Trọn Bộ Từ Vựng Và Idioms Về Các Mùa Trong Năm Cực Thú Vị

KIẾN THỨC | TRỌN BỘ TỪ VỰNG VÀ IDIOMS VỀ CÁC MÙA TRONG NĂM CỰC THÚ VỊ

Có thể nói, chủ đề 4 mùa là một chủ đề vô cùng rộng lớn với hàng loạt từ vựng và câu hỏi xoay quanh chủ đề này. Chính vì thế, cách luyện tập để hoàn thiện bài thi tốt nhất chủ đề về các mùa trong tiếng Anh chính là trau dồi đủ vốn từ vựng.

Hôm nay, NQH IELTS sẽ cung cấp cho bạn trọn bộ từ vựng và idioms về các mùa trong năm cực thú vị và thông dụng cho chủ đề về 4 mùa. Hãy cùng đi tìm hiểu chi tiết nội dung bài viết cùng chúng mình nhé!

Từ vựng và idioms về Mùa Xuân

1. Từ vựng về Mùa Xuân

  • Bloom /bluːm/: hoa, hoa nở, có hoa

Ex: Flowers are blooming on the hillsides, which signals the coming of spring (Hoa nở trên các sườn đồi báo hiệu mùa xuân đang về)

  • Peach blossom: hoa đào

Ex: Peach blossoms bloom in spring, and all have very beautiful appearance on the new year days (Hoa đào nở vào mùa xuân và đều rất đẹp vào những ngày đầu năm mới)

  • Apricot blossom: hoa mai

Ex: The striking yellow color of apricot blossoms is the sign of a happy beginning of the New Year (Màu vàng rực rỡ của hoa mai là dấu hiệu của một năm mới an lành)

  • Kumquat tree: cây quất

Ex: Kumquat tree is considered as a symbol of happiness and prosperity (Cây quất được coi như biểu tượng của hạnh phúc và thịnh vượng)

  • Breeze /briːz/: gió nhẹ

Ex: He sat in the sun, enjoying the gentle sea breeze (Anh ngồi dưới nắng, tận hưởng làn gió biển dịu nhẹ)

  • Drizzle /ˈdrɪz.əl/: mưa bay, mưa phùn

Ex: Tomorrow will be cloudy with outbreaks of rain and drizzle (Ngày mai trời nhiều mây, có mưa và mưa phùn)

  • Snug /snʌɡ/: ấm cúng

Ex: We curled up in bed, all snug and warm, and listened to the storm outside. (Chúng tôi cuộn tròn trên giường, thật ấm áp và lắng nghe tiếng giông bão bên ngoài.)

  • Fresh /freʃ/: trong lành

Ex: The spring air was crisp and fresh, filled with the scent of blooming flowers. (Không khí mùa xuân trong lành và sảng khoái, tràn ngập hương thơm của những bông hoa nở.)

  • Mild /maɪld/: ôn hòa

Ex: Spring in this region is known for its mild temperatures and gentle breezes. (Mùa xuân ở khu vực này nổi tiếng với nhiệt độ ôn hòa và gió nhẹ nhàng.)

  • Humidity /hjuːˈmɪdəti/: độ ẩm

Ex: In spring, the humidity levels tend to increase, making the air feel moist. (Vào mùa xuân, mức độ độ ẩm thường tăng, khiến không khí trở nên ẩm ướt.)

  • Sunrise /ˈsʌnraɪz/: bình minh

Ex: There was a beautiful sunrise this morning. (Sáng nay có một buổi bình minh tuyệt đẹp.)

  • Sunset /ˈsʌnsɛt/: hoàng hôn

Ex: The fishermen set out at sunset for a night’s fishing (Những ngư dân ra khơi vào lúc hoàng hôn để câu cá trong đêm)

2. Idioms về Mùa Xuân

  • Full of the joys of spring: rất vui và hạnh phúc

Ex: I can’t believe that you are so full of the joys of spring on a Monday morning! (Tôi không thể tin rằng bạn tràn ngập niềm vui và hạnh phúc vào một buổi sáng thứ Hai!)

  • To spring to mind: xuất hiện ngay trong đầu 

Ex: By nine o’clock, the town had sprung to life with shoppers in the streets. (Trước 9h tối thị trấn trở nên đông đúc, nhộn nhịp với người mua sắm trên đường)

  • A spring in someone’s step: vui vẻ, phấn khởi đầy năng lượng

Ex: Jojo’s been walking with a spring in her step ever since she found out she was getting a promotion. (Jojo bước đi trông rất vui vẻ kể từ khi cô ấy biết mình sắp được thăng chức)

  • Spring to mind: xuất hiện ngay trong đầu, đột nhiên nghĩ về điều gì đó

Ex: Say the word “Australia” and a vision of beaches and blue seas immediately springs to mind. (Khi nhắc đến Australia, hình ảnh về những bãi biển nước xanh ngay lập tức xuất hiện trong đầu tôi)

  • No spring chicken: đã già, không còn trẻ nữa

Ex: At 85, he is no spring chicken, but Hai is busier than ever (Ở tuổi 85, ông không còn trẻ nữa, nhưng Hải bận rộn hơn bao giờ hết)

  • Spring a leak: bắt đầu rò rỉ, hết hơi

Ex: The boat sprang a leak (Con thuyền bị rò rỉ)

  • Spring something on someone: làm ai đó bất ngờ với điều gì đó; chơi xỏ một ai đó

Ex: You should try to prepare them for your decision instead of just springing it on them suddenly (Thay vì làm họ bất ngờ, bạn nên cố gắng chuẩn bị cho họ về quyết định của bạn)

  • Spring to one’s feet: đứng lên thật nhanh

Ex: The children sprang to their feet when I entered the room, so I knew they were doing something bad. (Bọn trẻ đứng bật dậy khi tôi đi vào phòng, vì vậy tôi biết chúng đang chuyện xấu.)

  • Spring to life: đột ngột sống lại hoặc hoạt động

Ex: After about eight o’clock the city springs to life. (Sau khoảng tám giờ, thành phố trở nên sống động.)

  • Spring into action: làm một cái gì đó nhanh chóng và tràn đầy năng lượng

Ex: Firefighters need to be able to spring into action at a moment’s notice (Lính cứu hoả cần có khả năng hành động nhanh chóng ngay khi nhận thông báo)

  • Spring up like mushrooms: mọc lên như nấm

Ex: New restaurants are springing up like mushrooms in the city center. (Các nhà hàng mới đang mọc lên như nấm trong trung tâm thành phố.)

  • April showers bring May flowers: đôi khi cần trải qua những khó khăn để đạt được kết quả tốt đẹp

Ex: Keep working hard, remember, April showers bring May flowers. (Hãy tiếp tục làm việc chăm chỉ, hãy nhớ rằng mưa tháng Tư sẽ mang lại hoa tháng Năm.)

  • In full bloom: đang nở rộ, đạt đến đỉnh cao của sự phát triển

Ex: The cherry blossoms are in full bloom, creating a beautiful scene. (Những cánh đào đang nở rộ, tạo nên một cảnh quan đẹp.)

Từ vựng và idioms về Mùa Hè

1. Từ vựng về Mùa Hè

  • Summer solstice /ˈsʌmər ˈsɑːlstɪs/: Hạ chí

Ex: The summer solstice is the longest day of the year with the most sunlight. (Hạ chí là ngày dài nhất trong năm với ánh sáng mặt trời nhiều nhất.)

  • Sunshine /ˈsʌn.ʃaɪn/: ánh nắng mặt trời

Ex: The children were out playing in the sunshine. (Bọn trẻ ra ngoài chơi dưới ánh nắng.)

  • Heatwave /ˈhiːt.weɪv/: đợt nóng kéo dài

Ex: We’re experiencing a heatwave, with temperatures reaching over 40 degrees Celsius. (Chúng ta đang trải qua một đợt nóng kéo dài, với nhiệt độ vượt qua 40 độ Celsius.)

  • Sweltering /ˈswel.tər.ɪŋ/: nóng oi bức 

Ex: In the summer, it’s sweltering in the smaller classrooms. (Vào mùa hè, trời oi ả trong những lớp học nhỏ hơn.) 

  • Blistering /ˈblɪstərɪŋ/: rất nóng

Ex: We went out in the blistering heat. (Chúng tôi ra ngoài trong cái nóng thiêu đốt.)

  • Stifling /ˈstaɪflɪŋ/: ngột ngạt, khó chịu vì quá nóng

Ex: Summers in Virginia have always had stifling humidity. (Mùa hè ở Virginia luôn có độ ẩm ngột ngạt.)

  • Scorching /ˈskɔːrtʃɪŋ/: nóng như thiêu đốt

Ex: We’re due for another scorching summer day. (Chúng ta sắp phải trải qua một ngày hè thiêu đốt nữa.)

  • Muggy /ˈmʌɡi/: ấm nóng và hơi ẩm ướt

Ex: It’s so muggy outside that I feel sticky and uncomfortable. (Ngoài trời ấm nóng và hơi ẩm ướt đến mức tôi cảm thấy nhớt nhớt và khó chịu.)

  • Dry /draɪ/: hanh khô

Ex: The summer months are usually dry with very little rainfall. (Những tháng mùa hè thường khô hanh với ít mưa.)

  • Summer break /ˈsʌm.ər breɪk/: nghỉ hè

Ex: Hanoi students will take their summer break from May 15, instead of May 28. (Học sinh Hà Nội sẽ nghỉ hè từ ngày 15/5 thay vì 28/5.)

  • Sunbathe /ˈsʌn.beɪð/: tắm nắng

Ex: I like to sunbathe in the morning when the sun is not so hot. (Tôi thích tắm nắng vào buổi sáng khi mặt trời không quá nóng.)

  • Drought /draʊt/: hạn hán

Ex: This year a severe drought has ruined the crops. (Năm nay hạn hán nghiêm trọng đã hủy hoại mùa màng.)

  • Bright /braɪt/: sáng

Ex: The sun is shining bright in the sky. (Mặt trời chiếu sáng rực rỡ trên bầu trời.)

2. Idioms về Mùa Hè

  • To take a shine to someone: bắt đầu thích/mến ai đó nhanh chóng ngay lần đầu gặp

Ex: I think he’s taken a bit of a shine to you. (Tôi nghĩ anh ấy có chút thiện cảm với bạn.)

  • To make hay while the sun shines: tận dụng cơ hội khi còn có thể

Ex: The exam is coming up soon. Make hay while the sun shines, Lin. (Kỳ thi đang tới gần đó. Tận dụng cơ hội học hành đi Lin.)

  • Come rain or shine: dù sao đi nữa, dù chuyện gì xảy ra

Ex: Come rain or shine, I’ll see you on Thursday. (Dù có chuyện gì đi nữa, tôi vẫn sẽ gặp bạn vào thứ Năm.)

  • A drop in the ocean/bucket: chả là gì cả, chẳng đáng bao nhiêu

Ex: This money is just a drop in the ocean compared to what’s needed. (Số tiền này chẳng đáng bao nhiêu cả so với những gì cần thiết.)

  • A ray of sunshine: một người lúc nào cũng rạng rỡ và hạnh phúc

Ex: We love looking after our grandchild. He’s a ray of sunshine! (Chúng tôi thích chăm sóc cháu của chúng tôi. Anh ấy trông lúc nào cũng vui tươi!)

  • A place in the sun: một tình huống khiến cho chúng ta thấy vui

Ex: He certainly earned his place in the sun. (Anh ấy chắc chắn đã giành được điều gì đó khiến anh ấy rất vui)

  • Walk on sunshine: cảm thấy rất hạnh phúc

Ex: This musical revue is sure to leave you walking on sunshine. (Bản nhạc kịch châm biếm này chắc chắn sẽ khiến bạn cảm thấy rất hạnh phúc)

  • Dog days of summer: ngày nóng nhất trong mùa hè, nóng đến mức mọi người không muốn làm gì ngoài nghỉ ngơi

Ex: During the dog days of summer, people prefer to remain indoors and go out as little as possible. (Trong những ngày nắng nóng, mọi người thích ở lì trong nhà và ra ngoài ít nhất có thể)

  • Soak up some sun: đắm mình trong ánh mặt trời, tắm nắng ở bên bờ biển

Ex: In Mexico, I spent a lot of time lying on the beach and soaking up the sun. (Ở Mexico, tôi dành thời gian nằm trên bãi biển và tắm nắng)

  • Catch some rays: tắm nắng

Ex: Let’s head to the beach and catch some rays this weekend. (Hãy đi biển và tắm nắng cuối tuần này.)

  • Sun-kissed: da được tác động bởi ánh nắng mặt trời, trở nên rám nắng

Ex: After a week at the beach, her skin became beautifully sun-kissed. (Sau một tuần tại bãi biển, da cô ấy trở nên rám nắng đẹp mỹ.)

  • Summer fling: mối tình mùa hè (ngắn hạn)

Ex: They had a passionate summer fling, but it ended when the season changed. (Họ có một mối tình mùa hè mãnh liệt, nhưng nó kết thúc khi chuyển mùa.)

Từ vựng và idioms về Mùa Thu

1. Từ vựng về Mùa Thu

  • Autumn /ˈɔː.təm/ = Fall /fɔːl/: Mùa thu

Ex: I love taking long walks in the park during autumn/fall. (Tôi thích đi dạo lâu trong công viên vào mùa thu.)

  • Autumn equinox /ˈɔːtəm ˈiːkwɪnɑːks/: Ngày phân thu

Ex: The autumn equinox marks the official beginning of the season when day and night are of equal length. (Ngày phân thu đánh dấu sự chính thức bắt đầu của mùa khi ngày và đêm có cùng độ dài.)

  • Clear /klɪr/: trời trong, không mây

Ex: It’s a clear day with blue skies and sunshine. (Hôm nay trời trong, có bầu trời xanh và ánh nắng mặt trời.)

  • Cool /kuːl/: mát mẻ

Ex: It was a lovely cool evening. (Đó là một buổi tối mát mẻ đáng yêu.)

  • Crisp /krɪsp/: mát lành

Ex: I breathed deeply in the crisp mountain air. (Tôi hít thật sâu không khí trong lành của miền núi.)

  • Blustery /ˈblʌs.tər.i/: gió mạnh và thổi mạnh

Ex: The blustery wind made it difficult to walk straight. (Gió mạnh khiến việc đi thẳng trở nên khó khăn.)

  • Brisk /brɪsk/: lạnh lẽo, se lạnh

Ex: The brisk autumn wind made me wrap my scarf tightly around my neck. (Gió mùa thu lạnh lẽo khiến tôi buộc khăn quàng chặt quanh cổ.)

  • Nippy /ˈnɪpi/: lạnh buốt, rét mướt

Ex: The temperature dropped, and it became nippy outside, so I put on my warm jacket. (Nhiệt độ giảm xuống và trời trở nên lạnh buốt, vì vậy tôi mặc áo khoác ấm.)

  • Falling leaves /ˈfɔːlɪŋ liːvz/: những chiếc lá rụng

Ex: The ground was covered in a carpet of colorful falling leaves. (Mặt đất được phủ một tấm thảm lá rụng đầy màu sắc.)

  • Foliage /ˈfoʊliɪdʒ/: lá cây

Ex: The trees were ablaze with vibrant foliage in shades of red, orange, and gold. (Cây trở nên rực rỡ với những chiếc lá sặc sỡ trong các sắc đỏ, cam và vàng.)

  • Harvest /ˈhɑːrvɪst/: mùa thu hoạch

Ex: Farmers work hard during the harvest season to gather the crops. (Những người nông dân làm việc chăm chỉ trong mùa thu hoạch để thu hoạch vụ mùa.)

  • Acorn /ˈeɪkɔːrn/: quả sồi

Ex: Squirrels gather and store acorns for the winter months. (Những con sóc tập hợp và cất giữ quả sồi cho những tháng mùa đông.)

  • Chestnut /ˈtʃɛsnʌt/: Hạt dẻ

Ex: A man in the street was selling bags of roast chestnuts. (Một người đàn ông đang bán những túi hạt dẻ nướng trên phố.)

  • Scarecrow /ˈskɛrkroʊ/: bù nhìn

Ex: Scarecrows are often seen in fields to deter birds from eating crops. (Bù nhìn thường được nhìn thấy trên cánh đồng nhằm ngăn chim ăn mùa màng.)

  • Ivy /ˈaɪvi/: cây thường xuân

Ex: Variegated ivy is a popular choice for covering fences. (Cây thường xuân Variegated là một lựa chọn phổ biến để che hàng rào.)

  • Tranquil /ˈtræŋkwɪl/: yên lặng, thanh bình

Ex: Sitting by the tranquil lake, surrounded by colorful autumn trees, is a peaceful experience. (Ngồi bên hồ yên lặng, bao quanh bởi những cây mùa thu rực rỡ, là một trải nghiệm thanh bình.)

  • Scenic /ˈsiːnɪk/: cảnh quan, đẹp như tranh vẽ

Ex: The scenic beauty of the autumn landscape is breathtaking. (Vẻ đẹp cảnh quan mùa thu làm say đắm lòng người.)

  • Rustic /ˈrʌstɪk/: cổ điển, mang tính nông thôn

Ex: The rustic charm of the autumn countryside is captivating. (Vẻ đẹp cổ điển của vùng quê mùa thu làm say đắm lòng người.)

  • Serene /səˈriːn/: thanh bình, yên tĩnh

Ex: Walking through the serene autumn woods brings a sense of tranquility. (Đi dạo trong khu rừng mùa thu thanh bình mang lại cảm giác yên tĩnh.)

2. Idioms về Mùa Thu

  • Old chestnut: chuyện cũ rích

Ex: Whenever he’s drunk, he goes off with that old chestnut. (Mỗi khi say anh ấy lại kể những chuyện cũ rích)

  • To turn over a new leaf: có sự khởi đầu mới, thay đổi tích cực

Ex: He realized he was in the wrong and promised to turn over a new leaf. (Anh nhận ra mình đã sai và hứa sẽ thay đổi tích cực hơn)

  • The apple doesn’t fall far from the tree: cha nào con nấy

Ex: Hoang shares childhood photos of his and of son Nam’s, and says “the apple doesn’t fall far from the tree”. (Hoàng chia sẻ bức ảnh thời thơ ấu của anh ấy và con trai Nam, nói rằng “cha nào con nấy”)

  • Autumn years: những năm cuối đời, quãng thời gian sau khi nghỉ hưu

Ex: Now that you’re retired from work, how do you plan to spend your autumn years? (Bây giờ bạn đã nghỉ làm, bạn dự định sẽ trải qua những năm tháng cuối đời của mình như thế nào?)

  • To drive someone nuts: làm ai đó bực mình

Ex: She’s going to drive me nuts with her jealousy. (Cô ấy sẽ khiến tôi phát điên vì sự ghen tuông của mình.)

  • As easy as falling off a log: diễn tả việc làm một việc gì đó một cách dễ dàng và không gặp khó khăn

Ex: Learning to ride a bike is as easy as falling off a log. (Học cách đi xe đạp dễ như việc làm rơi một tấm gỗ.)

  • To squirrel away: để dành thứ gì cho dịp khác

Ex: Luckily, I had squirreled away around ten thousand dollars that helped me a lot during the recession (May mắn thay, tôi tiết kiệm được khoảng 10.000 USD, số tiền này đã giúp tôi rất nhiều trong thời kỳ suy thoái kinh tế)

  • Shaking like a leaf: run lên cầm cập

Ex: You’re shaking like a leaf (Bạn rung như một chiếc lá vậy!)

  • To take a leaf out of someone’s book: học hỏi hoặc lấy cảm hứng từ người khác

Ex: She’s so organized and productive. I should take a leaf out of her book and start planning my tasks better. (Cô ấy rất có tổ chức và sản xuất. Tôi nên học tập từ cô ấy và bắt đầu lập kế hoạch công việc của mình tốt hơn.)

  • Fall into place: diễn tả việc mọi thứ bắt đầu rõ ràng và thuận lợi

Ex: After months of hard work, everything finally fell into place and the project was a success. (Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, mọi thứ cuối cùng đã trở nên rõ ràng và dự án đã thành công.)

  • To drive someone nuts: làm ai đó phát điên, làm ai đó mất kiên nhẫn hoặc mất bình tĩnh

Ex: The constant noise from construction work next door is driving me nuts. (Âm thanh liên tục từ công trường xây dựng bên cạnh làm tôi mất bình tĩnh.)

  • To reap the harvest: thu hoạch hoặc hưởng thành quả sau một khoảng thời gian dài làm việc, đầu tư hoặc nỗ lực

Ex: After years of hard work and dedication, she finally reaped the harvest of her success. (Sau nhiều năm làm việc và cống hiến, cuối cùng cô ấy đã thu hoạch thành quả thành công.)

 

Từ vựng và idioms về Mùa Đông

1. Từ vựng về Mùa Đông

  • Frost /frɔːst/: sương giá

Ex: When I woke up this morning, the ground was covered with frost. (Sáng nay khi tôi thức dậy, mặt đất phủ đầy sương giá.)

  • Freezing /ˈfriː.zɪŋ/: giá lạnh

Ex: After walking through the snow, my feet were freezing. (Sau khi đi qua tuyết, chân tôi lạnh cóng.)

  • Frigid /ˈfrɪdʒ.ɪd/: lạnh giá, rét buốt

Ex: Few plants can grow in such a frigid environment. (Rất ít cây có thể phát triển trong môi trường lạnh giá như vậy.)

  • Icicle /ˈaɪ.sɪ.kəl/: cột băng 

Ex: Icicles hung from the roof. (Những cột băng treo lơ lửng trên mái nhà.)

  • Winter solstice /ˈwɪntər ˈsɒlstɪs/: Đông chí

Ex: The winter solstice marks the shortest day of the year. (Đông chí đánh dấu ngày ngắn nhất trong năm.)

  • Numb /nʌm/: tê liệt, tê cóng

Ex: After being exposed to the freezing temperatures for hours, my fingers and toes become numb. (Sau khi tiếp xúc với nhiệt độ lạnh giá trong nhiều giờ, các ngón tay và ngón chân của tôi trở nên tê liệt.)

  • Chilly /ˈtʃɪl.i/: lạnh lẽo, se lạnh

Ex: The bathroom gets chilly in the winter. (Phòng tắm trở nên lạnh lẽo vào mùa đông.)

  • Fog /fɒɡ/: sương mù 

Ex: The fog is expected to have cleared away by midday. (Dự kiến ​​sương mù sẽ tan vào giữa trưa.)

  • Slippery /ˈslɪpəri/: trơn trượt, nhớt

Ex: The icy road was extremely slippery, making driving conditions hazardous. (Đường băng giá rất trơn trượt, khiến điều kiện lái xe nguy hiểm.)

  • Dew /duː/: sương mai

Ex: The dew on the flowers glistened in the morning sunlight. (Sương mai trên hoa lấp lánh dưới ánh nắng buổi sáng.)

  • Fireplace /ˈfaɪərpleɪs/: lò sưởi

Ex: She swept the ashes from the fireplace. (Cô quét tro từ lò sưởi.)

  • Christmas trees /ˈkrɪs.məs ˌtriː/: cây thông Noel

Ex: The Balsam is a more traditional choice for a Christmas tree, since it naturally grows in this area. (Balsam là một lựa chọn truyền thống hơn cho cây thông Noel, vì nó mọc tự nhiên ở khu vực này.)

  • Santa Claus /ˈsæn.tə ˌklɔːz/: Ông già Noel

Ex: Go to sleep quickly or Santa Claus won’t come! (Đi ngủ nhanh nếu không ông già Noel sẽ không đến!)

  • Frost-resistant plants /frɔst rɪˈzɪstənt plænts/: cây cối chịu đựng được sương giá

Ex: Frost-resistant plants are able to withstand the freezing temperatures of winter without being damaged. (Cây cối chịu đựng được sương giá có thể chịu đựng nhiệt độ đông lạnh mà không bị hư hại.)

2. Idioms về Mùa Đông

  • To give someone the cold shoulder: tỏ thái độ lạnh nhạt, phớt lờ ai đó

Ex: Jane gave me the cold shoulder. She avoided seeing and talking with me for 5 years. (Jane lạnh nhạt với tôi. Cô ấy tránh gặp và nói chuyện với tôi suốt 5 năm.)

  • To break the ice: làm quen/ phá vỡ bầu không khí ngượng ngùng

Ex: The room was silent, so he told a joke to break the ice. (Căn phòng im lặng nên anh kể một câu chuyện cười để phá vỡ bầu không khí ngượng ngùng.)

  • The tip of the iceberg: chỉ là bề nổi của vấn đề

Ex: Everything you know about his life is just the tip of the iceberg. (Mọi điều bạn biết về cuộc đời anh ấy chỉ là phần nổi của tảng băng trôi.)

  • To freeze someone out: cho ai đó ra rìa

Ex: He believed that organizations like theirs were being frozen out. (Ông tin rằng những tổ chức như họ đang bị cho ra rìa.)

  • To get/have cold feet: đột nhiên thấy lo lắng, e sợ, thiếu tự tin

Ex: I was going to try bungee jumping, but I got cold feet (Tôi định thử nhảy bungee nhưng đột nhiên tôi cảm thấy lo lắng)

  • Break out in a cold sweat: đột nhiên lo lắng, sợ hãi toát mồ hôi hột

Ex: Holly breaks out in a cold sweat every time she sees lightning and hears thunder. (Holly toát mồ hôi lạnh mỗi khi nhìn thấy tia chớp và nghe thấy tiếng sấm)

  • Put something on ice: trì hoãn một việc gì đó (thường diễn tả một dự án, nhiệm vụ, kế hoạch)

Ex: We decided to put the protection on ice for a while and concentrate on doing other things (Chúng tôi quyết định trì hoãn việc đó một thời gian và tập trung làm những việc khác)

  • A snowball’s chance in hell = When the hell freezes over: không có một cơ hội nào, không thể xảy ra được

Ex: He doesn’t have a snowball’s chance in hell of winning this competition. (Anh ta không có cơ hội để giành chiến thắng trong cuộc thi này)

  • Cold hands, warm heart: người bề ngoài lạnh lùng nhưng bên trong ấm áp

Ex: Ed has cold hands but a warm heart. He always seems to ignore me, but he still takes care of me when I get sick. (Ed là một người ngoài lạnh trong nóng. Anh ấy dường như luôn phớt lờ tôi nhưng vẫn chăm sóc tôi khi tôi ốm đau.)

  • In the cold light of day: cân nhắc, xem xét sự việc một cách lý trí, sáng suốt, bình tĩnh

Ex: The next morning, in the cold light of day, Sarah realized what a complete idiot she had been. (Sáng hôm sau, sau khi bình tĩnh xem xét lại, Sarah nhận ra mình thật ngu ngốc biết bao.)

  • Make somebody’s blood run cold: lạnh người, miêu tả điều gì đó làm ai đó rất sợ hãi một cách đột ngột

Ex: The monster standing in front of him made his blood run cold. (Con quái vật đứng trước mặt khiến anh ấy lạnh người)

  • Be skating on thin ice: bạn làm một cái gì đó có thể khiến bạn gặp rắc rối, tình huống nguy hiểm

Ex: He’s skating on thin ice by lying to the police. (Anh ta đang trượt băng trên lớp băng mỏng bằng cách nói dối cảnh sát.)

  • Leave somebody out in the cold: lạnh nhạt, phớt lờ ai đó

Ex: Don’t leave your husband out in the cold. Tell him what’s going on. (Đừng phớt lờ chồng bạn. Nói cho anh ấy biết chuyện gì đang xảy ra.)

  • Snowed under: quá tải công việc, có quá nhiều việc cần làm

Ex: With the upcoming deadline and multiple projects, she was snowed under with work and had to work late hours. (Với hạn chót sắp tới và nhiều dự án, cô ấy bị quá tải công việc và phải làm việc đến khuya.)

Bài viết trên đã giới thiệu cho bạn các từ vựng cũng như idioms về các mùa trong năm kèm ví dụ thực tế. Hy vọng những kiến thức bên trên sẽ hữu ích đối với các bạn trong quá trình tự học tiếng Anh tại nhà!

<h4 class="item-title">Phu Vo</h4>

Phu Vo

Related Posts