cho bạn hơn 100 cặp từ đồng nghĩa thách thức mọi đề thi giúp bạn nâng cấp kho tàng kiến thức cá nhân. Hy vọng rằng sau khi đọc bài viết này, bạn có thể đa dạng hơn cách sử dụng từ cũng như biết rộng hơn những cặp danh từ – động từ – tính từ – trạng từ có thể sử dụng thay cho những từ quá quen thuộc. Hãy cùng chia sẻ kiến thức bổ ích này với những người xung quanh bạn nhé.
Chúc bạn học tốt!