Bản Tin NQH IELTS

100 Cụm Tính Từ Đi Với Giới Từ, Muốn Giỏi Phải Biết

100 Cụm Tính Từ Đi Với Giới Từ, Muốn Giỏi Phải Biết

27/07/2024

KIẾN THỨC | 100 CỤM TÍNH TỪ ĐI VỚI GIỚI TỪ, MUỐN GIỎI PHẢI BIẾT

Bạn đang tìm kiếm những cụm tính từ đi với giới từ thông dụng nhất để học? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 100 cụm tính từ đi với giới từ nếu muốn giỏi tiếng Anh nhất định phải biết. Cùng NQH IELTS tìm hiểu nhé!

1. Cụm tính từ đi với giới từ OF

  • Ashamed of: Xấu hổ về…
  • Afraid of: Sợ, e ngại…
  • Ahead of: Trước
  • Aware of: Nhận thức
  • Capable of: Có khả năng
  • Confident of: Tin tưởng
  • Doubtful of: Nghi ngờ
  • Typical of: Điển hình
  • Sick of: Chán nản về
  • Scare of: Sợ hãi
  • Suspicious of: Nghi ngờ về
  • Fond of: Thích

Cụm tính từ đi với giới từ OF

  • Full of: Đầy
  • Hopeful of: Hy vọng
  • Independent of: Độc lập
  • Nervous of: Lo lắng
  • Proud of: Tự hào
  • Jealous of: Ganh tỵ với
  • Joyful of: Vui mừng về
  • Tired of: Mệt mỏi
  • Terrified of: Khiếp sợ về
  • Quick off: Nhanh chóng

2. Cụm tính từ đi với giới từ TO

  • Able to: Có thể
  • Acceptable to: Có thể chấp nhận
  • Accustomed to: Quen với
  • Agreeable to: Có thể đồng ý
  • Addicted to: Đam mê
  • Available to sb: Sẵn cho ai
  • Delightful to sb: Thú vị đối với ai
  • Familiar to sb: Quen thuộc đối với ai
  • Clear to: Rõ ràng
  • Contrary to: Trái lại, đối lập
  • Equal to: Tương đương với
  • Exposed to: Phơi bày, để lộ
  • Favourable to: Tán thành, ủng hộ
  • Grateful to sb: Biết ơn ai
  • Harmful to: Có hại 
  • Important to: Quan trọng
  • Kind to: Tử tế
  • Likely to: Có thể
  • Open to: Cởi mở
  • Pleasant to: Hài lòng
  • Lucky to: May mắn
  • Identical to sb: Giống hệt
  • Necessary to: Cần thiết cho 
  • Next to: Kế bên
  • Preferable to: Đáng thích hơn
  • Profitable to: Có lợi
  • Responsible to: Có trách nhiệm 
  • Rude to: Thô lỗ, cộc cằn
  • Similar to: Giống, tương tự
  • Useful to sb: Có ích cho ai
  • Willing to: Sẵn lòng
  • Related to: Liên quan
  • Opposed to: Đối lập

3. Cụm tính từ đi với giới từ FOR

  • Available for sth: Có sẵn (cái gì)
  • Anxious for/ about: Lo lắng
  • Bad for: Xấu cho
  • Good for: Tốt cho
  • Convenient for: Thuận lợi cho…
  • Difficult for: Khó…
  • Late for: Trễ…
  • Dangerous for: Nguy hiểm
  • Famous for: Nổi tiếng vì điều gì
  • Fit for: Thích hợp với
  • Well-known for: Nổi tiếng
  • Greedy for: Tham lam
  • Grateful for sth: Biết ơn về việc…
  • Helpful / Useful for: Có ích / Có lợi

Cụm tính từ đi với giới từ FOR

  • Necessary for: Cần thiết
  • Perfect for: Hoàn hảo
  • Prepare for: Chuẩn bị cho
  • Ready for: Sẵn sàng cho
  • Notorious for: Nổi tiếng (xấu) về
  • Respected for: Được kính trọng
  • Sorry for: Xin lỗi về
  • Suitable for: Thích hợp cho ai

4. Cụm tính từ đi với giới từ IN

  • Disappointed in: Thất vọng về
  • Experienced in: Có kinh nghiệm
  • Interested in: Thích thú trong việc
  • Involved in: Liên quan tới
  • Skilled in: Có kĩ năng trong việc
  • Weak in: Yếu trong cái gì
  • Successful in: Thành công trong
  • Talented in: Có tài trong cái gì
  • Engaged in: Tham dự, liên quan
  • Deficient in: Thiếu hụt cái gì
  • Enter in: Tham dự vào

5. Cụm tính từ đi với giới từ ABOUT

  • Angry about: Tức giận về
  • Enthusiastic about: Hào hứng về
  • Excited about: Phấn khích về
  • Furious about: Tức giận về
  • Happy about: Vui vì
  • Mad about: Tức vì
  • Nervous about: Lo lắng về
  • Pessimistic about: Tiêu cực về

Cụm tính từ đi với giới từ ABOUT

  • Sad about: Buồn vì
  • Worried about: Lo lắng về
  • Sorry about: Hối tiếc, tiếc về
  • Curious about: Tò mò về
  • Doubtful about: Hoài nghi về
  • Reluctant about: Ngần ngại với
  • Uneasy about: Không thoải mái
  • Unpleasant about: Khó chịu về
  • Serious about: Nghiêm túc với
  • Upset about: Tức giận về

6. Cụm tính từ đi với giới từ WITH

  • Impressed with: Ấn tượng với
  • Patient with: Kiên nhẫn với
  • Consistent with: Kiên trì với
  • Busy with: Bận với cái gì
  • Angry with: Tức giận với
  • Associated with: Liên kết với

Cụm tính từ đi với giới từ WITH

  • Bored with: Chán với
  • Blessed with: May mắn
  • Crowded with: Đông đúc
  • Content with: Hài lòng với
  • Disappointed with: Thất vọng với
  • Familiar with: Quen thuộc với
  • Fed up with: Chán ngấy
  • Furious with: Tức giận với
  • Pleased with: Hài lòng với
  • Popular with: Phổ biến với
  • Satisfied with: Hài lòng với
  • Annoyed with: Bực mình với

7. Cụm tính từ đi với giới từ FROM

  • Absent from: Vắng
  • Away from: Đi vắng, đi xa
  • Different from: Khác với
  • Distinct from: Khác biệt với
  • Divorced from: Ly hôn với
  • Free from: Miễn phí từ
  • Far from: Cách xa khỏi 
  • Isolated from: Cách ly, cách biệt
  • Safe from: An toàn từ
  • Separate from: Được tách ra từ

8. Cụm tính từ đi với giới từ ON

  • Based on: Dựa trên
  • Keen on: Ham mê
  • Dependent on: Phụ thuộc vào
  • Expert on: Chuyên gia về lĩnh vực
  • Concentrate on: Tập trung vào 
  • Act on sth: Hành động theo cái gì
  • Decide on sth: Quyết định về cái gì
  • Call on sb to do sth: Kêu gọi làm gì
  • Comment on sth: Bình luận về cái gì
  • Smile on sth/sb: Cư xử tích cực với 

Bài viết trên đã giới thiệu 100 cụm tính từ đi với giới từ trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này có thể giúp bạn học hỏi thêm nhiều kiến thức thú vị và mở rộng vốn từ cho bản thân. Chúc bạn học tốt!

-------------------------------------------------------------

Đọc thêm

100 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Màu Sắc Nên Biết

130+ Tính Từ Thay Thế VERY Ai Cũng Nên Biết

200+ Collocations, Phrasal Verbs, IDIOMS Chủ Đề Ăn Uống - Food & Drink

50 IDIOMS Với AS Thông Dụng Dễ Nhớ

 

Bài viết khác
150+ Từ Vựng Tiếng Anh Phòng Gym Bạn Nên Biết
09/11/2023
150+ từ vựng tiếng Anh phòng gym dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng cơ bản và quen thuộc, luôn xuất hiện trong cuộc sống hằng ngày…
Lấy Gốc Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn - Future Perfect Continuous Tense Vừa Nhanh Vừa Gọn
17/08/2023
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) - tóm tắt đầy đủ và chi tiết nhất dành cho những ai đang bị mất gốc nhưng vẫn muốn lấy lại gốc chỉ trong 10 phút...
Trọn Bộ Từ Vựng Và Idioms Về Các Mùa Trong Năm Cực Thú Vị
11/11/2023
Bài viết cung cấp cho bạn hàng loạt từ vựng và idioms về các mùa trong năm kèm ví dụ chi tiết, giúp bạn dễ dàng chinh phục bài ielts speaking chủ đề này.
Thì Hiện Tại Hoàn Thành - Present Perfect: Công Thức Và Hướng Dẫn Chi Tiết
05/05/2023
Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect) là một trong những thì cơ bản và quan trọng, xuất hiện rộng rãi trong tiếng Anh cũng như trong cuộc sống hằng ngày…
Tóm Gọn Kiến Thức Thì Tương Lai Hoàn Thành - Future Perfect Đầy Đủ Và Chi Tiết Nhất
15/08/2023
Thì tương lai hoàn thành là một loại thì khá “dễ thở“, tuy nhiên vẫn còn nhiều bạn băn khoăn về loại thì này vì việc hiểu cặn kẽ và có thể sử dụng thành thạo tất cả các thì tiếng Anh là một điều không hề dễ dàng.
10 Phút Nắm Chắc Quy Tắc
07/12/2022
10 Phút Nắm Chắc Quy Tắc “To V Và V-ing” dưới đây sẽ giúp bạn thuộc lòng hai dạng Gerund (Danh động từ) và Infinitives (Động từ nguyên mẫu) thường hay xuất hiện trong các bài thi Tiếng Anh và cả trong giao tiếp. Đây là hai dạng của động từ có thể được sử dụng để thay thế cho danh từ trong một câu, thường để chỉ các hành động hơn là chỉ người hay đối tượng. Hôm nay hãy cùng NQH IELTS khám phá về 2 dạng động từ quan trọng này nhé!