Bản Tin NQH IELTS

50 IDIOMS Với AS Thông Dụng Dễ Nhớ

50 IDIOMS Với AS Thông Dụng Dễ Nhớ

08/07/2024

KIẾN THỨC | 50 IDIOMS VỚI AS THÔNG DỤNG DỄ NHỚ

Trong IELTS Speaking, tiêu chí chấm Khả năng dùng từ ngữ (Lexical Resource) là vô cùng quan trọng nếu bạn muốn đạt band điểm từ 6-7. Do đó buộc các thí sinh phải trang bị cho mình một nền tảng kiến thức về từ vựng, collocations và cả idioms thật vững. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu cho bạn 50 idioms với as thông dụng dễ nhớ để bạn áp dụng trong phần thi Speaking. Đây là những idioms có tính ứng dụng cao kèm ví dụ chi tiết. Cùng NQH IELTS tìm hiểu nhé!

50 IDIOMS Với AS Thông Dụng Dễ Nhớ

Tổng hợp idioms với as cực dễ nhớ

  • As hungry as a bear

Định nghĩa: rất đói, đói meo.

Ví dụ: I am as hungry as a bear, I could eat anything! (Tôi đói meo, tôi có thể ăn bất cứ thứ gì).

  • As black as pitch

Định nghĩa: tối đen như mực.

Ví dụ: The night was as black as pitch (Đêm đen như mực).

  • As busy as a bee

Định nghĩa: rất bận rộn, có rất nhiều việc phải làm.

Ví dụ: He is as busy as a bee (Anh ấy rất bận rộn).

  • As clear as a bell

Định nghĩa: rành rọt, rõ ràng, dễ nghe.

Ví dụ: These tutorials are as clear as a bell (Những hướng dẫn này rất rõ ràng).

  • As easy as pie

Định nghĩa: dễ ẹc, dễ như ăn bánh.

Ví dụ: It's as easy as pie. Why don't you try it? (Điều đó dễ như ăn bánh. Tại sao bạn không thử nó?).

  • As free as a bird

Định nghĩa: tự do, tự tại và hạnh phúc.

Ví dụ: She was as free as a bird again, for the moment. (Trong lúc này cô rất tự do và hạnh phúc).

  • As tough/hard as nails

Định nghĩa: không có cảm xúc hay cảm thông với người khác, lạnh như tiền (mặt), rắn như đanh (tính tình), không dễ bỏ cuộc.

Ví dụ: She is a warm and friendly person, but she is also as tough as nails at work (Cô ấy là người ấm áp và thân thiện nhưng cũng cứng rắn trong công việc).

  • As good as gold

Định nghĩa: ngoan ngoãn, tốt bụng (thường nói về trẻ con).

Ví dụ: She's been as good as gold all morning (Cô ấy ngoan ngoãn suốt cả buổi sáng).

  • As old as the hills

Định nghĩa: rất cũ, cổ xưa, tương tự xưa như diễm, xưa như trái đất.

Ví dụ: It's a con as old as the hills, exploiting the deep love a man has for his grandson (Đó là một trò lừa đảo xưa như quả đất, lợi dụng tình yêu sâu sắc của một người đàn ông dành cho cháu trai mình).

  • As plain as day

Định nghĩa: rõ như ban ngày, rất rõ ràng/đáng chú ý.

Ví dụ: His statement was plain as day (Câu nói của anh rõ ràng như ban ngày).

  •  (As) sick as a dog

Định nghĩa: cảm thấy cực kỳ không khỏe, buồn nôn.

Ví dụ: Sally was as sick as a dog and couldn't go to the party (Sally cảm thấy không khỏe và không thể đến dự bữa tiệc).

  •  As pale as a ghost

Định nghĩa: nhợt nhạt như ma, trở nên tái nhợt do buồn nôn hoặc sợ hãi. 

Ví dụ: Is he alright? He looks as pale as a ghost. I think he’s going to vomit! (Anh ấy ổn chứ? Trông anh ấy nhợt nhạt. Tôi nghĩ anh ấy sẽ nôn).

  • (As) fit as a fiddle

Định nghĩa: rất khỏe, sức khỏe tuyệt vời.

Ví dụ: Ready?! I’m feeling as fit as a fiddle. (Sẵn sàng chưa? Tôi đang cảm thấy mình rất sung sức đây).

  • As happy as a lark

Định nghĩa: rất hạnh phúc, hài lòng.

Ví dụ: My mom will be happy as a lark when her garden is full of vegetables for us to pick (Mẹ tôi sẽ rất hạnh phúc khi vườn của bà đầy rau cho chúng tôi hái).

  • As regular as clockwork

Định nghĩa: thường xuyên, luôn đúng vào một thời điểm nào đó.

Ví dụ: He comes into this store everyday, as regular as clockwork (Anh ấy thường xuyên đến cửa hàng này mỗi ngày).

  • As weak as a kitten

Định nghĩa: rất yếu đuối, mong manh, dễ bị tổn thương, không đủ khả năng hoàn toàn tự bảo vệ mình.

Ví dụ: John is as weak as a kitten because he doesn't eat well (John yếu như mèo con vì ăn không ngon).

  • As blind as a bat

Định nghĩa: không nhìn thấy gì hoặc có tầm nhìn/thị lực rất kém hoặc không nhận ra những vấn đề hay chuyện xấu đang diễn ra.

Ví dụ: I'm as blind as a bat without my glasses (Tôi không nhìn thấy gì khi không có kính).

  • (As) bold as brass

Định nghĩa: thái độ trơ trẽn, táo bạo, cứng đầu.

Ví dụ: She marched into the store, as bold as brass, and demanded her money back (Cô ấy xông vào cửa hàng, một cách táo bạo và đòi lại tiền).

  • (As) clean as a new pin

Định nghĩa: sạch bóng, tươi mới, ngăn nắp.

Ví dụ: She is as clean as a new pin and an excellent cook (Cô ấy rất ngăn nắp và là một đầu bếp xuất sắc).

  • As slippery as an eel

Định nghĩa: ranh ma, láu cá, đáng ngờ nhưng khó "bắt tận tay day tận trán".

Ví dụ: Tommy can't be trusted. He's as slippery as an eel (Tommy không thể tin cậy được. Anh ấy rất láu cá).

  • As sly/cunning as a fox

Định nghĩa: ranh mãnh, thông minh, gian xảo, xảo quyệt.

Ví dụ: I wouldn't trust her. She's as sly/ cunning as a fox. (Tôi sẽ không tin tưởng cô ấy. Cô ấy ranh mãnh/xảo quyệt như một con cáo).

  • As strong as an ox

Định nghĩa: có thể lực tốt, "khỏe như trâu", rất khỏe, mạnh mẽ.

Ví dụ: Joe lifts weights and is as strong as an ox (Joe nâng tạ và rất khỏe).

  • As ugly as sin

Định nghĩa: xấu xí vô cùng và không có điểm hấp dẫn/lôi cuốn nào cả.

Ví dụ: He was a really unpleasant man and as ugly as sin (Anh ta là một người đàn ông thực sự khó chịu và xấu xí).

  • As plain as the nose on your face

Định nghĩa: rất dễ nhìn thấy, lồ lộ, rõ như ban ngày.

Ví dụ: He's not happy here - that's as plain as the nose on your face (Anh ấy không hạnh phúc ở đây - điều đó rõ ràng như ban ngày).

  • As clean as a whistle

Định nghĩa: vô cùng sạch sẽ, sạch như mới.

Ví dụ: The house is as clean as a whistle (Nhà sạch như mới).

50 IDIOMS Với AS Thông Dụng Dễ Nhớ

  • As dead as a doornail

Định nghĩa: chết thật rồi, chết đứng ra luôn.

Ví dụ: This dog is as dead as a doornail (Con chó này chết đứng ra).

  • As crazy as a loon

Định nghĩa: hành xử lạ lùng, ngu ngốc, điên rồ.

Ví dụ: Poor old John is crazy as a loon (John già tội nghiệp hành xử như một gã ngốc).

  • As flat as a pancake

Định nghĩa: phẳng như bánh kếp.

Ví dụ: The punctured tire was as flat as a pancake (Lốp bị thủng xẹp như cái bánh kếp).

  • As good as done

Định nghĩa: sắp hoàn thành.

Ví dụ: I haven't written the final chapter, but the book's as good as done (Tôi chưa viết chương cuối, nhưng cuốn sách sắp hoàn thành rồi).

  • As innocent as a lamb

Định nghĩa: ngây thơ, vô tội, không có kinh nghiệm, cả tin.

Ví dụ: Look at the baby, as innocent as a lamb (Nhìn em bé ngây thơ như một chú cừu non).

  •  As happy as a clam

Định nghĩa: rất vui sướng và mãn nguyện.

Ví dụ: Traveling across the world makes me happy as a clam (Du lịch vòng quanh thế giới khiến tôi rất vui sướng).

  • As timid as a rabbit

Định nghĩa: nhút nhát.

Ví dụ: He doesn't dare to talk with girls, he is timid as a rabbit. (Anh ta không dám nói chuyện với con gái, anh ta nhát như thỏ đế).

  • As agile as a monkey

Định nghĩa: rất nhanh nhẹn.

Ví dụ: I couldn’t catch the kids when they stole my candy. They’re as agile as monkeys, running and jumping over all the furniture (Tôi không thể bắt được bọn trẻ khi chúng lấy trộm kẹo của tôi. Chúng rất nhanh nhẹn, chạy nhảy qua mọi đồ đạc).

  • As light as feather

Định nghĩa: rất nhẹ, nhẹ như lông.

Ví dụ: I can pick you up easily – you’re as light as a feather (Tôi có thể bế bạn lên dễ dàng – bạn nhẹ như một chiếc lông vũ).

  • As heavy as lead

Định nghĩa: rất nặng/ nặng như chì.

Ví dụ: My suitcase is as heavy as lead (Vali của tôi rất nặng).

  • As thin as a rake

Định nghĩa: gầy giơ xương, rất gầy (nói về người, ý tiêu cực).

Ví dụ: I can’t believe it! After two months fighting with disease, Jean is as thin as a rake (Tôi không thể tin nổi. Sau hai tháng chiến đấu với bệnh tật, Jean gầy trơ xương).

  • As cool as a cucumber

Định nghĩa: bình tĩnh, không hề nao núng.

Ví dụ: She walked in as cool as a cucumber, as if nothing had happened (Cô bước vào một cách bình tĩnh, như không có chuyện gì xảy ra).

  • As tough as old boots

Định nghĩa: dai như đỉa đói.

Ví dụ: Please stay away from me! You’re as tough as old boots (Làm ơn tránh xa tôi xa! Anh dai như đỉa đói vậy).

  • As bright as a button

Định nghĩa: thông minh, sáng dạ, đối đáp nhanh nhạy.

Ví dụ: Their little girl, bright as a button, wanted to know everything they were saying (Cô con gái nhỏ của họ, thông minh và sáng dạ, muốn biết mọi điều họ đang nói).

  • (As) soft as a baby's bottom

Định nghĩa: rất mượt mà, mềm mại.

Ví dụ: Her skin was as smooth as silk (Da của cô ấy rất mượt mà).

  • As thick as two short planks

Định nghĩa: rất ngu ngốc, đần độn; đầu đất.

Ví dụ: He's a very skilled football player but he's as thick as two short planks (Anh ấy là một cầu thủ bóng đá rất điêu luyện nhưng anh ấy rất đần độn).

  • As fresh as a daisy

Định nghĩa: tràn đầy năng lượng, nhiệt huyết/ sạch sẽ, gọn gàng

Ví dụ: After a good night's sleep I'll be as fresh as a daisy (Sau một giấc ngủ ngon tôi sẽ tràn đầy năng lượng).

  • As poor as a church mouse

Định nghĩa: nghèo xơ nghèo xác.

Ví dụ: They'll take one look at my clothes and know I'm as poor as a church mouse (Họ nhìn vào quần áo của tôi và biết tôi nghèo rớt mồng tơi).

  • As high as a kite

Định nghĩa: rất cao, xa, rất hạnh phúc, vui sướng.

Ví dụ: I was as high as a kite when I heard I'd got the job (Tôi đã vui như diều gặp gió khi nghe tin mình được nhận việc).

  • As pure as the driven snow

Định nghĩa: hoàn toàn trong sạch, có đạo đức, không bị vấy bẩn bởi tội lỗi hay những hành vi sai trái.

Ví dụ: How dare he criticized me for having an affair? He's not exactly as pure as the driven snow himself (Sao anh ấy dám chỉ trích tôi ngoại tình? Bản thân anh ấy không trong sạch).

  • As bad as all that

Định nghĩa: diễn ra xấu, tệ như dự kiến, như đã tính trước.

Ví dụ: It isn't as bad as all that. You'll be fine tomorrow (Mọi chuyện không tệ như thế đâu. Ngày mai bạn sẽ ổn thôi mà).

  • As big/large as life

Định nghĩa: diễn tả rằng ai đó đột ngột xuất hiện tại một địa điểm theo cách cường điệu, kinh ngạc vô cùng.

Ví dụ: There I saw him as big as life! (Tôi thấy anh ta xuất hiện sờ sờ ở đó!).

  • As soon as possible

Định nghĩa: càng sớm càng tốt.

Ví dụ: Could you reply to my request as soon as possible?  (Bạn có thể hồi đáp yêu cầu của tôi càng sớm càng tốt không?).

  • As cold as ice

Định nghĩa: lạnh như băng.

Ví dụ: Feel my toes - they're as cold as ice (Hãy cảm nhận những ngón chân của tôi - chúng lạnh như băng).

  • (As) dull as ditchwater

Định nghĩa: chán nản, không thấy có gì là thú vị.

Ví dụ: Before she arrived, the party was as dull as ditchwater. (Trước khi cô đến, bữa tiệc vô cùng tẻ nhạt).

50 IDIOMS Với AS Thông Dụng Dễ Nhớ

Tổng kết

Bài viết trên đã giới thiệu 50 idioms với as thông dụng dễ nhớ cũng như kèm ví dụ chi tiết dành cho IELTS Speaking. Việc sử dụng các idioms trong giao tiếp sẽ giúp bài thi nói của thí sinh trở nên tự nhiên và được đánh giá cao trong tiêu chí Lexical Resource. Hy vọng bài viết này có thể giúp bạn học hỏi thêm nhiều kiến thức thú vị và mở rộng vốn từ cho bản thân.

Tuy nhiên, hãy nhớ rằng đừng nên lạm dụng idioms để cố gắng diễn đạt ý trong tiếng Anh nhé! Chúc bạn học tốt!

-------------------------------------------------------------

Đọc thêm

Trọn Bộ Từ Vựng Và Idioms Về Các Mùa Trong Năm Cực Thú Vị

100+ Thành Ngữ Chủ Đề Động Vật - Animal Idioms

150 Thành Ngữ Tiếng Anh Đi Đâu Cũng Gặp

50 Cấu Trúc Tiếng Anh Xây Gốc Ngữ Pháp IELTS

Bài viết khác
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn - Past Continuous: Tất Tần Tật Những Điều Cần Biết
26/05/2023
Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense) là một trong những thì quá khứ vô cùng phổ biến trong nhóm các thì quá khứ trong tiếng Anh…
20 IDIOMS Đắt Giá Người Bản Xứ Hay Dùng
17/12/2022
IDIOMS còn được biết đến là những thành ngữ Tiếng Anh độc đáo giúp nâng cấp điểm một cách đáng kể. Để hiểu được các idioms này, bạn không thể đoán mò một cách dễ dàng được vì chúng là một cụm có ý nghĩa chứ không phải theo từng từ riêng lẻ, không chỉ vậy idioms còn phát triển rộng rãi hơn theo thời gian. Do đó bạn cần phải trau dồi kiến thức về idioms thường xuyên.
Hơn 50 Từ Vựng, Collocations, Idioms Chủ Đề Âm Nhạc Nên Nhớ
08/12/2023
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng, collocation và idioms chủ đề âm nhạc cực hữu ích, được áp dụng nhiều trong bài thi IELTS…
Trọn Bộ Bí Kíp Thì Quá Khứ Hoàn Thành - Past Perfect Tense
28/07/2023
Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense) là một trong 12 thì căn bản và vô cùng phổ biến trong tiếng Anh. Hãy cùng NQH IELTS tìm hiểu bài viết dưới đây nhé!
28 Cấu Trúc Ngữ Pháp Cần Nhớ Khi Đi Thi THPT Quốc Gia
01/02/2023
Tổng hợp 28 Cấu Trúc Ngữ Pháp cần nhớ trong kỳ thi THPT Quốc Gia giúp bạn hiểu sâu và ghi nhớ những ngữ pháp Tiếng Anh quan trọng
Bộ Từ Vựng Nâng Cấp Band Điểm IELTS 2022
24/09/2022
Thay vì sử dụng các từ ngữ thông thường, hãy thử tham khảo Bộ từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn nâng cấp band điểm IELTS Speaking và Writing một cách đáng kể. Bởi lẽ trong Speaking và Writing, dù cùng một ý nghĩa nhưng với cách áp dụng từ vựng khác nhau, band điểm IELTS cũng sẽ khác nhau.