Trong IELTS Speaking, tiêu chí chấm Khả năng dùng từ ngữ (Lexical Resource) là vô cùng quan trọng nếu bạn muốn đạt band điểm từ 6-7. Do đó buộc các thí sinh phải trang bị cho mình một nền tảng kiến thức về từ vựng, collocations và cả idioms thật vững. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu cho bạn 50 idioms với as thông dụng dễ nhớ để bạn áp dụng trong phần thi Speaking. Đây là những idioms có tính ứng dụng cao kèm ví dụ chi tiết. Cùng NQH IELTS tìm hiểu nhé!
Định nghĩa: rất đói, đói meo.
Ví dụ: I am as hungry as a bear, I could eat anything! (Tôi đói meo, tôi có thể ăn bất cứ thứ gì).
Định nghĩa: tối đen như mực.
Ví dụ: The night was as black as pitch (Đêm đen như mực).
Định nghĩa: rất bận rộn, có rất nhiều việc phải làm.
Ví dụ: He is as busy as a bee (Anh ấy rất bận rộn).
Định nghĩa: rành rọt, rõ ràng, dễ nghe.
Ví dụ: These tutorials are as clear as a bell (Những hướng dẫn này rất rõ ràng).
Định nghĩa: dễ ẹc, dễ như ăn bánh.
Ví dụ: It's as easy as pie. Why don't you try it? (Điều đó dễ như ăn bánh. Tại sao bạn không thử nó?).
Định nghĩa: tự do, tự tại và hạnh phúc.
Ví dụ: She was as free as a bird again, for the moment. (Trong lúc này cô rất tự do và hạnh phúc).
Định nghĩa: không có cảm xúc hay cảm thông với người khác, lạnh như tiền (mặt), rắn như đanh (tính tình), không dễ bỏ cuộc.
Ví dụ: She is a warm and friendly person, but she is also as tough as nails at work (Cô ấy là người ấm áp và thân thiện nhưng cũng cứng rắn trong công việc).
Định nghĩa: ngoan ngoãn, tốt bụng (thường nói về trẻ con).
Ví dụ: She's been as good as gold all morning (Cô ấy ngoan ngoãn suốt cả buổi sáng).
Định nghĩa: rất cũ, cổ xưa, tương tự xưa như diễm, xưa như trái đất.
Ví dụ: It's a con as old as the hills, exploiting the deep love a man has for his grandson (Đó là một trò lừa đảo xưa như quả đất, lợi dụng tình yêu sâu sắc của một người đàn ông dành cho cháu trai mình).
Định nghĩa: rõ như ban ngày, rất rõ ràng/đáng chú ý.
Ví dụ: His statement was plain as day (Câu nói của anh rõ ràng như ban ngày).
Định nghĩa: cảm thấy cực kỳ không khỏe, buồn nôn.
Ví dụ: Sally was as sick as a dog and couldn't go to the party (Sally cảm thấy không khỏe và không thể đến dự bữa tiệc).
Định nghĩa: nhợt nhạt như ma, trở nên tái nhợt do buồn nôn hoặc sợ hãi.
Ví dụ: Is he alright? He looks as pale as a ghost. I think he’s going to vomit! (Anh ấy ổn chứ? Trông anh ấy nhợt nhạt. Tôi nghĩ anh ấy sẽ nôn).
Định nghĩa: rất khỏe, sức khỏe tuyệt vời.
Ví dụ: Ready?! I’m feeling as fit as a fiddle. (Sẵn sàng chưa? Tôi đang cảm thấy mình rất sung sức đây).
Định nghĩa: rất hạnh phúc, hài lòng.
Ví dụ: My mom will be happy as a lark when her garden is full of vegetables for us to pick (Mẹ tôi sẽ rất hạnh phúc khi vườn của bà đầy rau cho chúng tôi hái).
Định nghĩa: thường xuyên, luôn đúng vào một thời điểm nào đó.
Ví dụ: He comes into this store everyday, as regular as clockwork (Anh ấy thường xuyên đến cửa hàng này mỗi ngày).
Định nghĩa: rất yếu đuối, mong manh, dễ bị tổn thương, không đủ khả năng hoàn toàn tự bảo vệ mình.
Ví dụ: John is as weak as a kitten because he doesn't eat well (John yếu như mèo con vì ăn không ngon).
Định nghĩa: không nhìn thấy gì hoặc có tầm nhìn/thị lực rất kém hoặc không nhận ra những vấn đề hay chuyện xấu đang diễn ra.
Ví dụ: I'm as blind as a bat without my glasses (Tôi không nhìn thấy gì khi không có kính).
Định nghĩa: thái độ trơ trẽn, táo bạo, cứng đầu.
Ví dụ: She marched into the store, as bold as brass, and demanded her money back (Cô ấy xông vào cửa hàng, một cách táo bạo và đòi lại tiền).
Định nghĩa: sạch bóng, tươi mới, ngăn nắp.
Ví dụ: She is as clean as a new pin and an excellent cook (Cô ấy rất ngăn nắp và là một đầu bếp xuất sắc).
Định nghĩa: ranh ma, láu cá, đáng ngờ nhưng khó "bắt tận tay day tận trán".
Ví dụ: Tommy can't be trusted. He's as slippery as an eel (Tommy không thể tin cậy được. Anh ấy rất láu cá).
Định nghĩa: ranh mãnh, thông minh, gian xảo, xảo quyệt.
Ví dụ: I wouldn't trust her. She's as sly/ cunning as a fox. (Tôi sẽ không tin tưởng cô ấy. Cô ấy ranh mãnh/xảo quyệt như một con cáo).
Định nghĩa: có thể lực tốt, "khỏe như trâu", rất khỏe, mạnh mẽ.
Ví dụ: Joe lifts weights and is as strong as an ox (Joe nâng tạ và rất khỏe).
Định nghĩa: xấu xí vô cùng và không có điểm hấp dẫn/lôi cuốn nào cả.
Ví dụ: He was a really unpleasant man and as ugly as sin (Anh ta là một người đàn ông thực sự khó chịu và xấu xí).
Định nghĩa: rất dễ nhìn thấy, lồ lộ, rõ như ban ngày.
Ví dụ: He's not happy here - that's as plain as the nose on your face (Anh ấy không hạnh phúc ở đây - điều đó rõ ràng như ban ngày).
Định nghĩa: vô cùng sạch sẽ, sạch như mới.
Ví dụ: The house is as clean as a whistle (Nhà sạch như mới).
Định nghĩa: chết thật rồi, chết đứng ra luôn.
Ví dụ: This dog is as dead as a doornail (Con chó này chết đứng ra).
Định nghĩa: hành xử lạ lùng, ngu ngốc, điên rồ.
Ví dụ: Poor old John is crazy as a loon (John già tội nghiệp hành xử như một gã ngốc).
Định nghĩa: phẳng như bánh kếp.
Ví dụ: The punctured tire was as flat as a pancake (Lốp bị thủng xẹp như cái bánh kếp).
Định nghĩa: sắp hoàn thành.
Ví dụ: I haven't written the final chapter, but the book's as good as done (Tôi chưa viết chương cuối, nhưng cuốn sách sắp hoàn thành rồi).
Định nghĩa: ngây thơ, vô tội, không có kinh nghiệm, cả tin.
Ví dụ: Look at the baby, as innocent as a lamb (Nhìn em bé ngây thơ như một chú cừu non).
Định nghĩa: rất vui sướng và mãn nguyện.
Ví dụ: Traveling across the world makes me happy as a clam (Du lịch vòng quanh thế giới khiến tôi rất vui sướng).
Định nghĩa: nhút nhát.
Ví dụ: He doesn't dare to talk with girls, he is timid as a rabbit. (Anh ta không dám nói chuyện với con gái, anh ta nhát như thỏ đế).
Định nghĩa: rất nhanh nhẹn.
Ví dụ: I couldn’t catch the kids when they stole my candy. They’re as agile as monkeys, running and jumping over all the furniture (Tôi không thể bắt được bọn trẻ khi chúng lấy trộm kẹo của tôi. Chúng rất nhanh nhẹn, chạy nhảy qua mọi đồ đạc).
Định nghĩa: rất nhẹ, nhẹ như lông.
Ví dụ: I can pick you up easily – you’re as light as a feather (Tôi có thể bế bạn lên dễ dàng – bạn nhẹ như một chiếc lông vũ).
Định nghĩa: rất nặng/ nặng như chì.
Ví dụ: My suitcase is as heavy as lead (Vali của tôi rất nặng).
Định nghĩa: gầy giơ xương, rất gầy (nói về người, ý tiêu cực).
Ví dụ: I can’t believe it! After two months fighting with disease, Jean is as thin as a rake (Tôi không thể tin nổi. Sau hai tháng chiến đấu với bệnh tật, Jean gầy trơ xương).
Định nghĩa: bình tĩnh, không hề nao núng.
Ví dụ: She walked in as cool as a cucumber, as if nothing had happened (Cô bước vào một cách bình tĩnh, như không có chuyện gì xảy ra).
Định nghĩa: dai như đỉa đói.
Ví dụ: Please stay away from me! You’re as tough as old boots (Làm ơn tránh xa tôi xa! Anh dai như đỉa đói vậy).
Định nghĩa: thông minh, sáng dạ, đối đáp nhanh nhạy.
Ví dụ: Their little girl, bright as a button, wanted to know everything they were saying (Cô con gái nhỏ của họ, thông minh và sáng dạ, muốn biết mọi điều họ đang nói).
Định nghĩa: rất mượt mà, mềm mại.
Ví dụ: Her skin was as smooth as silk (Da của cô ấy rất mượt mà).
Định nghĩa: rất ngu ngốc, đần độn; đầu đất.
Ví dụ: He's a very skilled football player but he's as thick as two short planks (Anh ấy là một cầu thủ bóng đá rất điêu luyện nhưng anh ấy rất đần độn).
Định nghĩa: tràn đầy năng lượng, nhiệt huyết/ sạch sẽ, gọn gàng
Ví dụ: After a good night's sleep I'll be as fresh as a daisy (Sau một giấc ngủ ngon tôi sẽ tràn đầy năng lượng).
Định nghĩa: nghèo xơ nghèo xác.
Ví dụ: They'll take one look at my clothes and know I'm as poor as a church mouse (Họ nhìn vào quần áo của tôi và biết tôi nghèo rớt mồng tơi).
Định nghĩa: rất cao, xa, rất hạnh phúc, vui sướng.
Ví dụ: I was as high as a kite when I heard I'd got the job (Tôi đã vui như diều gặp gió khi nghe tin mình được nhận việc).
Định nghĩa: hoàn toàn trong sạch, có đạo đức, không bị vấy bẩn bởi tội lỗi hay những hành vi sai trái.
Ví dụ: How dare he criticized me for having an affair? He's not exactly as pure as the driven snow himself (Sao anh ấy dám chỉ trích tôi ngoại tình? Bản thân anh ấy không trong sạch).
Định nghĩa: diễn ra xấu, tệ như dự kiến, như đã tính trước.
Ví dụ: It isn't as bad as all that. You'll be fine tomorrow (Mọi chuyện không tệ như thế đâu. Ngày mai bạn sẽ ổn thôi mà).
Định nghĩa: diễn tả rằng ai đó đột ngột xuất hiện tại một địa điểm theo cách cường điệu, kinh ngạc vô cùng.
Ví dụ: There I saw him as big as life! (Tôi thấy anh ta xuất hiện sờ sờ ở đó!).
Định nghĩa: càng sớm càng tốt.
Ví dụ: Could you reply to my request as soon as possible? (Bạn có thể hồi đáp yêu cầu của tôi càng sớm càng tốt không?).
Định nghĩa: lạnh như băng.
Ví dụ: Feel my toes - they're as cold as ice (Hãy cảm nhận những ngón chân của tôi - chúng lạnh như băng).
Định nghĩa: chán nản, không thấy có gì là thú vị.
Ví dụ: Before she arrived, the party was as dull as ditchwater. (Trước khi cô đến, bữa tiệc vô cùng tẻ nhạt).
Bài viết trên đã giới thiệu 50 idioms với as thông dụng dễ nhớ cũng như kèm ví dụ chi tiết dành cho IELTS Speaking. Việc sử dụng các idioms trong giao tiếp sẽ giúp bài thi nói của thí sinh trở nên tự nhiên và được đánh giá cao trong tiêu chí Lexical Resource. Hy vọng bài viết này có thể giúp bạn học hỏi thêm nhiều kiến thức thú vị và mở rộng vốn từ cho bản thân.
Tuy nhiên, hãy nhớ rằng đừng nên lạm dụng idioms để cố gắng diễn đạt ý trong tiếng Anh nhé! Chúc bạn học tốt!
-------------------------------------------------------------
Trọn Bộ Từ Vựng Và Idioms Về Các Mùa Trong Năm Cực Thú Vị
100+ Thành Ngữ Chủ Đề Động Vật - Animal Idioms