KIẾN THỨC | TRỌN BỘ 50 IDIOMS VỀ BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI
Có phải bạn đang tìm kiếm idioms về bộ phận cơ thể người không? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn trọn bộ 50 idioms về bộ phận cơ thể người phổ biến trong tiếng Anh. Cùng NQH IELTS tìm hiểu nhé!
50 IDIOMS về bộ phận cơ thể người
- A knee jerk reaction
Định nghĩa: Sự phản ứng vội vã, trước khi kịp cân nhắc.
Ví dụ: I’m sorry. It was a knee-jerk reaction. (Tôi xin lỗi. Đó là một phản ứng vội vã)
- A pain in the ass = a pain in the butt
Định nghĩa: Sự phiền phức, người phiền phức (không dùng trong ngữ cảnh cần trang trọng).
Ví dụ: I was right to dread it! Ironing the detailed parts of a shirt is a pain in the ass. (Tôi đã đúng khi sợ điều đó! Ủi các bộ phận chi tiết của một chiếc áo sơ mi là một công việc phiền phức.)
- A pat on the back
Định nghĩa: Sự động viên khích lệ đối với ai đó, ý chỉ lời lời khen ngợi vì đã hoàn thành tốt một việc gì đó.
Ví dụ: Mary, you deserve a pat on the back for what you have done in this project. (Mary, bạn xứng đáng được khen ngợi vì những gì bạn đã làm trong dự án này.)
- A pain in the neck
Định nghĩa: Sự phiền phức, người phiền phức (lịch sự hơn a pain in the ass).
Ví dụ: My little sister won’t leave me alone. She’s a real pain in the neck. (Em gái tôi sẽ không để tôi yên. Cô ấy thực sự là một người phiền phức.)
- Achilles’ heel
Định nghĩa: Điểm yếu, hay một chỗ dễ bị tổn thương.
Ví dụ: When exposed to a green rock from his home planet, Superman becomes powerless. That’s his Achilles’ heel. (Khi tiếp xúc với một tảng đá xanh từ hành tinh quê hương của mình, Superman trở nên bất lực. Đó là điểm yếu của anh ấy.)
- As dry as a bone
Định nghĩa: Khô queo.
Ví dụ: The city has remained as dry as a bone during the last few weeks. (Thành phố vẫn khô hạn trong vài tuần qua.)
- At the top of one’s lungs
Định nghĩa: Ai đó nói giọng rất to, to đến nổ phổi.
Ví dụ: She shouted his name at the top of her lungs. (Cô hét tên anh to hết mức có thể)
- Back out
Định nghĩa: Thất hứa, không giữ lời, không làm điều mà bạn đã nói sẽ làn trước đó.
Ví dụ: You promised to buy a present for me, but now you backed out. (Bạn đã hứa là mua quà cho tôi, nhưng giờ bạn nuốt lời.)
- Be all ears
Định nghĩa: Chăm chú lắng nghe.
Ví dụ: I’m all ears – tell us what they had to say. (Tôi đang tập trung lắng nghe – hãy cho chúng tôi biết họ phải nói gì.)
- Bite one’s tongue
Định nghĩa: Cố gắng nhịn không nói ra điều mình thực sự muốn nói.
Ví dụ: When he asked our opinion, we didn’t want to tell him what we really thought, it might have hurt his feelings. So we just bit our tongues. (Khi anh ấy hỏi ý kiến của chúng tôi, chúng tôi không muốn nói cho anh ấy biết suy nghĩ thực sự của chúng tôi, điều đó có thể khiến anh ấy tổn thương. Vì vậy, chúng tôi cố gắng nhịn không nói ra.)
- Breathe down one’s neck
Định nghĩa: Theo sát ai đó, áp lực ai đó phải làm việc cường độ cao.
Ví dụ: It’s awful having a boss who breathes down your neck all the time. (Thật kinh khủng khi có một ông chủ lúc nào cũng theo dõi sát bạn.)
- Cost an arm and a leg
Định nghĩa: Tốn rất nhiều tiền.
Ví dụ: A week at a health farm can cost an arm and a leg. (Một tuần ở trang trại y tế có thể tốn rất nhiều tiền.)
- Cut (something) to the bone
Định nghĩa: Cắt giảm tối đa.
Ví dụ: Shops cut prices to the bone in the January sales. (Các cửa hàng giảm giá tối đa trong đợt giảm giá tháng Giêng.)
- Eat a knuckle sandwich
Định nghĩa: Ăn đấm.
Ví dụ: If you say that again you’ll get a knuckle sandwich! (Nếu bạn nói lại lần nữa bạn sẽ nhận được một cú đấm.)
- Get a lump in one’s throat
Định nghĩa: Nghẹn cổ không nói thành lời như muốn khóc.
Ví dụ: I have a lump in my throat because I’m frightened. (Tôi nghẹn họng vì sợ hãi.)
- Get butterflies in one’s stomach
Định nghĩa: Hồi hộp, lo lắng khi làm gì đó.
Ví dụ: I’m going to have the first meeting with a big client tomorrow, and I’m feeling butterflies in my stomach. (Ngày mai tôi sẽ có cuộc gặp đầu tiên với một khách hàng lớn và tôi cảm thấy lo lắng.)
- Get cold feet
Định nghĩa: Trở nên căng thẳng, lo lắng, hồi hộp, dao động trước một sự kiện sắp xảy đến.
Ví dụ: The groom got cold feet before his wedding. Well, what’s the matter? You’re not getting cold feet, are you? (Chú rể trở nên căng thẳng trước đám cưới. Vâng, có chuyện gì vậy? Bạn không lo lắng phải không?)
- Get off one’s back
Định nghĩa: Hãy để cho ai đó yên, đừng làm phiền đến họ.
Ví dụ: Get off my back, don’t tell me to go out again, I have to work. (Hãy để tôi yên, đừng bảo tôi ra ngoài nữa, tôi phải làm việc.)
- Give someone the finger
Định nghĩa: Giơ ngón tay giữa lên; đây là một cử chỉ những người ở các nước nói tiếng Anh dùng để bày tỏ thái độ hung hăng, thách thức, nhục mạ người khác.
Ví dụ: Turns out, the right to give a police officer the finger is protected by the Constitution, a federal appeals court ruled this week. (Hóa ra, quyền đưa ngón tay giữa cho cảnh sát được bảo vệ bởi Hiến pháp, một tòa phúc thẩm liên bang đã ra phán quyết trong tuần này.)
- Give someone the cold shoulder
Định nghĩa: Lạnh nhạt với ai đó.
Ví dụ: I tried to be pleasant to her but she gave me the cold shoulder. (Tôi cố gắng tỏ ra dễ chịu với cô ấy nhưng cô ấy tỏ ra lạnh lùng với tôi.)
- Have a finger in every pie
Định nghĩa: Cái gì cũng làm, ôm đồm quá nhiều thứ.
Ví dụ: She wouldn’t be so busy and stressed if she didn’t have a finger in every pie. (Cô ấy sẽ không quá bận rộn và căng thẳng nếu không ôm đồm quá nhiều thứ.)
- Have a good ear
Định nghĩa: Có khả năng nghe bắt chước lại tốt.
Ví dụ: You have a good ear for music. (Bạn có một khả năng tốt về âm nhạc.)
- Have a good head on one’s shoulders
Định nghĩa: Người thông minh, tài giỏi; người đưa ra những phán xét và quyết định hay và hợp lý.
Ví dụ: She has a good head on her shoulders. I think she does some stuff just for shock value, and just because she’s young she can afford that. (Cô ấy rất thông minh. Tôi nghĩ cô ấy làm một số việc chỉ vì giá trị gây sốc và chỉ vì cô ấy còn trẻ nên cô ấy có thể mua được điều đó.)
- Have a green thumb
Định nghĩa: Người mát tay trồng và chăm sóc cây cảnh, trồng cây gì cũng sinh trưởng tốt và họ rất yêu thích công việc làm vườn.
Ví dụ: My father in law has a green thumb. We don’t have to buy cucumbers or tomatoes in the summer. (Bố chồng tôi có tay trồng trọt. Chúng tôi không phải mua dưa chuột hoặc cà chua vào mùa hè.)
- Have a sweet tooth
Định nghĩa: Thích ăn đồ ngọt, hảo ngọt.
Ví dụ: Michael eats candy all the time. He must have a sweet tooth. (Michael ăn kẹo mọi lúc. Chắc hẳn anh ấy là người hảo ngọt.)
- Have no leg to stand on
Định nghĩa: Không có cơ sở lập luận.
Ví dụ: If you have no witnesses, you don’t have a leg to stand on. (Nếu bạn không có nhân chứng, bạn không có cơ sở lập luận.)
- Have no stomach for something
Định nghĩa: Không có gan, không dám làm việc gì đó khó khăn, nguy hiểm; không thích gì đó, không chịu được gì đó.
Ví dụ: I didn’t have the stomach for another fight. (Tôi không còn tâm trí để chiến đấu nữa.)
- Have someone’s back
Định nghĩa: Ủng hộ, hỗ trợ ai đó.
Ví dụ: Don’t worry. I’ve got your back. (Đừng lo lắng. Tôi ủng hộ bạn.)
- In someone’s crosshairs
Định nghĩa: Trong tầm ngắm của súng, ở vị thế dễ bị người khác công kích hay tấn công.
Ví dụ: He’s in the law’s crosshairs now. (Bây giờ anh ta đang ở trong tầm ngắm của pháp luật.)
- Keep an eye on
Định nghĩa: Trông chừng.
Ví dụ: Can you keep an eye on the baby for 5 minutes? I need to go to the bathroom. (Bạn có thể canh chừng em bé trong 5 phút được không? Tôi cần phải đi vệ sinh.)
- Feel/ Know something in one’s bones
Định nghĩa: Có linh cảm về gì đó.
Ví dụ: I just know you’ll do well in college, I can feel it in my bones. (Tôi chỉ biết bạn sẽ học tốt ở trường đại học, tôi có thể linh cảm điều đó.)
- Lift a finger
Định nghĩa: Nhấc ngón tay lên để làm gì đó (chỉ ai đó lười không chịu giúp ai).
Ví dụ: The best robot vacuum will clean your floors without you needing to lift a finger. (Robot hút bụi tốt nhất sẽ làm sạch sàn nhà của bạn mà bạn không cần phải nhấc ngón tay.)
- Live hand to mouth
Định nghĩa: Sống ngày nào xào ngày đó, sống cầm hơi.
Ví dụ: When both my parents were out of work, we lived from hand to mouth. (Khi cả bố mẹ tôi đều thất nghiệp, chúng tôi phải sống ngày nào hay ngày đó.)
- Look down one’s nose at people
Định nghĩa: Khi dễ người khác, hống hách, kiêu căng.
Ví dụ: He doesn’t look down his nose at anyone. (Anh ấy không coi thường bất cứ ai.)
- Music to one’s ear
Định nghĩa: Điều gì đó nghe rất vui tai như khi nghe tin vui/tốt lành chẳng hạn.
Ví dụ: When she said they would make a profit, it was music to Richard’s ears. (Khi cô ấy nói rằng họ sẽ kiếm được lợi nhuận, đó là tin vui cho Richard.)
- Off the top of one’s head
Định nghĩa: Nói hay làm gì đó nhưng không có sự suy nghĩ hay cân nhắc trước đó.
Ví dụ: I didn’t know how to answer that question. I just went off the top of my head. (Tôi không biết trả lời câu hỏi đó như thế nào. Tôi vừa mới nói không suy nghĩ)
- Pay/Give lip service to something
Định nghĩa: Luôn miệng đề cao hành vi nào đó (nhưng bản thân thì không làm)
Ví dụ: My hope is that we no longer give lip service to the lessons learned from these times. (Tôi hy vọng rằng chúng ta sẽ không còn nói suông về những bài học rút ra từ thời kỳ này nữa.)
- Pay through the nose
Định nghĩa: Nai lưng ra mà trả nợ, trả tiền.
Ví dụ: We paid through the nose to get the car fixed. (Chúng tôi nai lưng ra mà trả nợ để sửa xe.)
- Play it by ear
Định nghĩa: Để đó từ từ coi rồi tính không tính trước.
Ví dụ: We can’t make a decision yet. Let’s just play it by ear. (Chúng tôi chưa thể đưa ra quyết định. Chúng ta hãy để đó từ từ rồi tính.)
- Put one’s foot in one’s mouth
Định nghĩa: Nói hớ miệng, nói điều gì đó ngu ngốc làm xúc phạm người khác.
Ví dụ: John tries to say the right thing, but ends up putting his foot in his mouth more often than not. (John cố gắng nói điều đúng đắn nhưng cuối cùng lại thường xuyên nói điều gì đó ngu ngốc.)
- Raise one’s eyebrows
Định nghĩa: Ngạc nhiên, không hài lòng.
Ví dụ: He raised eyebrows when he walked down the street in a winter coat during summer. (Anh ấy đã khiến người khác ngạc nhiên khi bước xuống phố trong chiếc áo khoác mùa đông vào mùa hè.)
- Roll one’s eyes
Định nghĩa: Đảo mắt vì ngạc nhiên, vì không tán thành.
Ví dụ: I just rolled my eyes as my dad told another one of his corny jokes. (Tôi chỉ đảo mắt khi bố tôi kể một câu chuyện cười ngô nghê khác.)
- Rub shoulders with somebody
Định nghĩa: Giao du, quan hệ với ai đó (thường là người uy tín).
Ví dụ: I rub shoulders with Joan at work. We are good friends. (Tôi kề vai sát cánh với Joan tại nơi làm việc. Chúng tôi là bạn tốt.)
- Give someone the elbow
Định nghĩa: Chấm dứt một mối quan hệ tình cảm với ai đó.
Ví dụ: She decided to give David the elbow last week. (Cô ấy đã quyết định chấm dứt mối quan hệ tình cảm với David vào tuần trước.)
- Skeleton in one’s closet
Định nghĩa: Bí mật đen tối xấu xí của ai đó.
Ví dụ: Most families have one or two skeletons in the closet. (Hầu hết các gia đình đều có một hoặc hai bí mật đen tối.)
- Skin and bones
Định nghĩa: Ốm tong ốm teo.
Ví dụ: Your brother is just skin and bones – has he been sick? (Anh trai của bạn chỉ còn da bọc xương – anh ấy có bị bệnh không?)
- Stab someone in the back
Định nghĩa: Đâm lén sau lưng, chơi xấu ai đó.
Ví dụ: Did you hear that Sarah stabbed Kate in the back last week? (Bạn có nghe nói rằng Sarah đã đâm sau lưng Kate vào tuần trước không?)
- Stick one’s neck out for someone
Định nghĩa: Đánh liều nói hay làm điều gì mà người khác có thể không thích.
Ví dụ: John stuck his neck out and told the boss what we thought of him. (John đánh liều và nói với ông chủ những gì chúng tôi nghĩ về anh ấy.)
- Wring someone’s neck
Định nghĩa: Muốn vặn cổ ai đó vì tức người đó quá. (dùng để biểu lộ sự tức giận, đe dọa)
Ví dụ: I could wring her neck for getting me in such trouble. (Tôi có thể vặn cổ cô ấy vì đã khiến tôi gặp rắc rối như vậy.)
Tổng kết
Như vậy qua bài viết này, NQH IELTS đã giới thiệu cho bạn 50 idioms về bộ phận cơ thể người trong tiếng Anh kèm ví dụ cụ thể. Khi dùng idioms các bạn nên chọn lọc và hiểu thật kỹ trước khi dùng để tránh nhầm lẫn nhé! Chúc bạn học tốt!
————————————————————-
Đọc thêm
50 IDIOMS Với AS Thông Dụng Dễ Nhớ
150 Thành Ngữ Tiếng Anh Đi Đâu Cũng Gặp
Trọn Bộ 500 Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Đầy Đủ Nhất
10 Phút Nhớ Ngay Thì Tương Lai Đơn (Future Simple Tense)