- Phu Vo
- Tháng bảy 2, 2024
- 16 Views
- 0 Comments
100+ Thành Ngữ Chủ Đề Động Vật - Animal Idioms
KIẾN THỨC | 100+ THÀNH NGỮ CHỦ ĐỀ ĐỘNG VẬT – ANIMAL IDIOMS
Bài viết dưới đây, NQH IELTS sẽ giới thiệu cho bạn 100+ thành ngữ chủ đề động vật – animal idioms để các bạn có thể ứng dụng trong các bài IELTS Speaking. Đây là những idioms có tính ứng dụng cao, được giải thích và có ví dụ đi kèm chi tiết.
At a snail’s pace
Định nghĩa: Di chuyển cực kỳ chậm
Ví dụ: Team 1’s research moved at a snail’s pace due to the failure of their experiments. (Phần nghiên cứu của nhóm 1 đang rất chậm trễ bởi những thí nghiệm của họ đều thất bại)
(As) Busy as a bee
Định nghĩa: Cực kỳ bận rộn
Ví dụ: Sorry for this inconvenience, but can we meet on next Saturday instead? I’m busy as a bee this week. (Xin lỗi vì sự bất tiện này, nhưng chúng ta có thể dời lịch gặp mặt sáng thứ bảy tới này không? Vì tuần này tôi cực kỳ bận rộn).
Open (up) a can of worms
Định nghĩa: Tạo ra những vấn đề mới, các tình huống rắc rối hay khó chịu
Ví dụ: This project opened up a can of worms to the Marketing team. (Dự án lần này đã phát sinh nhiều vấn đề rắc rối cho nhóm Marketing)
Wild-goose chase
Định nghĩa: Theo đuổi một thứ gì đó rất khó hoặc gần như là không thể bắt được
Ví dụ: Her scheme of being a Kpop idol is a wild-goose chase. (Kế hoạch trở thành thần tượng Hàn Quốc của cô ấy thật viển vông)
The world is (one’s) oyster
Định nghĩa: Một người có nhiều cơ hội tốt, điều tươi đẹp ngay trước mắt
Ví dụ: That kid is bright and has so much talent. The world is his oyster! (Đứa trẻ đó thật thông minh và có nhiều tài lẻ. Cậu bé ấy sẽ có nhiều cơ hội tốt trước mắt)
Watch (someone/ something) like a hawk
Định nghĩa: Quan sát ai/ điều gì đó một cách kĩ càng
Ví dụ: The examiner was watching us like a hawk during the Math test to avoid cheating. (Người coi thi môn Toán trông chúng tôi rất chặt để đề phòng gian lận)
(As) Mad as a hornet
Định nghĩa: Vô cùng giận dữ, cáu tiết
Ví dụ: John’s dad was mad as a hornet after he lost his new car. (Bố của John đã vô cùng giận dữ khi biết tin anh ta làm mất chiếc xe hơi mới mua)
Dog eat dog
Định nghĩa: Có tính cạnh tranh cao, hiếu thắng
Ví dụ (Example): When you grow up, you’ll realize this world is dog eat dog and people only look out for themselves. (Khi bạn lớn lên, bạn sẽ nhận ra rằng thế giới này tràn ngập tính hiếu thắng và con người chỉ nghĩ tới bản thân họ mà thôi)
Eagle eyes
Định nghĩa: Có khả năng quan sát rất tốt, theo dõi một thứ gì đó cực kỳ tỉ mỉ, không bỏ sót một chi tiết nào
Ví dụ: We need to get our English teacher’s eagle eyes on these slides as she’ll be sure to spot any errors. (Chúng ta cần nhờ tới sự quan sát tốt của giáo viên môn tiếng Anh vì cô ấy có thể phát hiện ra lỗi sai trong slide thuyết trình)
Get/ Have (one’s) ducks in a row
Định nghĩa: Chuẩn bị mọi thứ ngăn nắp, sẵn sàng, chu đáo
Ví dụ: All the families need to get their ducks in a row before Tet comes. (Mọi gia đình cần chuẩn bị mọi thứ thật chu toàn trước khi Tết đến)
Guinea pig
Định nghĩa: Người/ Vật bị đem ra làm thí nghiệm
Ví dụ: I choose my husband as a guinea pig to try one of my newest cooking recipe. (Tôi chọn chồng tôi làm người đầu tiên thử một trong những công thức nấu ăn mới nhất của mình)
Hold your horse
Định nghĩa: Từ tốn, kiên nhẫn, không nên quá nóng nảy
Ví dụ: “Hold your horse and tell me what happened to you”, said my teacher. (Giáo viên của tôi nói: “Hãy bình tĩnh lại và kể cho cô nghe đã có chuyện gì xảy ra với con!”)
Black sheep
Định nghĩa: Người khác biệt, lạc lõng trong một nhóm nhỏ hoặc một gia đình (theo chiều hướng tiêu cực), “con ghẻ”, kẻ bị “ra rìa”
Ví dụ: I am the black sheep of my family. My parents and my brother are doctors, while I am a singer. (Tôi là người khác biệt trong nhà. Bố mẹ và anh trai tôi đều là bác sĩ, còn tôi thì là một ca sĩ)
When pigs fly
Định nghĩa: Không thể làm được, chỉ có thể khi “mặt trời mọc đằng Tây”
Ví dụ: I can’t believe that you lent him that sum of money. Everyone knows that he never pays back. He will only pay you back when pigs fly. (Không thể tin được là bạn cho anh ta mượn khoản tiền đó. Ai cũng biết là anh ta chẳng bao giờ trả lại số tiền mình mượn cả. Anh ta sẽ trả lại cho bạn, nhưng chỉ khi mặt trời mọc ở đằng Tây thôi)
Let the cat out of the bag
Định nghĩa: tiết lộ bí mật với ai đó
Ví dụ: Harry let the cat out of the bag at the last minute. Until then nobody at the party knew about the performance by such a famous film star in a regular party. (Harry tiết lộ bí mật vào phút cuối. Trước đó không ai ở bữa tiệc biết rằng sẽ có một ngôi sao điện ảnh biểu diễn ở một bữa tiệc bình thường như vậy)
An elephant in the room
Định nghĩa: Một vấn đề rất hiển nhiên, dễ nhận thấy nhưng lại không được chú ý hoặc bị né tránh.
Ví dụ: The fact that his 40-year-old brother was still living with his parents and could not earn money on his own was an elephant in the room during every family gathering. (Việc mà người anh trai 40 tuổi của cậu ấy vẫn còn ở với bố mẹ và chưa thể tự kiếm ra tiền là một vấn đề bị né tránh trong mỗi lần sum họp gia đình)
Lion’s share
Định nghĩa: Phần lớn nhất, nhiều nhất
Ví dụ: Sara was not pretty at all, but she got the lion’s share of the attention of the audience in the fashion show thanks to her outstanding dressing style. (Sara không xinh đẹp nhưng cô ấy có được sự chú ý nhiều nhất của khán giả trong chương trình thời trang nhờ vào cách ăn mặc nổi bật của mình)
Smell something fishy
Định nghĩa: Cảm thấy, nghi ngờ có chuyện gì đó không ổn, sai sai đang diễn ra
Ví dụ: I found this beautiful place that had just what I wanted. But the price is so low that I smell something fishy. There must be a problem with water leaks, the heating system, or something else is wrong. (Tôi thấy nơi này rất đẹp, y như cái tôi luôn mong muốn. Nhưng giá của nó quá thấp làm cho tôi cảm thấy có gì đó sai sai. Chắc hẳn phải có vấn đề gì đó với rò rỉ nước, hệ thống sưởi hoặc có gì đó khác không ổn)
Horse around
Định nghĩa: Chạy lung tung, chơi đùa, hành xử ngớ ngẩn, ngốc nghếch, gây ồn ào
Ví dụ: He was horsing around in the kitchen since he got nothing else to do and then broke my favourite bowl. (Thằng bé chạy lung tung trong bếp vì không có gì khác để làm, và sau đó thì nó làm bể cái tô yêu thích của tôi.)
Goldfish brain
Định nghĩa: Não cá vàng, chỉ những người hay quên
Ví dụ: He’s always forgetting my birthday. I swear he has a goldfish brain. (Anh ấy luôn quên mất sinh nhật của mình. Mình thề luôn là anh ta đúng là đồ não cá vàng.)
Raining cats and dogs
Định nghĩa: Mưa xối xả, mưa nặng hạt, mưa như trút nước
Ví dụ: The weather was horrible on Saturday. It was raining cats and dogs all day. I couldn’t go anywhere but had to stay at home.(Thời tiết hôm thứ Bảy thật tệ. Trời mưa xối xả cả ngày. Tôi chẳng thể đi đâu được mà cứ phải ở nhà suốt.)
Smell a rat
Định nghĩa: Cảm thấy có gì đó không ổn, nghi ngờ có điều gì sai
Ví dụ: He’s been working late with her every night this week. I smell a rat! Do you think he has fallen for her? (Anh ta đã ở lại làm việc đến khuya với cô ấy cả tuần nay rồi. Tôi nghi có cái gì lắm. Có khi nào anh ta có tình cảm với cô ấy rồi không?)
Make a pig of oneself
Định nghĩa: Ăn uống quá nhiều và quá mức, ăn uống thô tục
Ví dụ: My favorite food to order is Thai food, so I make a pig of myself with curry and vegetables and tofu. (Món ăn yêu thích của tôi để gọi là đồ ăn Thái, vì vậy tôi ăn quá mức cà ri, rau và đậu phụ)
Let sleeping dogs lie
Định nghĩa: Cái gì yên thì để nó yên đừng khơi lên cho có chuyện
Ví dụ: I’m not telling the boss about Mark’s problem, it’s best to let sleeping dogs lie. (Tôi không nói với sếp về vấn đề của Mark. Cách tốt nhất là không can thiệp vào việc không phải của mình)
Crocodile tears
Định nghĩa: Nước mắt giả vờ, không thành thật
Ví dụ: In crying crocodile tears, we know that this was a noisy, showy action. (Trong nước mắt cá sấu, chúng ta biết đây là một hành động ồn ào, phô trương.)
Kill two birds with one stone
Định nghĩa: Một công mà được đôi việc
Ví dụ: By taking my dad on holiday, I killed two birds with one stone. I got to go away but also spend time with him. (Đưa bố cùng đi nghỉ lễ thật là nhất cử lưỡng tiện. Tôi vừa được đi chơi vừa có thể dành thời gian ở bên bố)
Take the bull by the horns
Định nghĩa: Dũng cảm đối mặt với nhiệm vụ khó khăn
Ví dụ: Why don’t you take the bull by the horns and tell him to leave? (Tại sao bạn không dũng cảm đối mặt và bảo anh ấy rời đi?)
A night owl
Định nghĩa: Cú đêm, người hay thức khuya
Ví dụ: I used to be a night owl when I was in high school. I would always stay up really late at night to study. (Tôi đã từng là một “cú đêm” khi còn học trung học. Tôi lúc nào cũng thức rất muộn để học)
An early bird
Định nghĩa: Người hay dậy sớm
Ví dụ: Sarah is such an early bird! She wakes up at 5 a.m. every day and goes for a run before work. (Sarah là thật là người có thói quen dậy sớm! Cô thức dậy lúc 5 giờ sáng mỗi ngày và chạy bộ trước khi đi làm)
A home bird
Định nghĩa: Người thích ở nhà
Ví dụ: She invited me to a party with some of her friends, but I’ve always been a bit of a home bird. (Cô ấy mời tôi đến một bữa tiệc với một vài người bạn của cô ấy, nhưng tôi đã luôn là một người thích ở nhà hơn)
An odd bird/fish
Định nghĩa: Người quái dị
Ví dụ: Bill is an odd bird. (Bill là người quái dị)
Have butterflies in one’s stomach
Định nghĩa: Nôn nóng
Ví dụ: Tim has got butterflies in his stomach. Because he will has a mid-term test tomorrow. (Tim rất căng thẳng. Đó là vì bài kiểm tra giữa kì của anh ấy ngày mai)
A cat nap
Định nghĩa: Ngủ ngày
Ví dụ: He was tired in the day and would catnap and then be more wakeful at night. (Ban ngày anh ấy mệt mỏi và ngủ trưa và tỉnh táo hơn vào ban đêm.)
As wise as an owl
Định nghĩa: Rất khôn ngoan, phán đoán đúng đắn, có cơ sở
Ví dụ: Her guidance on life decisions is as wise as an owl. (Sự hướng dẫn của cô về các quyết định trong cuộc sống là phán đoán đúng đắn.)
As happy as a pig in mud
Định nghĩa: Vui vẻ, thích thú
Ví dụ: Hearing that her friend is getting married, Wendy is as happy as a pig in mud. (Nghe tin bạn mình lấy chồng, Wendy rất vui)
As hungry as a bear
Định nghĩa: Rất đói, đói meo
Ví dụ: I need to order some food. I’m as hungry as a bear. (Tôi cần gọi một ít đồ ăn. Tôi đói meo)
As quiet as a mouse
Định nghĩa: Im thin thít, câm như hến
Ví dụ: You’d better be as quiet as a mouse while Grandma takes her nap. (Tốt nhất là bạn nên im lặng trong khi bà nội ngủ trưa)
Sweat like a pig
Định nghĩa: Mồ hôi đầm đìa
Ví dụ: I sweated like a pig. (Tôi đổ mồ hôi như tắm vậy)
Make a pig’s ear of something
Định nghĩa: Phá hỏng một cái gì đó
Ví dụ: I did make a pig’s ear of the birthday cake for Jimmy – could you help me to do it again? (Tớ làm hỏng cái bánh sinh nhật cho Jimmy rồi – cậu có thể giúp tớ làm lại không?)
Sick as a pig
Định nghĩa: Rất thất vọng, chán nản
Ví dụ: Jimmy feel sick as a pig when he learnt that he passed over for the promotion. (Jimmy rất thất vọng khi anh ấy biết mình không được đề bạt.)
Fight like cat and dog
Định nghĩa: Cãi nhau như chó với mèo
Ví dụ: My brother and I can’t not get along. We fight like cat and dog! (Anh tôi và tôi không thể nào hòa thuận được. Chúng tôi cãi nhau như chó với mèo vậy!)
Cat got your tongue
Định nghĩa: Câu nói đùa này nhằm để hỏi những người thường im lặng, không nói gì cả
Ví dụ: What’s the matter? Has the cat got your tongue? (Sao thế? Mèo ăn mất lưỡi bạn rồi à?).
Cat and mouse
Định nghĩa: Mối quan hệ đùa giỡn, không nghiêm túc giữa hai người
Ví dụ: I’m done playing cat and mouse with him! (Tôi đã chán cảnh chơi mèo vờn chuột với anh ta rồi!)
Big fish
Định nghĩa: Chỉ một người quan trọng hay danh giá
Ví dụ: The four men arrested were described as really big fish. (4 người đàn ông bị bắt giữ được miêu tả là những người rất quan trọng)
Fish out of water
Định nghĩa: Dùng để nói về những người phải bước vào một môi trường xa lạ nên cảm thấy không thoải mái
Ví dụ: When you first moved here, you were totally a fish out of water. (Khi bạn mới chuyển đến đây, bạn cứ bối rối thế nào ấy)
(A) different kettle of fish
Định nghĩa: Một chuyện hoàn toàn không liên quan hoặc khác hẳn đến vấn đề được nói đến trước đó
Ví dụ: Having knowledge is one thing but being able to communicate it to others is another kettle of fish. (Có kiến thức là một chuyện nhưng có khả năng truyền tải nó cho người khác lại là một chuyện hoàn toàn khác)
A fish story
Định nghĩa: Một lời nói dối rất lớn
Ví dụ: I’m sure Grandpa is just telling you a fish story—there’s no way that’s true! (Anh chắc là Ông nội chỉ đang kể cho em nghe một câu chuyện bịa ra thôi – không thể nào có chuyện đó là sự thật được!)
Drink like a fish
Định nghĩa: Thường xuyên uống và uống rất nhiều đồ uống có cồn
Ví dụ: Karl got drunk again last night—that guy drinks like a fish! (Karl lại say bí tỉ vào tối qua – anh ta uống kinh thật!)
Better/bigger fish to fry
Định nghĩa: Những việc quan trọng hơn cần phải làm
Ví dụ: I can’t worry about that now, I’ve got better fish to fry! (Tôi không thể lo lắng về điều đó lúc này được, tôi đã có việc quan trọng hơn phải làm!)
Have butterflies in your stomach
Định nghĩa: Cảm giác lo lắng, bồn chồn
Ví dụ: I had butterflies in my stomach when I had to give a presentation last week (Tôi đã rất bồn chồn khi tôi phải thuyết trình vào tuần trước)
Like shooting fish in a barrel
Định nghĩa: Rất dễ bắt hoặc lừa gạt
Ví dụ: I’m an expert in auto repair, fixing this is like shooting fish in a barrel.
A bull in a china shop
Định nghĩa: Một người rất hậu đậu, vụng về
Ví dụ: He was like a bull in a china shop, he completely messed everything up.
A wolf in sheep’s clothing
Định nghĩa: Kẻ khẩu phật tâm xà, sói đội lốt cừu
Ví dụ: My grandfather was a wolf in sheep’s clothing – he looked like a sweet old man, but he was really mean. (Ông nội tôi là một con sói đội lốt cừu – ông ấy trông như một ông già hiền lành nhưng thực ra rất xấu tính)
You can’t teach an old dog new tricks
Định nghĩa: Chỉ mấy người có thói quen lâu ngày quá không thể sửa đổi được hoặc không thể dạy được họ cách mới vì họ đã quen với cách làm cũ quá.
Ví dụ: Everyone keeps telling me that I am too stressed and should work less, but I have always been the same. You can’t teach an old dog new tricks! (Mọi người cứ nói với tôi rằng tôi quá căng thẳng và nên làm việc ít hơn, nhưng tôi vẫn luôn như vậy. Bạn khó có thể thay đổi thói quen của ai đó!)
Eager beaver
Định nghĩa: Chỉ những người siêng năng, chăm chỉ, làm việc say mê
Ví dụ: Alice is a eager beaver. She always studies hard to widen her knowledge. (Alice là một cô gái chăm chỉ, cô ấy luôn học chăm chỉ để mở mang kiến thức)
Get one’s goat
Định nghĩa: Hành vi cố ý quấy rầy, chọc giận, làm cho ai đó bực mình và khó chịu
Ví dụ: When I park in her space, it really gets her goat. (Khi tôi đỗ xe vào chỗ của cô ấy, cô ấy thực sự cảm thấy khó chịu.
Have a whale of time
Định nghĩa: Thời gian tuyệt vời, vui vẻ trong đời
Ví dụ: I spent my summer holiday in Japan and had a whale of a time. (Mình đã dành hết mùa hè ở Nhật và có khoảng thời gian vô cùng vui vẻ tại đó.)
Ants in your pants
Định nghĩa: Cảm thấy rất lo lắng hay háo hức về một cái gì đó
Ví dụ: This child just can’t sit still; she must have ants in her pants. (Đứa trẻ không thể ngồi yên, nó chắc hẳn đang rất lo lắng bồn chồn)
Get your ducks in a row
Định nghĩa: Đang theo đuổi điều gì đó, bắt đầu tham gia một dự án
Ví dụ: “I’ll be reviewing things to make sure you have your ducks in a row” (Mẹ sẽ xem xét mọi thứ để chắc rằng con đang đi đúng hướng).
The world is your oyster
Định nghĩa: Đang có một cơ hội tốt phía trước
Ví dụ: “You just graduated from a wonderful university, so the world is your oyster” (Cậu vừa tốt nghiệp một đại học tuyệt vời, do đó cậu có nhiều cơ hội tốt trong tương lai)
Wild goose chase
Định nghĩa: Theo đuổi điều gì đó rất khó khăn
Ví dụ: “You’re taking me on a wild goose chase, will you just give me an exact address where I should go?” (Cậu đưa tớ đi mò mẫm ở đâu thế? Cậu sẽ chỉ cho tớ địa chỉ chính xác chúng ta sẽ đến chứ?)
The elephant in the room
Định nghĩa: Vấn đề nổi cộm không thể không nói ra
Ví dụ: I don’t want to ask the question, but it is the big elephant in the room. (Tôi không muốn đặt câu hỏi nhưng đó là vấn đề lớn không thể không nói ra)
I’ll be a monkey’s uncle
Định nghĩa: Tôi rất ngạc nhiên
Ví dụ: Well, I’ll be a monkey’s uncle. I never thought I’d pass that test. (Tôi rất ngạc nhiên. Tôi chưa bao giờ nghĩ mình sẽ vượt qua bài kiểm tra đó)
Pet peeve
Định nghĩa: Một thứ gì đó gây khó chịu và phiền phức
Ví dụ: I hate when people don’t put things back where they belong, it’s a pet peeve of mine. (Tôi bực mình khi người khác không đặt mọi thứ về vị trí ban đầu. Đó là việc khiến tôi khó chịu)
Pick of the litter
Định nghĩa: Lựa chọn tốt nhất, hoặc lựa chọn yêu thích của bạn
Ví dụ: All the boys want to take her on a date, she can have the pick of the litter. (Tất cả các chàng trai đều muốn đưa cô ấy đi hẹn hò, cô ấy có thể chọn người đứng đầu)
A little bird (birdie) told me
Định nghĩa: Một ai đó bí mật nói với bạn
Ví dụ: I heard you were accepted to Harvard, a little birdie told me! (Tôi nghe nói bạn đã được nhận vào Harvard, ai đó đã nói với tôi)
All bark and no bite
Định nghĩa: Lời hăm he đe dọa hơn là khả năng dám làm vậy
Ví dụ: My boss yells a lot, but he’s all bark and no bite. (Sếp tôi la mắng nhiều nhưng đó chỉ là những lời đe dọa)
As sly/cunning as a fox
Định nghĩa: Tài giỏi, thông minh, và tinh ranh
Ví dụ: I wouldn’t trust her. She’s as cunning as a fox. (Tôi sẽ không tin cô ấy đâu. Cô ấy rất ranh mãnh)
As stubborn as a mule
Định nghĩa: Rất bướng bỉnh, không chịu thay đổi ý kiến của mình
Ví dụ: She’s as stubborn as a mule. You might as well give her what she wants. (Cô ấy rất bướng bỉnh. Bạn cũng có thể cho cô ấy những gì cô ấy muốn.)
As free as a bird
Định nghĩa: Có tự do, không bị ràng buộc
Ví dụ: She was as free as a bird again, for the moment. (Trong lúc này cô tự do như một con chim.)
The bee’s knees
Định nghĩa: Điều tuyệt vời, đỉnh cao của một thứ gì đó
Ví dụ: Have you tried this new ice cream? It’s the bee’s knees! (Bạn đã thử loại kem mới này chưa? Vị của nó rất là tuyệt vời)
As plain as the nose on your face
Định nghĩa: Rất dễ nhìn thấy, lồ lộ, rõ như ban ngày
Ví dụ: It’s as plain as the nose on your face that she’s in love with him. (Rõ ràng rõ như ban ngày rằng cô ấy đang yêu anh ấy)
A dark horse
Định nghĩa: Người hoặc vật có khả năng bất ngờ hoặc không được người khác chú ý đến
Ví dụ: Jessica is a dark horse, isn’t she? All these months we thought she was quietly working in the kitchen when in actual fact she became the Masterchef. (Jessica quả là một người giấu tài nhỉ? Bao nhiêu tháng bọn tôi nghĩ rằng cô ấy âm thầm làm việc trong bếp trong khi thực tế cô ấy đã trở thành Masterchef.)
The black sheep of the family
Định nghĩa: Người thường bị coi là kẻ khác biệt hoặc sai trái trong gia đình
Ví dụ: My parents think I’m the black sheep of the family. My parents and my brother are all doctors at prestigious hospitals, but I chose to be a freelance singer. (Bố mẹ nghĩ tôi là cừu đen trong cái nhà này. Bố mẹ và anh tôi đều là bác sĩ tại bệnh viện danh tiếng, nhưng tôi thì chọn làm ca sĩ tự do)
A frog in your throat
Định nghĩa: Bị khàn tiếng, khó nói
Ví dụ: I’m sorry, but no matter how much water I drink, I can’t get rid of this frog in my throat. (Tôi xin lỗi nhưng cho dù tôi cho uống bao nhiêu nước, tôi cũng không thể hết bị khó nói)
A bee in your bonnet
Định nghĩa: Bị ám ảnh về một ý tưởng hoặc kế hoạch
Ví dụ: The council wants to close down our local library. I’ve got a bee in my bonnet about it! (Hội đồng muốn đóng cửa thư viện địa phương của chúng tôi. Tôi bị ám ảnh về điều đó!)
A lone wolf
Định nghĩa: Người không thích làm việc trong nhóm
Ví dụ: He is a lone wolf, operating in his small neighborhood. (Anh là “con sói đơn độc” hoạt động trong khu phố nhỏ của mình)
A sitting duck
Định nghĩa: Người/vật không được bảo vệ và rất dễ bị tấn công.
Ví dụ: With their bullets all gone, the soldiers were sitting ducks for the enemy. (Khi đạn đã hết, những người lính đã ngồi chờ kẻ thù)
A copycat
Định nghĩa: Người sao chép một ý tưởng hay thói quen.
Ví dụ: Whether it is the original attacker or a copycat, he must be caught soon. (Dù là kẻ tấn công ban đầu hay kẻ bắt chước thì hắn cũng phải sớm bị bắt.)
Have a heart of stone
Định nghĩa: Không có cảm xúc hoặc không biết thông cảm
Ví dụ: The villain in the play had a heart of stone. (Nhân vật phản diện trong vở kịch có một trái tim sắt đá)
A party animal
Định nghĩa: Người thích đi chơi, tiệc tùng và vui chơi
Ví dụ: John is a real party animal. He’s never at home. (John là một người thích tiệc tùng thực sự. Anh ấy không bao giờ ở nhà.)
Put all your eggs in one basket
Định nghĩa: Đặt tất cả niềm tin vào một thứ hoặc kế hoạch
Ví dụ: Don’t put all your eggs in one basket by investing all your savings in a single stock. (Đừng đặt tất cả niềm tin vào việc đầu tư tất cả tiền tiết kiệm của bạn vào một cổ phiếu)
Have bats in the belfry
Định nghĩa: Thái độ hoặc hành động kỳ quặc hoặc điên rồ
Ví dụ: Wanda has bats in the belfry; she seems to think that the mailman is trying to steal her cat! (Wanda có thái độ thật kỳ quặc; cô ấy dường như nghĩ rằng người đưa thư đang cố đánh cắp con mèo của cô ấy!)
Have a tiger by the tail
Định nghĩa: Đối mặt với một vấn đề khó khăn hoặc nguy hiểm và không biết cách thoát ra
Ví dụ: Larry was a novice, but he chose to climb Yellowstone’s famous El Capitan. It wasn’t long before he realized he had caught a tiger by the tail. (Larry là người mới nhưng đã chọn leo núi El Capitan nổi tiếng của Yellowstone. Chẳng bao lâu sau, anh đã đối mặt với một vấn đề khó khăn và không biết cách thoát ra)
As quick/fast as a cheetah
Định nghĩa: Nhanh nhẹn, linh hoạt và có tốc độ nhanh
Ví dụ: As soon as June saw the police, she ran away as fast as a cheetah. (Ngay khi nhìn thấy cảnh sát, June đã bỏ chạy nhanh như một con báo.)
A snake in the grass
Định nghĩa: Người hoặc hành động gian dối và lừa gạt
Ví dụ: She was such a snake in the grass! While we were out, she was having parties at our house. (Cô ấy thật là một người gian dối! Trong khi chúng tôi đi chơi, cô ấy đang tổ chức tiệc ở nhà chúng tôi.)
As gentle as a lamb
Định nghĩa: Dịu dàng, nhân từ và không gây nguy hiểm
Ví dụ: Susan is as gentle as a lamb, she would never hurt anyone. (Susan hiền như cừu non, cô ấy sẽ không bao giờ làm tổn thương ai)
Like something the cat brought/ dragged in
Định nghĩa: Luộm thuộm giống như bị mèo tha vào
Ví dụ: He arrived looking like something the cat brought/ dragged in. (Anh ta tới trông vô cùng luộm thuộm)
As strong as an ox
Định nghĩa: Cực kỳ mạnh mẽ và khỏe mạnh
Ví dụ: My father was a big man, and as strong as an ox. (Cha tôi là một người đàn ông to lớn và mạnh mẽ)
As ugly as sin
Định nghĩa: Rất xấu xí
Ví dụ: Looks aren’t everything. It doesn’t matter if you marry someone who is as ugly as sin as long as you love each other. (Không quan trọng nếu bạn kết hôn với một người rất xấu xí, miễn là bạn yêu nhau)
As slippery as an eel
Định nghĩa: Khó nắm bắt hoặc hiểu được, tinh vi và xảo trá
Ví dụ: Be careful. He’s as slippery as an eel. (Hãy cẩn thận. Anh ấy thất thường lắm)
As old as the hills
Định nghĩa: Rất già và cũ
Ví dụ: The idea of cooperation is as old as the hills. (Ý tưởng hợp tác xưa như những ngọn đồi.)
Like a bat out of hell
Định nghĩa: Di chuyển rất nhanh, ba chân bốn cẳng
Ví dụ: It must be urgent. She left like a bat out of hell.(Chắc hẳn là rất gấp. Cô ấy ba chân bốn cẳng rời đi)
As light as a feather
Định nghĩa: Rất nhẹ và không nặng nề
Ví dụ: Your suitcase is as light as a feather. Mine’s as heavy as lead. (Vali của bạn nhẹ như lông hồng. Của tôi thì nặng như chì)
As tough as nails
Định nghĩa: Rất kiên cường và không dễ bị làm sao
Ví dụ: She is a warm and friendly person, but she is also as tough as nails at work. (Cô ấy là một người ấm áp và thân thiện nhưng cũng cứng rắn trong công việc.)
As proud as a peacock
Định nghĩa: Kiêu hãnh và tự phụ
Ví dụ: The swap went perfectly and I was proud as a peacock for about a week. (Việc hoán đổi diễn ra hoàn hảo và tôi tự hào trong khoảng một tuần.)
As thin as a rake
Định nghĩa: Rất gầy và ốm
Ví dụ: He eats like a horse and yet he’s as thin as a rake. (Anh ta ăn như ngựa nhưng lại gầy như một cái cào.)
As silent as the grave
Định nghĩa: Rất im lặng và không nói một lời
Ví dụ: It was six o’clock in the morning and the streets were as silent as the grave. (Đã sáu giờ sáng mà đường phố rất im lặng)
As cold as a fish
Định nghĩa: Rất lạnh lùng và không thể hiện cảm xúc
Ví dụ: Peter’s as cold as a fish; he never speaks to anyone in the class (Peter là một người lạnh lùng; anh ấy không bao giờ nói chuyện với bất cứ ai trong lớp)
Like a bear with a sore head
Định nghĩa: Ở trong tâm trạng bực dọc, khó chịu mà có thể đối xử tệ với người khác
Ví dụ: He’s like a bear with a sore head. (Anh ấy đang ở tâm trạng rất khó chịu).
As snug as a bug in a rug
Định nghĩa: Cảm thấy thoải mái và ấm áp
Ví dụ: That baby looks as snug as a bug in a rug cuddled up next to his mother. (Đứa bé trông thật thoải mái khi được mẹ vỗ về)
Has eyes like a hawk
Định nghĩa: Nhìn thấy mọi thứ; không bao giờ bỏ lỡ bất cứ điều gì, mắt như diều hâu
Ví dụ: Janet will see you if you use the computer without permission. She has eyes like a hawk. (Janet sẽ gặp bạn nếu bạn sử dụng máy tính mà không được phép. Cô ấy có đôi mắt như diều hâu)
Like a red rag to a bull
Định nghĩa: Điều gì đó có thể làm cho ai đó rất tức giận
Ví dụ: Telling him not to smoke in here is like a red rag to a bull. (Bảo anh ta không được hút thuốc ở đây sẽ khiến anh ta rất tức giận)
Have kittens
Định nghĩa: Lo lắng, buồn phiền hoặc tức giận vì điều gì đó
Ví dụ: My mom has kittens when she learns that I stole her money to buy toys. (Mẹ tôi phát điên khi biết được tôi trộm tiền để đi mua đồ chơi)
Avoid like the plague
Định nghĩa: Tránh như tránh dịch bệnh
Ví dụ: I’ve always tried to avoid exams like the plague. (Tôi luôn cố gắng tránh những kỳ thi như tránh bệnh dịch)
As smart as a whip
Định nghĩa: Rất thông minh và nhanh nhẹn
Ví dụ: He’s smart as a whip despite his gruff appearance (Anh ấy rất thông minh mặc dù vẻ ngoài cộc cằn)
Like a sieve!
Định nghĩa: Người có trí nhớ kém, hay quên, đãng trí
Ví dụ: I’m sorry, I forgot to get your newspaper. I have a memory like a sieve! (Tôi xin lỗi, tôi quên lấy báo của bạn. Tôi có một trí nhớ như một cái sàng!)
Rarer/scarcer than hen’s teeth
Định nghĩa: Rất hiếm và khó tìm
Ví dụ: I get the feeling that tickets will be rarer than hen’s teeth. (Tôi có cảm giác vé sẽ rất hiếm và khó tìm)
Have a memory like an elephant
Định nghĩa: Nhớ rất tốt, không quên được điều gì
Ví dụ: Ashley will not forget, you know, she has a memory like an elephant. (Ashley sẽ không quên, bạn biết mà, cô ấy có một trí nhớ tuyệt vời)
Bài viết trên đã giới thiệu cho bạn 100+ thành ngữ chủ đề động vật – animal idioms cũng như giải nghĩa và đưa ví dụ cụ thể. Việc sử dụng các idioms sẽ giúp bài thi nói của thí sinh thêm phần tự nhiên và đạt được một phần trong tiêu chí Lexical Resource. Thông qua bài viết, hy vọng các bạn có thể học hỏi thêm kiến thức cũng như mở rộng được vốn từ cho bản thân. Chúc bạn học tốt!