Bản Tin NQH IELTS

100 Cụm Tính Từ Đi Với Giới Từ, Muốn Giỏi Phải Biết

100 Cụm Tính Từ Đi Với Giới Từ, Muốn Giỏi Phải Biết

17/05/2024

KIẾN THỨC | 100 CỤM TÍNH TỪ ĐI VỚI GIỚI TỪ, MUỐN GIỎI PHẢI BIẾT

Bạn đang tìm kiếm những cụm tính từ đi với giới từ thông dụng nhất để học? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 100 cụm tính từ đi với giới từ nếu muốn giỏi tiếng Anh nhất định phải biết. Cùng NQH IELTS tìm hiểu nhé!

1. Cụm tính từ đi với giới từ OF

  • Ashamed of: Xấu hổ về…
  • Afraid of: Sợ, e ngại…
  • Ahead of: Trước
  • Aware of: Nhận thức
  • Capable of: Có khả năng
  • Confident of: Tin tưởng
  • Doubtful of: Nghi ngờ
  • Typical of: Điển hình
  • Sick of: Chán nản về
  • Scare of: Sợ hãi
  • Suspicious of: Nghi ngờ về
  • Fond of: Thích

Cụm tính từ đi với giới từ OF

  • Full of: Đầy
  • Hopeful of: Hy vọng
  • Independent of: Độc lập
  • Nervous of: Lo lắng
  • Proud of: Tự hào
  • Jealous of: Ganh tỵ với
  • Joyful of: Vui mừng về
  • Tired of: Mệt mỏi
  • Terrified of: Khiếp sợ về
  • Quick off: Nhanh chóng

2. Cụm tính từ đi với giới từ TO

  • Able to: Có thể
  • Acceptable to: Có thể chấp nhận
  • Accustomed to: Quen với
  • Agreeable to: Có thể đồng ý
  • Addicted to: Đam mê
  • Available to sb: Sẵn cho ai
  • Delightful to sb: Thú vị đối với ai
  • Familiar to sb: Quen thuộc đối với ai
  • Clear to: Rõ ràng
  • Contrary to: Trái lại, đối lập
  • Equal to: Tương đương với
  • Exposed to: Phơi bày, để lộ
  • Favourable to: Tán thành, ủng hộ
  • Grateful to sb: Biết ơn ai
  • Harmful to: Có hại 
  • Important to: Quan trọng
  • Kind to: Tử tế
  • Likely to: Có thể
  • Open to: Cởi mở
  • Pleasant to: Hài lòng
  • Lucky to: May mắn
  • Identical to sb: Giống hệt
  • Necessary to: Cần thiết cho 
  • Next to: Kế bên
  • Preferable to: Đáng thích hơn
  • Profitable to: Có lợi
  • Responsible to: Có trách nhiệm 
  • Rude to: Thô lỗ, cộc cằn
  • Similar to: Giống, tương tự
  • Useful to sb: Có ích cho ai
  • Willing to: Sẵn lòng
  • Related to: Liên quan
  • Opposed to: Đối lập

3. Cụm tính từ đi với giới từ FOR

  • Available for sth: Có sẵn (cái gì)
  • Anxious for/ about: Lo lắng
  • Bad for: Xấu cho
  • Good for: Tốt cho
  • Convenient for: Thuận lợi cho…
  • Difficult for: Khó…
  • Late for: Trễ…
  • Dangerous for: Nguy hiểm
  • Famous for: Nổi tiếng vì điều gì
  • Fit for: Thích hợp với
  • Well-known for: Nổi tiếng
  • Greedy for: Tham lam
  • Grateful for sth: Biết ơn về việc…
  • Helpful / Useful for: Có ích / Có lợi

Cụm tính từ đi với giới từ FOR

  • Necessary for: Cần thiết
  • Perfect for: Hoàn hảo
  • Prepare for: Chuẩn bị cho
  • Ready for: Sẵn sàng cho
  • Notorious for: Nổi tiếng (xấu) về
  • Respected for: Được kính trọng
  • Sorry for: Xin lỗi về
  • Suitable for: Thích hợp cho ai

4. Cụm tính từ đi với giới từ IN

  • Disappointed in: Thất vọng về
  • Experienced in: Có kinh nghiệm
  • Interested in: Thích thú trong việc
  • Involved in: Liên quan tới
  • Skilled in: Có kĩ năng trong việc
  • Weak in: Yếu trong cái gì
  • Successful in: Thành công trong
  • Talented in: Có tài trong cái gì
  • Engaged in: Tham dự, liên quan
  • Deficient in: Thiếu hụt cái gì
  • Enter in: Tham dự vào

5. Cụm tính từ đi với giới từ ABOUT

  • Angry about: Tức giận về
  • Enthusiastic about: Hào hứng về
  • Excited about: Phấn khích về
  • Furious about: Tức giận về
  • Happy about: Vui vì
  • Mad about: Tức vì
  • Nervous about: Lo lắng về
  • Pessimistic about: Tiêu cực về

Cụm tính từ đi với giới từ ABOUT

  • Sad about: Buồn vì
  • Worried about: Lo lắng về
  • Sorry about: Hối tiếc, tiếc về
  • Curious about: Tò mò về
  • Doubtful about: Hoài nghi về
  • Reluctant about: Ngần ngại với
  • Uneasy about: Không thoải mái
  • Unpleasant about: Khó chịu về
  • Serious about: Nghiêm túc với
  • Upset about: Tức giận về

6. Cụm tính từ đi với giới từ WITH

  • Impressed with: Ấn tượng với
  • Patient with: Kiên nhẫn với
  • Consistent with: Kiên trì với
  • Busy with: Bận với cái gì
  • Angry with: Tức giận với
  • Associated with: Liên kết với

Cụm tính từ đi với giới từ WITH

  • Bored with: Chán với
  • Blessed with: May mắn
  • Crowded with: Đông đúc
  • Content with: Hài lòng với
  • Disappointed with: Thất vọng với
  • Familiar with: Quen thuộc với
  • Fed up with: Chán ngấy
  • Furious with: Tức giận với
  • Pleased with: Hài lòng với
  • Popular with: Phổ biến với
  • Satisfied with: Hài lòng với
  • Annoyed with: Bực mình với

7. Cụm tính từ đi với giới từ FROM

  • Absent from: Vắng
  • Away from: Đi vắng, đi xa
  • Different from: Khác với
  • Distinct from: Khác biệt với
  • Divorced from: Ly hôn với
  • Free from: Miễn phí từ
  • Far from: Cách xa khỏi 
  • Isolated from: Cách ly, cách biệt
  • Safe from: An toàn từ
  • Separate from: Được tách ra từ

8. Cụm tính từ đi với giới từ ON

  • Based on: Dựa trên
  • Keen on: Ham mê
  • Dependent on: Phụ thuộc vào
  • Expert on: Chuyên gia về lĩnh vực
  • Concentrate on: Tập trung vào 
  • Act on sth: Hành động theo cái gì
  • Decide on sth: Quyết định về cái gì
  • Call on sb to do sth: Kêu gọi làm gì
  • Comment on sth: Bình luận về cái gì
  • Smile on sth/sb: Cư xử tích cực với 

Bài viết trên đã giới thiệu 100 cụm tính từ đi với giới từ trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này có thể giúp bạn học hỏi thêm nhiều kiến thức thú vị và mở rộng vốn từ cho bản thân. Chúc bạn học tốt!

-------------------------------------------------------------

Đọc thêm

100 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Màu Sắc Nên Biết

130+ Tính Từ Thay Thế VERY Ai Cũng Nên Biết

200+ Collocations, Phrasal Verbs, IDIOMS Chủ Đề Ăn Uống - Food & Drink

50 IDIOMS Với AS Thông Dụng Dễ Nhớ

 

Bài viết khác
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn - Past Continuous: Tất Tần Tật Những Điều Cần Biết
26/05/2023
Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense) là một trong những thì quá khứ vô cùng phổ biến trong nhóm các thì quá khứ trong tiếng Anh…
15 Collocations Chủ Đề Thời Tiết Cực Đáng Giá
25/11/2022
Collocations chủ đề Thời tiết là một trong những chủ đề được quan tâm hàng đầu trong các kỳ thi IELTS và cả TOEIC. Biết thêm nhiều từ vựng mới và áp dụng đúng chính là điểm khác biệt giúp bạn đạt được số điểm khác thường.
Hơn 50 Từ Vựng, Collocations, Idioms Chủ Đề Âm Nhạc Nên Nhớ
08/12/2023
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng, collocation và idioms chủ đề âm nhạc cực hữu ích, được áp dụng nhiều trong bài thi IELTS…
50 Cấu Trúc Tiếng Anh Xây Gốc Ngữ Pháp IELTS
09/09/2023
Ngoài việc ghi nhớ công thức các thì trong tiếng Anh thì việc nắm vững cấu trúc tiếng Anh cơ bản cũng quan trọng không kém trong việc xây gốc ngữ pháp...
10 Phút Nắm Vững Cấu Trúc WH Question
22/08/2023
Cấu trúc WH Question rất dễ gây nhầm lẫn dẫn đến mất điểm trong mắt ban giám khảo hay thậm chí là trong các bài kiểm tra, tuy nhiên Wh question lại được sử dụng rất nhiều trong văn nói và văn viết...
70 IDIOMS Với Liên Từ AND Dễ Nhớ Dễ Ăn Điểm
13/04/2023
Bài viết này cung cấp cho bạn 70 IDIOMS với liên từ AND dễ nhớ dễ ăn điểm nhất và một số idioms ngắn thông dụng khác...