KIẾN THỨC | 130+ TÍNH TỪ THAY THẾ VERY AI CŨNG NÊN BIẾT
Hầu hết chúng ta đều chỉ đang sử dụng từ vựng vô cùng đơn giản như “very + adj”, tuy nhiên đây là từ không thể diễn tả được hết mọi thông tin, cảm xúc mà người nói muốn truyền đạt. Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn hơn 130 tính từ thay thế very cực dễ nhớ. Hãy cùng NQH IELTS tìm hiểu thử nhé!
Very là loại từ gì?
Theo từ điển Oxford, “very” là một trạng từ mang nghĩa “rất, cực kỳ”. Từ này thường được sử dụng để tăng cường, bổ sung, hoặc làm nổi bật một tính từ hoặc trạng từ khác, giúp mô tả mức độ cao hơn của tính từ hoặc trạng từ ấy trong văn cảnh cụ thể.
Ví dụ: It’s a very hot day. (Đó là một ngày rất nóng.)
Ngoài ra “very” còn là một tính từ mang nghĩa “chính là, đúng là” và được dùng để nhấn mạnh về một người/vật cụ thể.
Ví dụ: This is the very house where I grew up. (Đây chính là ngôi nhà mà tôi lớn lên.)

130+ TÍNH TỪ THAY THẾ VERY
Trong văn nói và văn viết, đặc biệt là trong các kỳ thi IELTS quan trọng, nếu như thí sinh lạm dụng quá nhiều “very + tính từ” thì chắc chắn rất dễ gây nhàm chán và dễ mất điểm. Do đó, bạn có thể dùng những tính từ thay thế very dưới đây như một cách dùng khác:

STT | THAY VÌ | HÃY DÙNG | NGHĨA |
1 | Very afraid | frightened | rất sợ |
2 | Very angry | furious | rất tức giận |
3 | Very annoying | exasperating | rất phiền phức |
4 | Very bad | awful | rất dở |
5 | Very beautiful | gorgeous | rất đẹp |
6 | Very big | massive | rất lớn |
7 | Very boring | dull | rất nhàm chán |
8 | Very bright | luminous | rất sáng |
9 | Very careful | cautious | rất cẩn thận |
10 | Very clean | spotless | rất sạch sẽ |
11 | Very clear | obvious | rất rõ ràng |
12 | Very cold | freezing | rất lạnh |
13 | Very colorful | vibrant | rất rực rỡ |
14 | Very competitive | cut-throat | rất cạnh tranh |
15 | Very complete | comprehensive | rất toàn diện |
16 | Very confused | perplexed | rất bối rối |
17 | Very crowded | bustling | rất đông người |
18 | Very dangerous | perilous | rất nguy hiểm |
19 | Very sad | depressed | rất buồn bã |
20 | Very dear | cherished | rất thân thương |
21 | Very detailed | meticulous | rất tỉ mỉ |
22 | Very different | disparate | rất khác biệt |
23 | Very tiring | arduous | rất mệt nhọc |
24 | Very dirty | filthy | rất bẩn thỉu |
25 | Very dull | tedious | rất buồn tẻ |
26 | Very easy | effortless | rất dễ dàng |
27 | Very excited | thrilled | rất háo hức |
28 | Very exciting | exhilarating | rất thú vị |
29 | Very expensive | costly | rất đắt |
30 | Very important | crucial | rất quan trọng |
31 | Very interesting | captivating | rất thú vị |
32 | Very large | huge | rất rộng lớn |
33 | Very lazy | indolent | rất lười biếng |
34 | Very small | tiny | rất nhỏ bé |
35 | Very loose | slack | rất lỏng lẻo |
36 | Very fancy | lavish | rất xa hoa |
37 | Very fat | obese | rất béo |
39 | Very friendly | amiable | rất thân thiện |
40 | Very funny | hilarious | rất hài hước |
41 | Very glad | overjoyed | rất vui |
42 | Very good | excellent | rất tốt |
43 | Very great | terrific | rất tuyệt vời |
44 | Very happy | ecstatic | rất hạnh phúc |
45 | Very hard | difficult | rất khó |
46 | Very hot | scorching | rất nóng |
47 | Very huge | colossal | rất to lớn |
48 | Very hungry | ravenous | rất đói |
49 | Very necessary | essential | rất cần thiết |
50 | Very nervous | apprehensive | rất lo lắng |
51 | Very nice | gracious | rất tốt bụng |
52 | Very often | frequently | rất thường xuyên |
53 | Very old | ancient | rất cổ xưa |
54 | Very rich | wealthy | rất giàu có |
55 | Very scary | terrifying | rất đáng sợ |
56 | Very shiny | gleaming | rất tỏa sáng |
57 | Very short | brief | rất ngắn gọn |
58 | Very shy | reserved | rất rụt rè |
59 | Very simple | basic | rất đơn giản |
60 | Very skinny | skeletal | rất gầy gò |
61 | Very smart | intelligent | rất thông minh |
62 | Very smooth | sleek | rất mượt |
63 | Very sorry | apologetic | rất xin lỗi |
64 | Very special | exceptional | rất đặc biệt |
65 | Very stupid | idiotic | rất ngu ngốc |
66 | Very sure | certain | rất chắc chắn |
67 | Very talented | gifted | rất tài năng |
68 | Very tall | towering | rất cao |
69 | Very thirsty | parched | rất khát |
70 | Very tired | exhausted | rất mệt |
71 | Very ugly | hideous | rất xấu |
72 | Very busy | swamped | rất bận rộn |
73 | Very cheap | stingy | rất rẻ |
74 | Very creative | innovative | rất sáng tạo |
75 | Very hard-to-find | rare | rất hiếm hoi |
76 | Very high | soaring | rất cao |
77 | Very hurt | battered | rất đau |
78 | Very little | tiny | rất nhỏ bé |
79 | Very long | extensive | rất dài |
80 | Very long-term | enduring | rất dài hạn |
81 | Very noisy | deafening | rất ồn ào |
82 | Very old-fashioned | archaic | rất cổ hủ |
83 | Very open | transparent | rất cởi mở |
84 | Very messy | slovenly | rất bừa bộn |
85 | Very poor | destitute | rất nghèo |
86 | Very perfect | flawless | rất tuyệt |
87 | Very powerful | compelling | rất mạnh |
88 | Very quick | rapid | rất nhanh |
89 | Very scared | petrified | rất sợ hãi |
90 | Very serious | grave | rất nghiêm trọng |
91 | Very sharp | keen | rất sắc sảo |
92 | Very smelly | pungent | rất hôi |
93 | Very soft | downy | rất mềm mại |
94 | Very strong | forceful | rất mạnh mẽ |
95 | Very upset | distraught | rất khó chịu |
96 | Very weak | frail | rất yếu đuối |
97 | Very wet | soaked | rất ướt |
98 | Very willing | eager | rất hăng hái |
99 | Very windy | blustery | rất gió |
100 | Very wise | sage | rất khôn ngoan |
101 | Very cute | adorable | rất dễ thương |
102 | Very tasty | delicious | rất ngon |
103 | Very unhappy | miserable | rất khổ sở |
104 | Very surprised | astonished | rất bất ngờ |
105 | Very deep | profound | rất sâu |
106 | Very depressed | despondent | rất chán nản |
107 | Very frightened | alarmed | rất hoảng sợ |
108 | Very intelligent | brilliant | rất thông minh |
109 | Very painful | excruciating | rất đau đớn |
110 | Very pale | ashen | rất nhạt |
111 | Very quiet | hushed | rất im lặng |
112 | Very difficult | arduous | rất khó |
113 | Very dry | arid | rất khô |
114 | Very empty | desolate | rất trống trải |
115 | Very mean | cruel | rất hung ác |
116 | Very rainy | pouring | rất mưa |
117 | Very sweet | thoughtful | rất ngọt ngào |
118 | Very tight | constricting | rất chặt |
119 | Very wide | expansive | rất rộng |
120 | Very worried | distressed | rất lo lắng |
121 | Very accurate | exact | rất chính xác |
122 | Very fast | swift | rất nhanh |
123 | Very slow | sluggish | rất chậm chạp |
124 | Very heavy | leaden | rất nặng |
125 | Very loud | thunderous | rất to |
126 | Very pretty | beautiful | rất đẹp |
127 | Very tiny | minuscule | rất nhỏ |
128 | Very warm | hot | rất ấm |
129 | Very calm | serene | rất bình tĩnh |
130 | Very well-to-do | wealthy | rất giàu có |
131 | Very valuable | precious | rất quý giá |
132 | Very neat | immaculate | rất gọn gàng |
133 | Very eager | keen | rất hăng hái |
Trên đây là 130+ tính từ thay thế very thông dụng nhất trong tiếng Anh. Lưu ngay những từ này để áp dụng dễ dàng vào bài thi IELTS Speaking thực chiến, chiếm trọn được band điểm thật cao trong tiêu chí Lexical Resource Preppies. Và hãy nhớ thường xuyên trau dồi vốn từ của mình mỗi ngày nhé!
Chúc bạn học tốt!
————————————————————-
Đọc thêm
Trọn Bộ 50 IDIOMS Về Bộ Phận Cơ Thể Người
50 IDIOMS Với AS Thông Dụng Dễ Nhớ
Trọn Bộ 500 Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Đầy Đủ Nhất
Thì Hiện Tại Hoàn Thành – Present Perfect: Công Thức Và Hướng Dẫn Chi Tiết