KIẾN THỨC | THUỘC LÒNG 150+ CẶP TỪ ĐỒNG NGHĨA THÁCH THỨC MỌI ĐỀ THI
Cũng như mọi ngôn ngữ khác, Tiếng Anh có muôn hình vạn trạng từ ngữ. Và nếu bạn là một người yêu thích Tiếng Anh, có niềm đam mê to lớn chinh phục điểm 10 trong các đề thi Tiếng Anh thậm chí là đạt IELTS 7.0 – 8.0 – 9.0 thì chắc chắn bạn phải sở hữu kho tàng từ vựng thật khổng lồ và kiên cố. Cùng một ngữ nghĩa nhưng nếu bạn sử dụng từ vựng khác đi một chút so với đại đa số học viên khác, thì đó lại là “cú chuyển mình” giúp bạn có số điểm khác biệt hơn. Cùng NQH IELTS Thuộc lòng cặp từ đồng nghĩa thách thức mọi đề thi dưới đây nhé!
1. Danh Từ Đồng Nghĩa
Danh từ | Đồng nghĩa | Ý nghĩa |
Transportation | Vehicles | phương tiện |
Law | Regulation, Rule, Principle | luật |
Chance | Opportunity | cơ hội |
Route | Road, Track | tuyển dụng |
Shipment | Delivery | sự giao hàng |
Improvement | Innovation, Development | sự cải tiến |
Downtown | City center | trung tâm thành phố |
Applicant | Candidate | ứng viên |
Energy | Power | năng lượng |
People | Citizens, Inhabitants | cư dân |
Signature | Autograph | chữ ký |
Traveler | Commuters | người đi lại |
Employee | Staff | nhân viên |
Accidents | Mishaps | rủi ro |
Beginning | Dawn | sự bắt đầu |
Wanderers | Vagabonds | kẻ lang thang, người bộ hành |
Drought | Aridity | hạn hán |
Situation | Instance | trường hợp |
Attraction | Allurement | sự hấp dẫn |
Production | Manufacture | sự sản xuất |
Pollution | Contamination | sự ô nhiễm |
Diversity | Variety | đa dạng |
Constraint | Restriction | hạn chế |
Facility | Amenity | cơ sở hạ tầng |
Entertainment | Amusement | vui chơi giải trí |
Component | Element | thành phần |
Boundary | Border | ranh giới |
2. Động từ đồng nghĩa
Động từ | Đồng nghĩa | Ý nghĩa |
Accentuate | Emphasize | nhấn mạnh |
Acknowledge | Concede | thừa nhận |
Acquire | Obtain | đạt được |
Announce | Inform | thông báo |
Book | Reserve | đặt trước |
Cancel | Abort | hủy lịch |
Confirm | Bear out | xác nhận |
Decrease | Reduce, Decline | giảm |
Delay | Postpone | trì hoãn |
End | Finish | kết thúc |
Finish | Complete | hoàn thành |
Grow | Raise | tăng thêm |
Like | Enjoy | yêu thích |
Join | Participate | tham gia |
Require | Ask for | yêu cầu |
Search for | Seek | tìm kiếm |
Start | Begin | bắt đầu |
Supply | Provide | cung cấp |
Think over | Consider | cân nhắc |
Go over | Examine | xem xét |
Put down | Write sth down | ghi chép |
Clean up | Tidy up | dọn dẹp |
Carry out | Execute | tiến hành |
Remember | Look back on | nhớ lại |
Bring up | Raise | nuôi dưỡng |
Wait | Hold on | chờ đợi |
Refuse | Turn down | từ chối |
Discuss | Talk over | thảo luận |
Walk | Go on foot | đi bộ |
Inflame | Set on fire | đốt cháy |
Blow up | Explode | phát nổ |
Look for | Expect | trông đợi |
Fix up | Arrange | sắp xếp |
Get by | Manage to live | sống được |
Drop by | Drop in on | ghé qua |
Introduce | Bring in | giới thiệu |
Prepare for | Gear up for | chuẩn bị |
Pair up with | Team up with | hợp tác với |
Reduce | Cut down | cắt giảm |
Calculate | Work out, Figure out | tính toán |
Happen | Come about | xảy ra |
Break in | Intrude | đột nhập |
Support | Back up | ủng hộ |
Turn on | Activate | bật lên, khởi động |
Explain | Account for | giải thích |
Run away | Flee | chạy trốn |
Go after | Pursue | theo đuổi |
Clarify | Break down into | giải thích |
Continue | Keep up | tiếp tục |
Decrease | Go down | giảm xuống |
Increase | Go up | tăng lên |
Display | Exhibit | trưng bày, triển lãm |
Classify | Categorize | phân loại |
Endanger | Jeopardize | gây nguy hiểm |
Ban | Prohibit | cấm |
Promote | Boost | tăng cường |
Enlarge | Broaden | mở rộng |
Hide | Conceal | che giấu |
Transform | Convert | chuyển đổi |
Create | Produce | tạo ra, sản xuất |
Assess | Evaluate | đánh giá |
Reduce | Diminish | giảm |
3. Tính từ đồng nghĩa
Tính từ | Đồng nghĩa | Ý nghĩa |
Abstract | Recondite | trừu tượng, khó hiểu |
Absurd | Ridiculous | lố bịch |
Acceptable | Permissible | có thể chấp nhận được |
Bad | Terrible | tồi tệ |
Damaged | Broken | hỏng |
Embarrassed | Awkward | ngại ngùng |
Famous | Well-known, Widely-known | nổi tiếng |
Willing | Eager | sẵn lòng |
Infamous | Notorious | khét tiếng |
Fantastic | Wonderful | tuyệt vời |
Fragile | Vulnerable, Breakable | dễ vỡ |
Hard | Difficult, Stiff | khó khăn |
Intelligent | Clever | thông minh |
Reluctant | Loath | miễn cưỡng |
Lucky | Fortunate | may mắn |
Pretty | Rather | tương đối |
Quiet | Silent | im lặng |
Rich | Wealthy | giàu có |
Bewildered | Puzzled | hoang mang, lúng túng, bối rối |
Prominent | Significant | nổi bật, đáng chú ý |
Compatible | Harmonious | hòa thuận, hòa hợp |
Complicated | Intricate | phức tạp |
Busy | Hectic | bận rộn |
Huge | Tremendous | lớn |
Memorable | Unforgettable | đáng nhớ, khó quên |
Adjoining | Neighboring | láng giềng, bên cạnh, kế bên |
Miserable | Upset | đau khổ, buồn phiền |
Conspicuous | Noticeable | dễ thấy, hiển nhiên |
Incredulous | Skeptical | hoài nghi |
Tidy | Clean | ngăn nắp |
Fond of | Keen on | hứng thú với, thích |
Advanced | Progressive | tiên tiến |
Negative | Adverse | tiêu cực |
Alarming | Upsetting | báo động/ gây khó chịu |
Abundant | Ample | dồi dào, phong phú |
Aquatic | Marine | thuộc về biển |
Classic | Typical | điển hình |
Contemporary | Current | hiện tại |
Beneficial | Advantageous | có lợi |
Cautious | Careful | cẩn thận |
Continuous | Constant | liên tục |
Stable | Steady | ổn định |
Deceptive | Misleading | gây hiểu nhầm |
Harmful | Detriment | có hại |
Defective | Error, Faulty, Malfunctional | lỗi |
Sage | Wise | khôn ngoan, cẩn trọng |
Diplomatic | Tactful | khôn khéo |
4. Trạng từ đồng nghĩa
Trạng từ | Đồng nghĩa | Ý nghĩa |
Accidentally | Incidentally, by mistake, by accident, unintentionally | ngẫu nhiên, tình cờ |
Previously | Before | trước đó, trước đây |
First and foremost | First of all | trước tiên |
Eventually | Finally, lastly, in the end | cuối cùng |
Prior to | Previous to | trước khi |
Conspicuous | Easily seen | hiển nhiên, dễ thấy |
But for | Except for | ngoài, không tính |
Not long | Brief | ngắn gọn |
Dramatically | Tremendously | đáng kể |
Rapidly | Immediately | ngay lập tức |
Accurately | Precisely | chính xác |
Annually | Yearly | hàng năm |
Như vậy, bài viết trên NQH IELTS đã giới thiệu cho bạn hơn 100 cặp từ đồng nghĩa thách thức mọi đề thi giúp bạn nâng cấp kho tàng kiến thức cá nhân. Hy vọng rằng sau khi đọc bài viết này, bạn có thể đa dạng hơn cách sử dụng từ cũng như biết rộng hơn những cặp danh từ – động từ – tính từ – trạng từ có thể sử dụng thay cho những từ quá quen thuộc. Hãy cùng chia sẻ kiến thức bổ ích này với những người xung quanh bạn nhé.
Chúc bạn học tốt!
————————————————————-
Đọc thêm
100+ Cụm Động Từ Và Giới Từ Chống Liệt Tiếng Anh
500 Collocations Theo Chủ Đề Chinh Phục IELTS 8.0
Đáp Án Đề Thi Minh Họa THPTQG Môn Anh 2023
28 Cấu Trúc Ngữ Pháp Cần Nhớ Khi Đi Thi THPT Quốc Gia