KIẾN THỨC | 20 IDIOMS ĐẮT GIÁ NGƯỜI BẢN XỨ HAY DÙNG
IDIOMS còn được biết đến là những thành ngữ Tiếng Anh độc đáo giúp nâng cấp điểm một cách đáng kể. Để hiểu được các idioms này, bạn không thể đoán mò một cách dễ dàng được vì chúng là một cụm có ý nghĩa chứ không phải theo từng từ riêng lẻ, không chỉ vậy idioms còn phát triển rộng rãi hơn theo thời gian. Do đó bạn cần phải trau dồi kiến thức về idioms thường xuyên.

1. (To) Hit the books
Định nghĩa: bắt tay vào nghiên cứu, học bài để chuẩn bị cho một kỳ thi.
Ví dụ: Sorry but I can’t watch the game with you tonight, I have to hit the books. I have a huge exam next week.
(Rất tiếc nhưng tôi không thể xem trận đấu với bạn tối nay, tôi phải học bài. Tôi có một bài kiểm tra quan trọng vào tuần tới)
2. (To) Hit the sack
Định nghĩa: đi ngủ, thường với hàm ý thực sự mệt mỏi và cần đi ngủ. Ngoài ra bạn cũng có thể nói “hit the hay”.
Ví dụ: I’ve got a busy day tomorrow, so I think I’ll hit the sack.
(Tôi có một ngày bận rộn vào ngày mai, nên tôi nghĩ rằng tôi sẽ đi ngủ)
3. (To) Twist someone’s arm
Định nghĩa: bạn đã thuyết phục thành công một người nào đó làm việc mà họ đang không muốn làm.
Ví dụ: I shouldn’t have one of those cakes as I’m on a diet… But go on, you’ve twisted my arm!
(Tôi không nên ăn một trong những chiếc bánh đó vì tôi đang ăn kiêng… Nhưng tiếp tục đi, bạn đã thuyết phục thành công tôi rồi)
4. (To be) Up in the air
Định nghĩa: ám chỉ đến điều gì đó không chắc chắn, không đảm bảo, kế hoạch cụ thể nào đó chưa được lập.
Ví dụ: I think the future of the project is up in the air since we are having some problems with finance management.
(Tôi nghĩ rằng tương lai của dự án chưa được chắc chắn vì chúng tôi đang gặp một số vấn đề về quản lý tài chính)
5. (To) Stab someone in the back
Định nghĩa: hàm ý bị phản bội, bội tín.
Ví dụ: Did you hear that Sarah stabbed Kate in the back last week?
(Bạn có nghe nói rằng Sarah đã phản bội Kate vào tuần trước không?)
6. (To) Lose your touch
Định nghĩa: không thể kết nối, không có khả năng duy trì với người nào đó hay tình huống nào đó.
Ví dụ: It’s good to see their goalkeeper’s not losing his touch.
(Thật tốt khi thấy thủ môn của họ không để mất bóng)
7. (To) Sit tight
Định nghĩa: hãy kiên nhẫn chờ đợi và không có hành động gì khác. Ngoài ra nó cũng dùng để nói tới việc kiên định, không thay đổi suy nghĩ.
Ví dụ: You’d better sit tight and I’ll call the doctor.
(Tốt hơn bạn nên ngồi yên và tôi sẽ gọi bác sĩ)
8. (To) Pitch in
Định nghĩa: đóng góp cho một điều gì đó, một người nào đó hoặc tham gia vào công việc đó.
Ví dụ: After we had seen the video everyone started pitching in with comments on its faults.
(Sau khi chúng tôi xem video, mọi người bắt đầu đóng góp vào những bình luận về lỗi sai của nó)
9. (To) Go cold turkey
Định nghĩa: từ bỏ, dừng làm điều gì (thói quen xấu hoặc chất gây nghiện) một cách đột ngột. Ngoài ra có thể sử dụng “quit/kick (something) cold turkey”.
Ví dụ: It’s difficult for people with drug addictions to quit cold turkey.
(Thật khó khăn để những người nghiện thuốc có thể từ bỏ một cách đột ngột)
10. (To) Face the music
Định nghĩa: chấp nhận sự chỉ trích hay sự trừng phạt vì lầm lỗi của mình.
Ví dụ: You know you didn’t study hard, so you’re going to have to face the music and take the class again next semester if you really want to graduate when you do.
(Bạn biết bạn đã không học hành chăm chỉ vì vậy bạn phải đối mặt với nó và đến lớp vào kỳ học tiếp theo nếu bạn thật sự muốn tốt nghiệp khi bạn học.)
11. (To be) On the ball
Định nghĩa: nhanh nhẹn, tinh nhanh, phản xạ nhanh và chính xác với một tình huống nào đó.
Ví dụ: Wow, you’ve already finished your assignments? They’re not due until next week, you’ve really on the ball. I wish I could be more organized
(ồ, bạn đã hoàn thành bài tập của bạn chưa? Không cần đến tuần sau, các bài tập của bạn đã hoàn toàn sẵn sàng. Tôi ước gì có thể sắp xếp được như bạn.)
12. (To) ring a bell
Định nghĩa: diễn đạt việc bạn gợi nhớ, liên tưởng hay cảm nhận về ai, điều gì có vẻ quen quen, thân thuộc và bạn đã từng trải qua.
Ví dụ: The name rang a bell but I couldn’t remember where I had heard it before.
(Cái tên được liên tưởng đến nhưng tôi không thể nhớ tôi đã nghe nó ở đâu trước đó)
13. Rule of thumb
Định nghĩa: phương pháp thô sơ để đánh giá hay đo lường một cái gì, dựa trên kinh nghiệm chứ không dựa vào sự chính xác. Biểu thị cho một quy luật bất thành văn nói chung nào đó, luôn đúng.
Ví dụ: It was by his rule of thumb to take a walk before breakfast.
(Cứ theo thói quen đó giờ rồi, anh ta phải đi bộ trước khi ăn sáng.)
14. (To be) under the weather
Định nghĩa: tình trạng không được khỏe mạnh.
Ví dụ: She’s feeling a little under the weather so be quiet and let her rest.
(Cô ấy cảm thấy bị mệt và cần được yên tĩnh, nghỉ ngơi)
15. (To) Blow off steam
Định nghĩa: làm gì đấy để giải tỏa căng thẳng hay giận giữ.
Ví dụ: He had a fight with his brother, so he went for a run to blow off his steam.
( Ông ấy đã đánh nhau với anh trai của mình, vì vậy ông ấy đã đi để lấy lại cân bằng.)
16. (To) Look like a million dollars/ bucks
Định nghĩa: một lời khen vô cùng ý nghĩa và thực sự bạn đang tuyệt vời và thực sự hấp dẫn như vậy.
Ví dụ: Wow, Mary, You look like a million dollars/ bucks this evening. I love your dress!
(Ồ, Mary. Bạn trông thật lộng lẫy tối nay. Tôi rất thích chiếc váy của bạn!)
17. (To) Cut to the chase
Định nghĩa: đi thẳng vào vấn đề.
Ví dụ: I don’t want to waste each other’s time so let’s cut right to the chase.
(Tôi không muốn tốn thời gian của nhau nên hãy đi thẳng luôn vào vấn đề nhé.)
18. (To) Find your feet
Định nghĩa: khẳng định vị trí của mình trong một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ: I think he really started to find his feet with this album.
(Tôi nghĩ là anh ấy đã thực sự khẳng định được vị thế của mình với album này)
19. (To) Get over something
Định nghĩa: vượt qua một thời kì khủng hoảng và khó khăn rất nhiều.
Ví dụ: How’s Paula? Has she gotten over the death of her dog yet?
(How’s Paula? Has she gotten over the death of her dog yet?)
20. (To) Keep one’s chin up
Định nghĩa: hãy dũng cảm và nhìn về phía trước, không được nản chí.
Ví dụ: Don’t worry, you’ll find something soon, keep your chin up buddy and don’t stress.
(Đừng lo lắng, bạn sẽ tìm được việc sớm thôi, hãy tự tin lên và đừng căng thẳng.)
Những người bản xứ sử dụng idioms trong cuộc sống hàng ngày, nếu bạn không dùng hoặc không hiểu chúng thì bạn sẽ không thể hiểu rõ được ngữ cảnh đang đề cập đến vấn đề gì. Trên đây là 20 IDIOMS Đắt Giá Người Bản Xứ Hay Dùng NQH IELTS đã cung cấp, bạn có thể ghi chú lại để phổ cập thêm kho kiến thức của mình nhé!