KIẾN THỨC | 500 COLLOCATIONS THEO CHỦ ĐỀ CHINH PHỤC IELTS 8.0

Ngoài idioms thì collocations chính là một trong những kiến thức đầy giá trị mà bất kỳ thí sinh IELTS hay TOEIC nào cũng tìm kiếm và cố gắng hiểu lâu nhớ sâu. Việc biết thêm nhiều collocation bổ ích sẽ giúp bạn cải thiện số điểm IELTS và cả TOEIC một cách đáng kể. Trong bài viết này NQH IELTS sẽ cung cấp cho bạn 500 Collocations theo chủ đề chinh phục IELTS 8.0 phổ biến nhất. Cùng nhau học nhé!

1. Collocations chủ đề Kinh Tế

Collocations chủ đề Kinh Tế
  • Curb inflation: kiểm soát lạm phát
  • Rampant inflation: lạm phát không kiểm soát
  • Current economic climate: tình hình tài chính hiện tại
  • Interest rates: lãi suất
  • Invest for the long-term: Đầu tư lâu dài
  • Uninterrupted economic growth: sự phát triển liên tục, không bị đứt đoạn
  • Industry thriving: ngành công nghiệp đang phát triển tốt
  • Safeguard one’s interest: bảo vệ quyền lợi, lợi nhuận
  • Increase output: tăng số lượng sản phẩm đầu ra
  • Plummeting profits: lợi nhuận sụt giảm
  • Public spending: chi tiêu công
  • Extend opportunity: mở rộng cơ hội
  • Social exclusion: những vấn đề của tầng lớp yếu thế trong xã hội
  • Levy taxes: đánh thuế
  • Allocate resources: phân chia nguồn tài nguyên
  • Black economy: kiến tế ngầm, hình thức kinh doanh bất hợp phát
  • Undeclared earnings: khoản thu nhập không được khai báo với cơ quan thuế
  • Traditional – manufacturing economy: nền kinh tế dựa vào sản xuất truyền thống
  • Knowledge – based economy: nền kinh tế tri thức
  • Service-based economy: nền kinh tế tập trung phát triển dịch vụ
  • Fast-growing economy: nền kinh tế có mức tăng trưởng nhanh
  • Stagnant economy: nền kinh tế trì trệ, chậm phát triển
  • The backbone/ the mainstay of economy: trụ cột của nền kinh tế
  • Expand/ stimulate/ boost/ strengthen economy: phát triển, mở rộng nền kinh tế
  • Wreck/ weaken economy: làm suy yếu nền kinh tế
  • Economy goes into recession: nền kinh tế đi vào khủng hoảng
  • Economy collapses: nền kinh tế sụp đổ

2. Collocations chủ đề Xã Hội

Collocations chủ đề Xã Hội
  • Social welfare: phúc lợi xã hội
  • Social security: an ninh xã hội
  • Social fabric: kết cấu xã hội
  • Social hierarchy: giai cấp xã hội, sự phân tầng trong xã hội
  • Run-down areas: những khu vực đang ở tình trạng tồi tệi
  • Antisocial behaviour: những hành vi chống đối xã hội
  • Issues concerning environment/ terrorism/ illegal immigration: vấn đề liên quan đến môi trường/ khủng bố/ nhập cư trái phép
  • Thorny issue: vấn đề hóc búa, khó khăn
  • Complex issue: vấn đề phức tạp, rắc rối
  • Unresolved issue: vấn đề chưa được giải quyết
  • Clarify an issue: làm rõ vấn đề
  • Highlight an issue: nhấn mạnh vấn đề
  • Settle an issue: làm dịu vấn đề gây tranh cãi xuống
  • Ongoing problem: vấn đề đang diễn ra
  • Pervasive problem: vấn đề đang diễn ra ở khắp mọi nơi, có tính lây lan
  • Insurmountable problem: vấn đề nan giải
  • Daunting problem: vấn đề dễ làm nản chí
  • Outstanding problem: vấn đề tồn đọng
  • To be faced with a problem: đối mặt với một vấn đề
  • Analyze a problem: phân tích một vấn đề
  • Tackle/ address a problem: giải quyết một vấn đề
  • Gain insight into a problem: tìm hiểu kỹ một vấn đề
  • To be deep in thought about a problem: suy nghĩ, cân nhắc một vấn đề
  • Environmental pollution: ô nhiễm môi trường
  • Illegal immigration: nhập cư bất hợp pháp
  • Terrorism: khủng bố/ chủ nghĩa khủng bố
  • Poverty: sự đói nghèo
  • Racism: nạn phân biệt chủng tộc
  • Domestic violence: bạo lực gia đình
  • Child abuse: lạm dụng trẻ em
  • Overpopulation: sự bùng nổ dân số
  • Gun ownership: quyền sở hữu súng ống
  • Juvenile delinquency: tội phạm vị thành niên
  • Human rights: nhân quyền
  • Human exploitation: sự khai thác con người
  • Social inequality: bất bình đẳng xã hội
  • Political unrests/ political conflicts: những bất ổn/ mâu thuẫn về chính trị
  • Same-sex marriage: hôn nhân đồng tính
  • Brain drain: tình trạng chảy máu chất xám
  • Teen suicide: sự tự tử trong giới trẻ
  • Abortion: tình trạng nạo phá thai
  • Prostitution: nạn mại dâm
  • Traffic congestion: sự tắc nghẽn giao thông
  • Freshwater shortage/ Fresh water scarcity: sự khan hiếm, thiếu hụt nguồn nước
  • Growing gap between rich and poor states:khoảng cách giàu nghèo gia tăng
  • Gender imbalance: sự thiếu cân bằng về giới tính
  • Novel solutions: các giải pháp mới, cấp tiến

3. Collocations chủ đề Văn Hóa

Collocations chủ đề Văn Hóa
  • Cultural identity: bản sắc văn hóa
  • Cultural exchange: trao đổi văn hóa
  • Cultural assimilation: sự đồng hóa về văn hóa
  • Cultural specificity: nét đặc trưng về văn hóa
  • Cultural difference: sự khác biệt văn hóa
  • Cultural misconception: hiểm lầm về văn hóa
  • Cultural uniqueness: nét độc đáo trong văn hóa
  • National identity: bản sắc dân tộc
  • Indigenous culture: văn hóa bản địa
  • Time – honored/ Long – standing culture: nền văn hóa lâu đời
  • Centuries – old  customs: những phong tục có từ ngàn xưa
  • Customs and habits: phong tục và tập quán
  • National culture legacy: di sản văn hóa quốc gia
  • Historical sites: địa điểm lịch sử
  • Historical buildings: những công trình lịch sử
  • To be imbued with national identity: đậm đà bản sắc dân tộc

4. Collocations chủ đề Giáo Dục

Collocations chủ đề Giáo Dục
  • Higher education: giáo dục sau đại học
  • Further education: giáo dục những bậc học cao hơn
  • Advanced education: nền giáo dục tiên tiến
  • General education: giáo dục cơ sở, giáo dục nền tảng
  • Specific education: giáo dục chuyên sâu
  • Vocational training: đào tạo dạy nghề
  • Acquire/ obtain knowledge/ new skills: đạt được kiến thức, kỹ năng mới
  • Knowledge acquisition/ knowledge attainment: sự tích lũy kiến thức
  • Distance learning courses/ e-learning courses/ online courses: những khóa học trực tuyến
  • Exposed to different cultures: tiếp xúc với nhiều nền văn hóa khác nhau
  • Meet admissions criteria: đáp ứng tiêu chuẩn đầu vào
  • Skilled workers and professionals: lao động có trình độ cao
  • Broaden the horizon: mở rộng hiểu biết
  • Foster greater intercultural communication: phát triển sự giao lưu văn hóa tốt hơn
  • Get a globally acceptable qualification: nhận chứng chỉ được chấp nhận trên toàn cầu
  • To work your way through university: vừa làm vừa học
  • To keep up with your studies: bắt kịp chương trình học, không bị rớt môn
  • To fall behind with your studies: thua sút bạn bè trong việc học
  • Distance learning: học từ xa, học trực tuyến
  • To learn something by heart: học thuộc lòng

5. Collocations chủ đề Công nghệ

Collocations chủ đề Công nghệ
  • Advanced technology: công nghệ tiên tiến
  • The fast – growth: sự phát triển nhanh của công nghệ
  • The prevalence: sự thịnh hành của công nghệ
  • The domination of technology: sự thống trị của công nghệ
  • Digital formats: định dạng số
  • To be addicted to the Internet: nghiện internet
  • Tech – savvy: giỏi về công nghệ
  • Go online/ surf the Internet: truy cập mạng
  • Technology – saturated world: thế giới đắm chìm, say mê công nghệ
  • Handset devices: thiết bị cầm tay
  • Technologically – inclined: nghiện công nghệ
  • Overdependence on technology: sự quá lệ thuộc vào công nghệ

6. Collocations chủ đề Gia Đình

Collocations chủ đề Gia Đình
  • Family patterns/ family structures: cấu trúc gia đình
  • Extended family: gia đình nhiều thế hệ
  • Nuclear family: gia đình hạt nhân (gồm hai thế hệ)
  • Family background: nền tảng gia đình
  • The roles of parents: vai trò của cha mẹ
  • Parental control: sự kiểm soát của bố mẹ
  • Parental affection: tình yêu thương của bố mẹ
  • Parental care: sự chăm lo của bố mẹ
  • Raise/ bring up/ nurture children: nuôi dạy con cái
  • Black sheep of the family: khác biệt
  • Chip off the old block: con giống ba mẹ như đúc
  • Balance family tasks and clerical work: cân bằng giữa công việc gia đình và công việc văn phòng
  • Close-knit family: gia đình gắn bó khăng khít
  • Bear a remarkable resemblance to somebody: giống ai đó
  • Generation gaps: khoảng cách các thế hệ
  • Reminisce about something: hồi tưởng lại điều gì
  • Hit it off: trở nên thân nhau
  • Childhood sweetheart: thanh mai trúc mã
  • Conflict-ridden homes: gia đình thường xuyên xung đột
  • Conventional upbringing: quá trình nuôi dưỡng, giáo dục mang tính truyền thống
  • Financially/ socially privileged: đầy đủ về mặt tài chính/ vượt trội về địa vị xã hội
  • Sheltered/ strict upbringing: quá trình nuôi dưỡng đầy sự bảo bọc hay nghiêm khắc

7. Collocations chủ đề Hôn Nhân

  • To marry somebody or get/ be married to somebody: kết hôn với ai
  • To get married/ tie the knot: kết hôn
  • Pre-wedding nerves: sự lo lắng trước đám cưới
  • To be joined in matrimony: bắt đầu thành vợ chồng
  • To propose a toast: nâng cốc chúc mừng
  • Wedded bliss: hạnh phúc sau ngày cưới

8. Collocations chủ đề Hoạt Động Cá Nhân

  • A flying visit:một cuộc thăm viếng không kéo dài
  • A girls’ night out: một buổi tối đi chơi chỉ toàn con gái
  • To go out for a meal: đi ra ngoài ăn
  • To stick to diet: ăn kiêng
  • To spring a surprise on somebody: đem đến bất ngờ cho ai đó
  • To call for celebration: biểu thị ý nghĩa việc tổ chức ăn mừng, kỷ niệm hợp lý
  • To put in an appearance: tới tham dự nhưng chỉ tới trong chốc lát rồi về
  • To spend quality time: dành thời gian toàn tâm toàn ý cho ai đó
  • A whirlwind visit: một chuyến đi thăm ngắn ngủi và bận rộn, nhiều việc phải làm
  • Social whirl: bận rộn với nhiều việc
  • To go clubbing: đi bar, đi club

9. Collocations chủ đề Quảng Cáo

  • Advertising on the Internet: quảng cáo online
  • Sales promotion: khuyến mãi
  • Advertising Agency: đại lý quảng cáo
  • Advertising Campaign: chiến dịch quảng cáo
  • Crazy sales: đại hạ giá
  • Advertising temptation: sự cám dỗ từ quảng cáo
  • Advertising appeal: sức hút của quảng cáo
  • The far-reaching influences of advertising: những ảnh hưởng lan rộng của quảng cáo
  • Charity event/ fundraising event: sự kiện từ thiện, gây quỹ
  • Unique selling proposition/ point: định vị ưu thế sản phẩm khác biệt
  • Marketing executive/ marketer: nhân viên tiếp thị
  • Promote products/ launch products: quảng cáo sản phẩm/ tung ra sản phẩm
  • Mainstream products: những sản phẩm chủ đạo
  • Target customer: khách hàng mục tiêu
  • Potential customer: khách hàng tiềm năng

10. Collocations chủ đề Du Lịch, Mạo Hiểm

Collocations chủ đề Du Lịch, Mạo Hiểm
  • A sense of adventure: cảm giác phiêu lưu mạo hiểm
  • Arduous journey: chuyến đi mệt mỏi, khó khăn
  • A low-cost airline: hàng không giá rẻ
  • An intrepid explorer: một nhà thám hiểm dũng cảm, không sợ nguy hiểm
  • Unexplorer wilderness: nơi hoang dã, chưa được khám phá
  • To break the journey: bỏ ngang giữa chừng
  • To have a thirst for adventure: có niềm khao khát được đi thám hiểm
  • To have a stopover: nghỉ ngắn giữa cuộc hành trình dài
  • To put somebody on standby: bắt ai đó phải chờ đến khi có chỗ ngồi
  • To go trekking: đi bộ, leo núi
  • To get hopelessly lost: bị lạc
  • To send out a search party: gửi một đội tìm kiếm
  • Sunny-spells: những ngày nắng đẹp
  • To boost the spirit: làm ai đó cảm thấy phấn chấn, yêu đời
  • To face the severe weather conditions: đối mặt với tình hình thời tiết khắc nghiệt
  • Spirit to be high: tinh thần phấn chấn, yêu đời
  • Sheer epic grandeur: cảnh tượng hùng vĩ, kỳ vĩ
  • To have a special charm: vẻ đẹp đặc biệt
  • Not stretch to something/ cannot afford something: không đủ tiền
  • To lull somebody to sleep: ru ai đó vào giấc ngủ
  • Leg of the journey: phần của chuyến đi

11. Collocations chủ đề Giao Thông

Collocations chủ đề Giao Thông
  • Heavy traffic: giao thông đông đúc, nhiều xe cộ
  • Dense traffic: xe cộ dày đặc
  • Lengthy delay: bị trì hoãn, mất nhiều thời gian
  • To die down: dần dần trở nên bớt tắc nghẽn
  • To be stuck in traffic: bị tắc đường
  • To tail back: tạo thành một hàng dài khi tắc đường 
  • To be severely disrupted: không hoạt động trơn tru như bình thường, bị tê liệt
  • To build up: dần dần tăng lên
  • To be diverted: bắt buộc phải đi đường khác
  • A valid driving licence: bằng lái xe có hiệu lực
  • To take driving test: thi lấy bằng lái
  • To get into reverse: lái xe đi lùi
  • To change gear: đổi số xe
  • To grind the gears: lên số sai
  • The dead end: con đường cụt
  • Rush hour: giờ cao điểm
  • Dual carriageway: xa lộ hai chiều
  • Motorway intersections: ngã tư trên xa lộ
  • Road fatalities: tai nạn xe chết người
  • A burst of speed: chạy quá tốc độ
  • Packed like sardines: đông nghẹt

12. Collocations chủ đề Thời Trang

  • Designer label: hàng thiết kế
  • High-street fashion: quần áo mua ở cửa hàng bình thường
  • A stunning range of something: một dòng sản phẩm đẹp, đặc biệt, nổi bật
  • Glossy magazines: những tạp chí chất lượng cao với nhiều hình ảnh đẹp
  • To launch a new collection: tung ra bộ sưu tập mới
  • New season look: mốt thời trang mới
  • To set the trend: tạo xu hướng
  • To hit the highstreet: được sử dụng đại trà và được bán ở các cửa hàng bình thường
  • A hugely popular look: một mốt phổ biến, nhiều người mặc
  • Fashion victim: người luôn chạy theo bất kỳ mốt thời trang nào
  • To be back in fashion: mốt từ thời xưa nay đã trở lại

13. Collocations chủ đề Lễ Hội

Collocations chủ đề Lễ Hội
  • The festive season: mùa lễ hội
  • A rich tradition: giàu truyền thống về cái gì
  • A proud tradition: truyền thống đáng tự hào
  • The festival falls on + date: dịp lễ hội rơi vào thời điểm nào
  • The festival celebrates something: lễ hội tổ chức để kỷ niệm cái gì
  • To uphold the annual tradition: duy trì truyền thống gì
  • To hold an unusual festival: tổ chức một lễ hội kỳ lạ
  • To join in the festivities: tham gia các hoạt động của lễ hội
  • To be in festive mood: không khí lễ hội, tâm trạng vui vẻ vào ngày lễ
  • To put on a fireworks display: trình diễn pháo hoa
  • The age-old tradition: truyền thống cổ
  • The event marks something/ Festival marks: sự kiện đánh dấu gì
  • Cultural heritage: di sản văn hóa
  • To observe a festival: tới xem lễ hội nào đó
  • A break with tradition: một sự thay đổi so với truyền thống

14. Collocations chủ đề Hội Thoại

Collocations chủ đề Hội Thoại
  • Idle chatter: nói chuyện lúc rảnh rỗi, nói những chuyện phiếm
  • To exchange pleasantries: trò chuyện một cách lịch sự
  • Juicy gossip: những thông tin thú vị hoặc gây sốc liên quan tới đời tư của người khác
  • To exchange news: trao đổi thông tin, tin tức
  • To spread rumours: lan truyền thông tin
  • Rumours are always flying around: lời đồn đại luôn tồn tại trong cuộc sống 
  • To engage someone in conversation: nói chuyện với ai đó
  • To open your heart: mở lòng
  • To draw into an argument: bị hút vào cuộc tranh luận
  • To carry on conversation: tiếp tục cuộc trò chuyện
  • To broach the subject: bắt đầu thảo luận về một chủ đề khó
  • To change the subject: thay đổi chủ đề
  • To bring up the subject: đưa ra một chủ đề thảo luận
  • To drop the subject: dừng bàn luận về chủ đề đó
  • To over state one’s case: nói quá lên về mức độ nghiêm trọng của một vấn đề nào đó
  • To bombard somebody with questions: hỏi ai đó nhiều câu hỏi
  • Broad generalisations: nói những điều chung chung
  • Foul language: mang ý nghĩa mạnh và tiêu cực hơn “bad language”
  • Four-letter words: từ vựng kém
  • Opening gambit: mở đầu một cách ấn tượng có chủ đích
  • A rash promise: lời hứa nói ra nhưng không suy nghĩ
  • An empty promise: lời hứa mà người nói không có ý định thực hiện
  • A tough questions: một câu hỏi khó trả lời

15. Collocations chủ đề Giải Trí

  • To play host to something: cung cấp cơ sở vật chất, chủ trì, tổ chức
  • To make somebody welcome: chào mừng ai đó
  • To find time to pay somebody a visit: thu xếp thời gian để tới thăm ai đó
  • To attend a formal function: đến dự với tư cách chính thức
  • Afamily gathering: một buổi tụ tập gia đình
  • Wine and dine: một bữa tối và đồ uống đi kèm
  • A convivial atmosphere: bầu không khí thân thiện, ấm cúng
  • The perfect venue: địa điểm hoàn hảo để tổ chức gặp mặt hoặc các sự kiện cộng đồng

16. Collocations chủ đề Internet

Collocations chủ đề Internet
  • Internet provider: người cung cấp Internet
  • Internet traffic: lượt truy cập Internet
  • Internet dating: hẹn hò trên mạng
  • Internet security: an ninh mạng
  • Internet fraud/ Internet scam: lừa đảo trên mạng
  • Internet age: thời đại Internet
  • Internet transaction: giao dịch trên Internet
  • Use/ access/ log into the Internet: sử dụng/ truy cập/ đăng nhập Internet
  • Go on the Internet/ Surf the Internet: lướt net
  • Scour the Internet: lùng sục, tìm kiếm trên Internet
  • Buy something over the Internet: mua thứ gì đó trên Internet
  • The proliferation of the Internet: sự phát triển nhanh của Internet
  • Internet addicts: người nghiện Internet
  • To immerse yourself in the Internet: chìm đắm trong Internet
  • To live on the Internet: sống ảo
  • To be addicted to the Internet: nghiện Internet

Tổng kết

Trên đây là 500 Collocations theo chủ đề giúp bạn làm chủ đề thi IELTS Speaking thực chiến và chinh phục thành công IELTS 8.0. NQH IELTS hy vọng rằng bạn sẽ ghi nhớ và sử dụng những collocation trên thật hợp lý để công phá thành công band điểm mà bạn muốn đạt được. Nếu bạn muốn tìm kiếm một lộ trình học IELTS phù hợp với bản thân thì hãy nhanh chóng liên hệ với NQH IELTS để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất nhé!

NQH IELTS chúc bạn học tốt!

<h4 class="item-title">Phu Vo</h4>

Phu Vo

Related Posts