KIẾN THỨC | 100+ CẶP TỪ TRÁI NGHĨA ĂN ĐIỂM MỌI ĐỀ THI

Liên tục trau dồi kiến thức là chìa khóa giúp bạn nhanh chóng đạt được số điểm như mong muốn và là cách nâng cấp trình độ tiếng Anh một cách vững vàng nhất. Trong tiếng Anh, ngoài việc bạn phải nắm bắt những cặp từ đồng nghĩa để đa dạng hóa vốn từ, bạn còn cần ghi nhớ cả những cặp từ trái nghĩa thông dụng để tránh nhầm lẫn và mất điểm trong các kỳ thi. Vậy thì còn chần chờ gì mà không bỏ túi ngay 100+ cặp từ trái nghĩa ăn điểm mọi đề thi dưới đây.

100+ Cặp Từ Trái Nghĩa Ăn Điểm Mọi Đề Thi

1. Tiền tố cấu thành cặp từ trái nghĩa

Tiền tố

Ví dụ

dis-

  • Like ⇒ dislike
  • Connect ⇒ disconnect

il-

  • Legal ⇒ illegal
  • Logical ⇒ illogical

im-

  • Possible ⇒ impossible

in-

  • Dependent ⇒ independent
  • Direct ⇒ indirect

ir-

  • Regular ⇒ irregular
  • responsible ⇒ irresponsible

un-

  • Healthy ⇒ unhealthy
  • Happy ⇒ unhappy

mis-

  • Behave ⇒ misbehave
  • Trust ⇒ mistrust

non-

  • Sense ⇒ nonsense
  • Existent ⇒ nonexistent

 

2. Phân loại cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Phân loại

Ví dụ

 Complementary Antonyms – những từ  trái nghĩa mà cấu trúc từ   không  có điểm  nào chung (có thể đứng riêng lẻ)

  • Night – Day: đêm – ngày
  • Big – Small: to – nhỏ
  • Pass – Fail: đỗ – trượt

 Relational Antonyms – Các cặp tính từ  trái nghĩa tiếng Anh không có   điểm chung  với nhau về cấu trúc (cùng tồn tại để biểu thị ý nghĩa của   nhau)

  • Doctor – Patient: bác sĩ – bệnh nhân
  • Give – Receive: cho – nhận
  • Buy – Sell: bán – mua

 Graded Antonyms – từ trái nghĩa mang ý  nghĩa so sánh với nhau

  • Warm – Cold: ấm – lạnh
  • Fast – Slow: nhanh – chậm
  • Hard – Easy: khó khăn – dễ dàng

 

3. 100+ cặp từ trái nghĩa thông dụng

 

Cặp từ trái nghĩa

Ý nghĩa

A

 Above – Below

 trên – dưới

 All – None

 tất cả – không ai cả

 Admit – Deny

 thừa nhận – phủ nhận

 Amateur – Professional

 nghiệp dư – chuyên nghiệp

 Allow – Forbid

 cho phép – cấm

 Attack – Defend

 tấn công – phòng thủ

 Asleep – Awake

 buồn ngủ – tỉnh táo

 Alike – Different

 giống – khác

 Ask – Answer

 hỏi – đáp

 Addicted to – Indifferent to

 nghiện, yêu thích, hứng thú – thờ ơ

 Anxiety – Confidence

 lo lắng – tự tin

 Alive – Dead

 sống – chết

 Alone – Together

 cô đơn, đơn độc – cùng nhau

 Add – Subtract

 cộng vào, thêm – trừ

B

 Beautiful – Ugly 

 đẹp – xấu

 Best – Wost

 tốt nhất – tồi tệ nhất

 Better – Worse

 tốt hơn – tồi tệ hơn

 Bitter – Sweet

 đắng – ngọt

 Boring – Exciting

 tẻ nhạt – hứng thú

 Buy – Sell

 mua – bán

 Big – Small

 to – lớn

 Back – Front

 phía sau – phía trước

 Build – Destroy

 xây – phá

 Begin – End

 bắt đầu – kết thúc

C

 Careless – Careful

 không quan tâm – quan tâm

 Cheap – Expensive

 rẻ – đắt

 Clean – Dirty

 sạch – bẩn

 Clever – Stupid

 thông minh – ngu ngốc

 Connect – Disconnect

 kết nối – ngắt kết nối

 Close – Open

 đóng – mở

 Cold – Hot

 lạnh – nóng

 Correct – Wrong

 đúng – sai

 Cruel – Kind

 độc ác – tốt bụng

 Cry – Laugh 

 khóc – cười

D

 Day – Night

 ngày – đêm

 Dark – Light

 tối – sáng

 Deep – Shallow

 sâu – nông

 Defeat – Victory

 thất bại – chiến thắng

 Die – Live

 chết – sống

 Difficult – Easy

 khó – dễ

 Discourage – Encourage

 can ngăn – khuyến khích

 Down – Up

 xuống – lên

 Division – Union

 sự phân chia – sự hợp nhất

E

 East – West

 đông – tây

 Empty – Full

 trống – đầy

 Enter – Exit

 lối vào – lối ra

 Even – Odd

 chẵn – lẻ

 Early – Late

 sớm – muộn

 Equal – Unequal

 ngang bằng – không bằng nhau

F

 Fail – Pass

 trượt – đỗ

 Fair – Unfair

 công bằng – không công bằng

 Fact – Fiction

 sự thật – hư cấu

 Fat – Thin

 mập – gầy

 False – True

 sai – đúng

 Fast – Slow

 nhanh – chậm

 Friend – Enemy

 bạn bè – kẻ thù

G

 Get – Give

 nhận được – cho, biếu, tặng

 Good – Bad

 tốt – xấu

H

 High – Low

 cao – thấp

 Hot – Cold   

 nóng – lạnh

 Hard-working – Lazy

 chăm chỉ – lười biếng

 Harm – Benefit

 tai hại – lợi ích

 Heavy – Light

 nặng – nhẹ

I

 Inside – Outside

 trong – ngoài

 Increase – Decrease

 tăng – giảm

L

 Light – Dark

 sáng – tối

 Long – Short

 dài – ngắn

 Leave – Stay

 rời đi – ở lại

 Lost – Found

 mất đi – tìm thấy

 Loud – Quiet

 ồn ào – yên lặng

M

 Mature – Immature

 trưởng thành – chưa trưởng thành

 Maximum – Minimum

 tối đa – tối thiểu

 Many – Few

 nhiều – ít

 Modern – Traditional

 hiện đại – truyền thống

 More – Less

 hơn – kém

N

 Near – Far

 gần – xa

 Never – Always

 không bao giờ – luôn luôn

 New – Old

 mới – cũ

O

 Optimist – Pessimist

 tích cực – tiêu cực

 On – Off

 bật – tắt

 Over – Under

 trên – dưới

P

 Passive – Active

 thụ động – chủ động

 Polite – Rude

 lịch sự – thô lỗ

 Private – Public

 riêng tư – chung/ công cộng

 Part – Whole

 phần, bộ phận – toàn bộ

 Push – Pull

 đẩy vào – kéo

R

 Rich – Poor

 giàu – nghèo

 Raise – Lower

 tăng – giảm

S

 Strong – Weak

 mạnh – yếu

 Smooth – Rough

 trơn mượt – xù xì

 Soft – Hard

 mềm – cứng

 Sweet – Sour

 ngọt – chua

 Single – Marry

 độc thân – kết hôn

 Safe – Dangerous

 an toàn – nguy hiểm

 Simple – Complicated

 đơn giản – phức tạp

 Silent – Noisy

 yên lặng – ồn ào

 Success – Failure

 thành công – thất bại

 Same – Different

 giống nhau – khác biệt

T

 Tall – short

 cao – thấp

 Thick – Thin

 dày – mỏng

 Tight – Loose

 chặt – lỏng

 Tie – Untie

 buộc dây – cởi dây

 Through – Catch

 ném – bắt lấy

W

 Warm – Cool

 ấm – lạnh

 Wet – Dry

 ẩm ướt – khô ráo

 Wide – Narrow

 rộng – hẹp

 Wise – Foolish

 khôn ngoan – ngu xuẩn

Y

 Young – Old

 trẻ – già

 

Như vậy, bài viết trên NQH IELTS đã giới thiệu cho bạn hơn 100 cặp từ đồng nghĩa thách thức mọi đề thi giúp bạn nâng cấp kho tàng kiến thức cá nhân. Hy vọng rằng sau khi đọc bài viết này, bạn có thể đa dạng hơn cách sử dụng từ cũng như biết rộng hơn những cặp danh từ – động từ – tính từ – trạng từ có thể sử dụng thay cho những từ quá quen thuộc. Hãy cùng chia sẻ kiến thức bổ ích này với những người xung quanh bạn nhé.

Chúc bạn học tốt!

<h4 class="item-title">Phu Vo</h4>

Phu Vo

Related Posts

X