KIẾN THỨC | TRỌN BỘ 500 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ ĐẦY ĐỦ NHẤT

Mở rộng vốn từ với trọn bộ 500 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ nhất là một khởi đầu tuyệt vời và cần thiết cho hành trình học Tiếng Anh của bạn. Những từ thông dụng với 10 chủ đề dưới đây sẽ giúp bạn nâng cấp thêm từ vựng của bản thân. Hãy cùng NQH IELTS tìm hiểu ngay nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề EDUCATION – Giáo dục

  • Advanced /ədˈvɑːnst/ (adj): tiên tiến
  • Assessment /əˈses·mənt/ (n): sự đánh giá
  • Attendance /əˈten.dəns/ (n): sự có mặt
  • Alumni /əˈlʌm.naɪ/ (n): cựu sinh viên
  • A fresh graduate student /ə frɛʃ ˈgrædjʊət ˈstjuːdənt/: sinh viên mới ra trường
  • Bachelor /ˈbæʧələ/ (n): cử nhân
  • Background /ˈbæk.ɡraʊnd/ (n): bối cảnh
  • Certificate /səˈtɪf.ɪ.kət/ (n): chứng chỉ
  • College Student /ˈkɒlɪʤ ˈstjuːdənt/: sinh viên Đại học
  • Commencement  /kəˈmens.mənt/ (n): lễ phát bằng
  • Department /dɪˈpɑːt.mənt/ (n): khoa
  • Dictionary /ˈdɪk.ʃən.ər.i/ (n): từ điển
  • Diploma /dɪˈpləʊ.mə/ (n): văn bằng
  • Dissertation /ˌdɪs.əˈteɪ.ʃən/ (n): luận văn, luận án
  • Exchange student /ɪksˈtʃeɪndʒ ˈstjuːdənt/: sinh viên trao đổi
  • Experience /ɪkˈspɪə.ri.əns/ (n): kinh nghiệm
  • Experiential learning /ɪkˌspɪə.riˈen.ʃəl ˈlɜː.nɪŋ/: học tập qua trải nghiệm
  • Experiment /ɪkˈsper.ɪ.mənt/ (n): thí nghiệm
  • Facility /fəˈsɪl.ə.ti/ (n): cơ sở
  • Faculty /ˈfæk.əl.ti/ (n): khoa
  • Freshman = First-year student = 1st year /ˈfrɛʃmən = fɜːst-jɪə ˈstjuːdənt = 1st jɪə/: sinh viên năm nhất
  • Graduation rate /ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən reɪt/: tỷ lệ tốt nghiệp
  • Graduation ceremony /ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən ˈser.ɪ.mə.ni/: lễ tốt nghiệp
  • Group discussion /ɡruːp dɪˈskʌʃ.ən/: thảo luận nhóm
  • Guideline /ˈɡaɪd.laɪn/ (n): nguyên tắc chỉ đạo
  • Graduate student /ˈgrædjʊət ˈstjuːdənt/: sinh viên đã tốt nghiệp
  • Handout /ˈhænd.aʊt/ (n): tài liệu, bài tập phôtô
  • Higher education /ˌhaɪ.ər ed.jʊˈkeɪ.ʃən/ (n): giáo dục bậc đại học
  • Intermediate /ˌɪn.təˈmiː.di.ət/ (adj): trung cấp
  • International /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/ (adj): quốc tế
  • Introductory /ˌɪn.trəˈdʌk.tər.i/ (adj): mở đầu
  • Junior = Third-year student = 3nd year /ˈʤuːnjə = θɜːd-jɪə ˈstjuːdənt = 3nd jɪə/: sinh viên năm ba
  • Knowledge /ˈnɒl.ɪdʒ/ (n): kiến thức
  • Laptop /ˈlæp.tɒp/ (n): máy tính xách tay
  • Lecture /ˈlek.tʃər/ (n): bài giảng
  • Lecturer /ˈlek.tʃər.ər/ (n): giảng viên
  • Leaflet  /ˈliː.flət/ (n): tờ truyền đơn
  • Master student /ˈmɑːstə ˈstjuːdənt/: học viên cao học
  • Module  /ˈmɒdʒ.uːl/ (n): học phần
  • National /ˈnæʃ.ən.əl/ (adj): quốc dân
  • Orientation /ˌɔː.ri.enˈteɪ.ʃən/ (n): sự định hướng
  • Outcome /ˈaʊt.kʌm/ (n): kết quả
  • Overseas student /ˌəʊ.vəˈsiːz ˈstjuːdənt/: du học sinh
  • Primary /ˈpraɪ.mər.i/ (adj): sơ cấp
  • PhD Student (Doctor of Philosophy Student) /ˈdɒktər ɒv fɪˈlɒsəfi ˈstjuːdənt/: nghiên cứu sinh
  • Proofread /ˈpruːf.riːd/ (v): đọc lại để kiểm tra
  • Pupil /ˈpjuː.pəl/ (n): học sinh
  • Reference /ˈref.ər.əns/ (n): sự tham khảo
  • Report  /rɪˈpɔːt/ (v): báo cáo
  • Sophomore = Second-year student = 2nd year /ˈsɒfəmɔː = ˈsɛkənd-jɪə ˈstjuːdənt = 2nd jɪə/: sinh viên năm hai
  • Senior =  Final-year student = 4nd-year /ˈsiːnjə =  ˈfaɪnl-jɪə ˈstjuːdənt = 4nd-jɪə/: sinh viên năm tư

 

2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề ASTROPHYSICS – Vật lý thiên văn

  • Black hole /ˌblæk ˈhəʊl/ (n): hố đen
  • Galaxy /ˈɡæləksi/ (n): thiên hà
  • Globular cluster /ˈɡlɑːbjələr ˈklʌstər/ (n): cụm hình cầu
  • Gravitational lens /ˌɡrævɪˈteɪʃnl /lenz/ (n): thấu kính hấp dẫn
  • Kuiper belt /ˈkī-pər /belt/ (n): vành đai Kuiper
  • Neutron star /ˈnuːtrɑːn stɑːr/ (n): sao neutron
  • Photosphere /’foutousfiə/ (n): quang quyển, quang cầu
  • Planetary nebula /ˈplænəteri ˈnebjələ/ (n)/: tinh vân hành tinh
  • Pulsar /’pʌlsɑ:/ (n): ẩn tinh (ngôi sao không thể thấy bằng mắt thường
  • Astrophysics /ˌæstrəʊˈfɪzɪks/ (n): vật lý học thiên thể
  • Nebula /ˈnebjələ/ (n): tinh vân
  • Meteor shower /ˈmiːtiər ˈʃaʊər/ (n): mưa sao băng
  • Astronomy /əˈstrɑːnəmi/ (n): thiên văn học
  • Planet /ˈplænɪt/ (n): hành tinh
  • Physics /ˈfɪzɪks/ (n): vật lý 
  • Gravity /ˈɡrævəti/ (n): trọng lực
  • Einstein’s Relativity /ˈaɪnstaɪn ˌreləˈtɪvəti/ (n): thuyết tương đối của Einstein
  • Celestial Coordinate /səˈlestʃl kəʊˈɔːrdɪneɪt/ (n): tọa độ thiên thể
  • Circumpolar /ˌsərkəmˈpōlər/ (adj): quanh cực (quả đất)
  • Comet /ˈkɑːmɪt/ (n): sao chổi
  • Constellation /ˌkɑːnstəˈleɪʃn/ (n): chòm sao
  • Dark Adaptation /dɑːrk ˌædæpˈteɪʃn/ (n): thích nghi với bóng tối
  • Binary Star /ˈbaɪnəri stɑːr/ (n): ngôi sao nhị phân
  • Earthshine /ɜːrθ ʃaɪn/ (n): ánh đất
  • Eccentricity /ˌeksenˈtrɪsəti/ (n): độ lệch tâm
  • Eclipse /ɪˈklɪps/ (n): nhật thực
  • Finderscope / ‘faində skəʊp/ (n): kính viễn vọng quang học
  • Focal Length /ˌfəʊkl ˈleŋkθ/ (n): tiêu cự
  • Light Pollution /laɪt pəˈluːʃn/ (n): ô nhiễm ánh sáng
  • Light-year /ˈlaɪt jɪr/ (n): năm ánh sáng
  • Magnification /ˌmæɡnɪfɪˈkeɪʃn/ (n): sự phóng đại
  • Magnitude /ˈmæɡnɪtuːd/ (n): độ sáng biểu kiến (của thiên thể)
  • Meteor /ˈmiːtiər/ (n): sao băng
  • Milky Way /ˌmɪlki ˈweɪ/ (n): Ngân Hà
  • Occultation /,ɔkəl’tei∫n/ (n): sự che khuất thiên thể
  • Planisphere / ‘plænisfiə/ (n): bình đồ địa cầu
  • Retrograde /ˈretrəɡreɪd/ (n): nâng cấp
  • Solar Filter /ˈsəʊlər ˈfɪltər/ (n): bộ lọc năng lượng mặt trời
  • Star Cluster /stɑːr ˈklʌstər/ (n): cụm sao
  • Supernova /ˈsuːpərnəʊvə/ (n): siêu tân tinh
  • Twilight /ˈtwaɪlaɪt/ (n): hoàng hôn
  • Universal Time /ˌjuːnɪˌvɜːrsl ˌtaɪm/ (n): giờ quốc tế
  • Star Diagonal /ˈstɑːr daɪˈæɡənl/ (n): đường chéo sao
  • Sunspot /ˈsʌnspɑːt/ (n): vết đen
  • Solstice /ˈsɑːlstɪs/ (n): điểm chí
  • Parallax /ˈpærəlæks/ (n): thị sai
  • Synchrotron / ‘siηkroutrɔn/ (n): bức xạ, định hướng

3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề COSMOLOGY – Vũ trụ học

  • Absolute magnitude /ˌæbsəluːt ˈmæɡnɪtuːd/ (n): cường độ tuyệt đối
  • Absorption spectrum /əbˈzɔːrpʃn ˈspektrəm/ (n): sự hấp thụ quang phổ
  • Antimatter /ˈæntaɪmætər/ (n): phản vật chất
  • Asteroid /ˈæstərɔɪd/ (n): tiểu hành tinh
  • Big bang theory /ˌbɪɡ ˈbæŋ ˈθɪri/ (n): thuyết vụ nổ lớn
  • Closed universe /kləʊzd ˈjuːnɪvɜːrs/ (n): vũ trụ khép kín
  • Constellation /ˌkɑːnstəˈleɪʃn/ (n): chòm sao
  • Corona /kəˈrəʊnə/ (n): hào quang
  • Cosmology /kɑːzˈmɑːlədʒi/ (n): vũ trụ học
  • Cosmos /ˈkɑːzməs/ (n): hệ vũ trụ
  • Dark matter /ˌdɑːrk ˈmætər/ (n): vật chất tối
  • Debris /dəˈbriː/ (n): mảnh vụn ngoài không gian
  • Density /ˈdensəti/ (n): khối lượng riêng
  • Electromagnetism /ɪˌlektrəʊˈmæɡnətɪzəm/ (n): điện từ học, hiện tượng điện từ
  • Emission /ɪˈmɪʃn/ (n): sự phát ra (nhiệt, ánh sáng)
  • Frequency /ˈfriːkwənsi/ (n): tần số
  • Fusion /ˈfjuːʒn/ (n): dung hợp
  • Geocentric /ˌdʒiːəʊˈsentrɪk/ (adj): địa tâm
  • Heliocentric /ˌhiːliəˈsentrɪk/ (n,adj): thuyết nhật tâm, nhật tâm
  • Interstellar /ˌɪntərˈstelər/ (adj): giữa các vì sao
  • Luminous /ˈluːmɪnəs/ (adj): sáng chói
  • Magnetic field /mæɡˌnetɪk ˈfiːld/ (n): từ trường
  • Momentum /məʊˈmentəm/ (n): quán tính
  • Nova /ˈnəʊvə/ (n): sao mới hiện
  • Nuclear fission /ˌnuːkliər ˈfɪʃn/ (n): sự phân hạch hạt nhân
  • Orbit /ˈɔːrbɪt/ (n,v): quỹ đạo, di chuyển theo quỹ đạo
  • Parallax /ˈpærəlæks/ (n): thị sai
  • Particle /ˈpɑːrtɪkl/ (n): hạt
  • Planetesimal /,plæni’tesəməl / (n): Vi thể hành tinh
  • Primordial /praɪˈmɔːrdiəl/ (adj): Nguyên thủy
  • Red giant /ˌred ˈdʒaɪənt/ (n): Sao đỏ khổng lồ
  • Redshift /red ∫ift/ (n): Dịch chuyển đỏ
  • Relativity /ˌreləˈtɪvəti/ (n): Học thuyết tương đối
  • Solar flare /ˌsəʊlər ˈfler/ (n): Bão mặt trời
  • Solar system /ˈsəʊlər sɪstəm/ (n): Hệ mặt trời
  • Space-time /ˈspeɪs taɪm/ (n): Không-thời gian
  • Spiral galaxy /ˈspaɪrəl ˈɡæləksi/ (n): Thiên hà xoắn ốc
  • Stellar /ˈstelər/ (adj): Thuộc về sao
  • Sunspot /ˈsʌnspɑːt/ (n): Vết đen mặt trời
  • Supergiant /’sju:pə,dʒaiənt/ (n): Sao siêu khổng lồ
  • Supernova /ˈsuːpərnəʊvə/ (n): Siêu tân tinh
  • Telescope /ˈtelɪskəʊp/ (n): Kính thiên văn
  • Multiverse /ˈmʌl.ti.vɜ˞ːs/ (n): Đa vũ trụ
  • Wormhole /ˈwɜːrmhəʊl/ (n): Lỗ sâu
  • Wavelength /ˈweɪvleŋkθ/ (n): Bước sóng
  • White dwarf /ˌwaɪt ˈdwɔːrf/ (n): Sao lùn trắng

4.  Từ vựng tiếng Anh chủ đề LITERATURE – Văn học

  • Literature /ˈlɪt.rə.tʃər/ (n): Văn học
  • Canonical /kəˈnɒn.ɪ.kəl/ (adj): Kinh điển
  • Writer /ˈraɪ.tər/ (n): Nhà văn
  • Artistic /ɑːˈtɪs.tɪk/ (adj): Nghệ thuật
  • Classic /ˈklæs.ɪk/ (adj): Cổ điển
  • Drama /ˈdrɑː.mə/ (n): Hài kịch
  • Essay /ˈes.eɪ/ (n): Tiểu luận
  • Fantasy /ˈfæn.tə.si/ (n): Tưởng tượng
  • Folktale /ˈfoʊkˌteɪl/ (n): Truyện dân gian
  • Genre /ˈʒɑ̃ː.rə/ (n): Thể loại
  • Masterpiece /ˈmɑː.stə.piːs/ (n): Kiệt tác
  • Memoir /ˈmem.wɑːr/ (n): Hồi ký
  • Metaphorical /ˌmet.əˈfɒr.ɪ.kəl/ (adj): Tính ẩn dụ
  • Metaphor /ˈmet.ə.fɔːr/ (n): Phép ẩn dụ
  • Myth /mɪθ/ (n): Thần thoại
  • Novel /ˈnɒv.əl/ (n): Tiểu thuyết
  • Naturalism /ˈnætʃ.ər.əl.ɪ.zəm/ (n): Nghĩa tự nhiên
  • Non-Fiction /ˌnɒnˈfɪk.ʃən/ (n): Phi hư cấu
  • Poem /ˈpəʊ.ɪm/ (n): Bài thơ
  • Poetic /pəʊˈet.ɪk/ (adj): Thơ mộng
  • Poetry /ˈpəʊ.ɪ.tri/ (n): Thơ
  • Point of view /ˌpɔɪnt əv ˈvjuː/ (n): Quan điểm
  • Prescriptive /prɪˈskrɪp.tɪv/ (adj): Quy định
  • Realism /ˈrɪə.lɪ.zəm/ (n): Chủ nghĩa hiện thực
  • Prose /prəʊz/ (n): Văn xuôi
  • Rhyme /raɪm/ (n): Vần điệu
  • Romance /rəʊˈmæns/ (n): Sự lãng mạn
  • Satire /ˈsæt.aɪər/ (n): Châm biếm
  • Short story /ˌʃɔːt ˈstɔː.ri/ (n): Truyện ngắn
  • Symbolism /ˈsɪm.bəl.ɪ.zəm/ (n): Biểu tượng
  • Syntax /ˈsɪn.tæks/ (n): Cú pháp
  • Text /tekst/ (n): Bản văn
  • Topic /ˈtɒp.ɪk/ (n): Đề tài
  • Theatre /ˈθɪə.tər/ (n): Nhà hát
  • Tragedy /ˈtrædʒ.ə.di/ (n): Bi kịch
  • Verse form /vɜːs fɔːm/: Dạng câu
  • Adapt /əˈdæpt/ (v): Chuyển thể
  • Fortune /ˈfɔː.tʃuːn/ (n): Một khối tài sản rất lớn
  • Publish /ˈpʌb.lɪʃ/ (v): Xuất bản
  • Speech /spiːtʃ/ (n): Bài phát biểu

5. Từ vựng tiếng Anh chủ đề PHILOSOPHY – Triết học

  • Absolutism /ˈæbsəluːtɪzəm/ (n): Chế độ chuyên chế
  • Abstract /ˈæbstrækt/ (adj): Trừu tượng
  • Absurd /əbˈsɜːrd/ (adj): Vô lý, ngớ ngẩn
  • Activism /ˈæktɪvɪzəm/ (n): Hoạt động xã hội
  • Activist /ˈæktɪvɪst/ (n): Nhà hoạt động xã hội
  • Actuality /ˌæktʃuˈæləti/ (n): Thực tế
  • Aesthetic /esˈθetɪk/ (adj): Thẩm mỹ
  • Agnosticism /æɡˈnɑːstɪsɪzəm/ (n): Thuyết bất khả tri
  • Altruism /ˈæltruɪzəm/ (n): Chủ nghĩa vị tha
  • Analytic /ˌænəˈlɪtɪk/ (adj): Mang tính phân tích
  • Anarchist /ˈænərkɪst/ (n): Người theo chủ nghĩa vô chính phủ
  • Anarchy /ˈænərki/ (n): Tình trạng vô chính phủ
  • Animism /ˈænɪmɪzəm/ (n): Thuyết vật linh
  • Antecedent /ˌæntɪˈsiːdnt/ (adj): Tiền lệ
  • Anthropology /ˌænθrəˈpɑːlədʒi/ (n): Nhân chủng học
  • Anthropomorphism /ˌænθrəpəˈmɔːrfɪzəm/ (n): Thuyết hình người
  • Antinomy /ænˈtɪn.ə.mi/ (n): Phản dị học
  • Antiquity /ænˈtɪkwəti/ (n): Cổ xưa
  • Antithesis /ænˈtɪθəsɪs/ (n): Phản đề
  • Aphorism /ˈæfərɪzəm/ (n): Cách ngôn
  • Apologetic /əˌpɑːləˈdʒetɪk/ (adj): Cảm thấy hối lối
  • A posteriori /ˌɑː pəʊˌstɪriˈɔːri/ (adj,adv): Suy diễn từ thực tế
  • Appeal /əˈpiːl/ (n,adj): Sự hấp dẫn, lôi cuốn
  • Appearance /əˈpɪrəns/ (n): Vẻ bề ngoài
  • A priori /ˌɑː priˈɔːri/ (adj,adv): Tiên nghiệm
  • Argument /ˈɑːrɡjumənt/ (n): Tranh luận
  • Ascetic /əˈsetɪk/ (adj): Khổ hạnh
  • Asceticism /əˈsetɪsɪzəm/ (n): Chủ nghĩa khổ hạnh
  • Assumption /əˈsʌmpʃn/ (n): Giả thiết
  • Atheism /ˈeɪθiɪzəm/ (n): Thuyết vô thần
  • Atomism /ˈætəmɪzəm/ (n): Thuyết nguyên tử
  • Authoritarian /əˌθɔːrəˈteriən/ (adj): Độc tài
  • Authority /əˈθɔːrəti/ (n): Thẩm quyền
  • Autonomy /ɔːˈtɑːnəmi/ (n): Quyền tự trị
  • Axiology /ˌæk.si.ˈɑː.lə.dʒi/ (n): Tiên đề học, giá trị học
  • Axiom /ˈæk.si.əm/ (n): Tiên đề, chân lý
  • Axiomatic /ˌæk.si.ə.ˈmæ.tɪk/ (adj): Rõ ràng, hiển nhiên
  • Baroque /bə.ˈroʊk/ (adj): Kỳ dị, lố bịch.
  • Behaviorism /bɪˈheɪvjərɪzəm/ (n): Chủ nghĩa hành vi
  • Belief /bɪˈliːf/ (n): Niềm tin
  • Benevolence /bəˈnevələns/ (n): Lòng nhân từ
  • Bigotry /ˈbɪɡətri/ (n): Sự cố chấp, lòng tin mù quáng
  • Buddhism /ˈbʊdɪzəm/ (n): Phật giáo
  • Capitalism /ˈkæpɪtəlɪzəm/ (n): Chủ nghĩa tư bản
  • Civil rights /ˌsɪvl ˈraɪts/ (n): Quyền công dân
  • Existentialism /ˌeɡzɪˈstenʃəlɪzəm/ (n): Thuyết hiện sinh
  • Stoicism /ˈstəʊɪsɪzəm/ (n): Chủ nghĩa khắc kỷ
  • Nihilism /ˈnaɪɪlɪzəm/ (n): Chủ nghĩa hư vô
  • Optimism /ˈɑːptɪmɪzəm/ (n): Chủ nghĩa tích cực
  • Christianity /ˌkrɪstiˈænəti/ (n): Thiên chúa giáo, Kito Giáo
  • Catholic /ˈkæθlɪk/ (n): Công giáo
  • Islam /ˈɪzlɑːm/ (n): Hồi giáo, đạo Hồi

6. Từ vựng tiếng Anh chủ đề CRIMINOLOGY – Tội phạm học

  • Abduction /æbˈdʌk·ʃən/ (n): Bắt cóc
  • Arson /ˈɑː.sən/ (n): Phóng hỏa
  • Assassination /əˌsæs·əˈneɪ·ʃən/ (n): Sự ám sát
  • Assault /əˈsɒlt/ (n): Tấn công
  • Bribery /ˈbraɪ.bər.i/ (n): Hối lộ
  • Blackmail /ˈblæk.meɪl/ (n): Tống tiền
  • Bombing /ˈbɒm.ɪŋ/ (n): Ném bom
  • Burglary /ˈbɜː.ɡlər.i/ (n): Trộm cắp
  • Child abuse /ˈtʃaɪld əˌbjuːz/ (n): Lạm dụng trẻ em
  • Corruption /kəˈrʌp.ʃən/ (n): Tham nhũng
  • Crime /kraɪm/ (n): Tội ác
  • Domestic violence /dəˌmes.tɪk ˈvaɪə.ləns/ (n): Bạo lực gia đình
  • Cybercrime /ˈsaɪ.bə.kraɪm/ (n): Tội phạm mạng
  • Drunk driving /ˌdrʌŋk ˈdraɪ.vɪŋ/ (n): Say rượu lái xe
  • Embezzlement /ɪmˈbez.əl.mənt/ (n): Tham ô, biển thủ
  • Forgery /ˈfɔː.dʒər.i/ (n): Giả mạo
  • Espionage /ˈes.pi.ə.nɑːʒ/ (n): Gián điệp
  • Fraud /frɔːd/ (n): Lừa đảo
  • Genocide /ˈdʒen.ə.saɪd/ (n): Tội diệt chủng
  • Hijacking /ˈhɑɪˌdʒæk·ɪŋ/ (n): Không tặc
  • Hit and run /ˌhɪt ən ˈrʌn/ (n): Gây tai nạn rồi bỏ chạy
  • Homicide /ˈhɒm.ɪ.saɪd/ (n): Tội giết người
  • Identity theft /aɪˈden.tə.ti ˌθeft/ (n): Hành vi trộm cắp danh tính
  • Hooliganism /ˈhuː.lɪ.ɡən.ɪ.zəm/ (n): Hành vi côn đồ
  • Kidnapping /ˈkɪd.næp.ɪŋ/ (n): Bắt cóc
  • Libel /ˈlaɪ.bəl/ (n): Phỉ báng
  • Looting /ˈluː.tɪŋ/ (n): Cướp bóc
  • Perjury /ˈpɜː.dʒər.i/ (n): Tội khai man
  • Manslaughter /ˈmænˌslɔː.tər/ (n): Ngộ sát
  • Arsonist /ˈɑr·sə·nəst/ (n): Kẻ phóng hỏa
  • Assassin /əˈsæs.ɪn/ (n): Kẻ ám sát
  • Assailant /əˈseɪ.lənt/ (n): Người tấn công
  • Child abuser /tʃaɪld əˈbjuː.zər/: Tội phạm lạm dụng trẻ em
  • Bigamist /ˈbɪɡ.ə.mɪst/ (n): Người phạm tội song hôn
  • Blackmailer /ˈblækˌmeɪ.lər/ (n): Kẻ tống tiền
  • Criminal /ˈkrɪm.ɪ.nəl/ (n): Tội phạm
  • Cyber criminal /ˈsaɪ.bər ˈkrɪm.ɪ.nəl/: Tội phạm mạng
  • Embezzler /ɪmˈbez.lər/ (n): Tội phạm tham ô
  • Hooligan /ˈhuː.lɪ.ɡən/ (n): Côn đồ
  • Kidnapper /ˈkɪd·næp·ər/ (n): Kẻ bắt cóc
  • Thief /θiːf/ (n): Kẻ trộm
  • Robber /ˈrɒb.ər/ (n): Kẻ cướp (bằng vũ lực)
  • Bandit /ˈbæn.dɪt/ (n): Kẻ cướp (có vũ khí, nhắm vào khách du lịch ở vùng nông thôn)
  • Burglar /ˈbɜː.ɡlər/ (n): Kẻ trộm (đột nhập vào nhà)
  • Cat burglar /ˈkæt ˌbɜː.ɡlər/ (n): Kẻ trộm (bẻ khóa tầng 2 trở lên)
  • Mugger /ˈmʌɡ·ər/ (n): Kẻ trấn lột (nơi công cộng)
  • Pickpocket /ˈpɪkˌpɒk.ɪt/ (n): Kẻ móc túi
  • Shoplifter /ˈʃɒp.lɪf.tər/ (n): Kẻ trộm đồ trong cửa hàng
  • Looter /ˈluː.tər/ (n): Kẻ cướp bóc
  • Murderer /ˈmɜr·dər·ər/ (n): Sát nhân
  • Self-defense /ˌselfdɪˈfens/ (n): Tự vệ
  • Terrorism /ˈter.ər.ɪ.zəm/ (n): Khủng bố
  • Treason /ˈtriː.zən/ (n): Tội phản quốc

7.  Từ vựng tiếng Anh chủ đề TECHNOLOGY – Công nghệ

  • Access /ˈæk.ses/ (n): Truy cập
  • Be stuck behind a computer: Sử dụng máy tính trong thời gian dài
  • Boot up: Khởi động Browse (website): Tìm kiếm, lướt
  • Microprocessor /ˌmaɪ.krəʊˈprəʊ.ses.ər/ (n): Bộ vi xử lý
  • Route /ruːt/ (n): Thiết bị phát sóng Internet
  • Cloud storage /ˈklaʊd ˌstɔː.rɪdʒ/ (n): Lưu trữ đám mây
  • Virtual reality /ˌvɜː.tju.əl riˈæl.ɪ.ti/ (n): Thực tế ảo
  • Operating System/ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˌsɪs.təm/ (n): Hệ điều hành (chung)
  • Streaming video /ˈstriː.mɪŋ ˈvɪd.i.əʊ/: Phát video 
  • Competent /ˈkɒm.pɪ.tənt/ (adj): Thạo, rành
  • Computer age /kəmˈpjuː.tər eɪdʒ/: Thời đại máy tính 
  • Computer buff /kəmˈpjuː.tər bʌf/: Người giỏi về máy tính
  • Computer fatigue /kəmˈpjuː.tər fəˈtiːɡ/: Mệt mỏi do sử dụng máy tính trong thời gian dài
  • Crash /kræʃ/ (v): Sập, đột nhiên ngừng hoạt động
  • Cutting-edge /ˌkʌt.ɪŋ ˈedʒ/: Hiện đại
  • Digital editing /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈed.ɪ.tɪŋ/: Biên tập
  • Essential /ɪˈsen.ʃəl/ (adj): Thiết yếu
  • Gadget /ˈɡædʒ.ɪt/ (n): Đồ dùng (máy móc)
  • Geek /ɡiːk/ (n): Chuyên viên tin học
  • Conversion /kənˈvɜː.ʃən/ (n): Sự chuyển biến
  • Hardware /ˈhɑːd.weər/ (n): Phần cứng
  • Invention /ɪnˈven.ʃən/ (n): Sự phát minh, sáng chế
  • Investigation /ɪnˌves.tɪˈɡeɪ.ʃən/ (n): Sự nghiên cứu, điều tra
  • Progress /ˈprəʊ.ɡres/ (n): Sự tiến triển
  • Revolution /ˌrev.əˈluː.ʃən/ (n): Cuộc cách mạng
  • Mobile device /ˌməʊ.baɪl dɪˈvaɪs/ (n): Các thiết bị di động
  • Progress /ˈprəʊ.ɡres/ (n): Sự tiến bộ, phát triển
  • Affect /əˈfekt/ (v): Ảnh hưởng
  • Breakthrough /ˈbreɪk.θruː/ (n): Phát minh quan trọng
  • Browse /braʊz/ (v): Tra cứu, tìm kiếm
  • Censorship /ˈsen.sə.ʃɪp/ (n): Sự kiểm duyệt
  • Digital /ˈdɪdʒ.ɪ.təl/ (adj): Điện tử
  • Commerce /ˈkɒm.ɜːs/ (n): Thương mại điện tử
  • Innovative /ˈɪn.ə.və.tɪv/ (adj): Có tính đổi mới
  • Intuitive /ɪnˈtu·ə·t̬ɪv/ (adj): Dễ hiểu, dễ sử dụng
  • Labor-saving /ˈleɪ.bəˌseɪ.vɪŋ/ (adj): Tiết kiệm sức lao động

8. Từ vựng tiếng Anh chủ đề GEOGRAPHY – Địa lý

  • Geology /dʒiˈɒl.ə.dʒi/ (n): Địa chất
  • Continent /ˈkɒn.tɪ.nənt/ (n): Lục địa
  • Highland /ˈhaɪ.lənd/ (adj): Cao nguyên
  • Plain /pleɪn/ (adj): Đồng bằng
  • Tundra /ˈtʌn.drə/ (n): Lãnh nguyên, vùng đất bằng phẳng nhưng lạnh giá
  • Swamp /swɒmp/ (n): Đầm lầy, vùng đất rất ẩm ướt và mềm
  • Peninsula /pəˈnɪn.sjə.lə/ (n): Bán đảo
  • Delta /ˈdel.tə/ (n): Đồng bằng hạ lưu song 
  • The North Pole /ˌnɔːθ ˈpəʊl/ (n): Châu Bắc cực
  • The Arctic /ˌɑːk.tɪk/ (n): Bắc cực
  • The South Pole /ˌsaʊθ ˈpəʊl/ (n): Châu Nam cực
  • The Antarctic /ænˈtɑːk.tɪk/ (n): Nam cực
  • Equator /ɪˈkweɪ.tər/ (n): Xích đạo
  • Longitude /ˈlɒŋ.ɡɪ.tʃuːd/ (n): Kinh độ
  • Latitude /ˈlæt.ɪ.tʃuːd/ (n): Vĩ độ
  • Tropical zone /ˈtrɒp.ɪ.kəl zəʊn/: Vùng nhiệt đới
  • Monsoon /mɒnˈsuːn/ (n): Mùa mưa ở các nước nhiệt đới
  • Current /ˈkʌr.ənt/ (adj): Dòng hải lưu
  • Rainfall /ˈreɪn.fɔːl/ (n): Lượng mưa đo được
  • Climate change /ˈklaɪ.mət ˌtʃeɪndʒ/ (n): Biến đổi khí hậu
  • Global warming /ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/ (n): Sự nóng lên toàn cầu Island: Đảo
  • Landscape /ˈlænd.skeɪp/ (n): Địa hình, cảnh quan
  • Mainland /ˈmeɪn.lænd/ (adj): Lục địa, đất liền
  • Ocean /ˈəʊ.ʃən/ (n): Đại dương, biển
  • Altitude /ˈæl.tɪ.tʃuːd/ (n): Độ cao (so với mực nước biển)
  • Meridian /məˈrɪd.i.ən/ (n): Kinh tuyến
  • Parallel /ˈpær.ə.lel/ (n): Vĩ tuyến
  • Hemisphere /ˈhem.ɪ.sfɪər/ (n): Bán cầu
  • Climate /ˈklaɪ.mət/ (n): Khí hậu
  • Pole /pəʊl/ (n): Cực
  • Polar /ˈpəʊ.lər/ (adj): Thuộc vùng cực, ở vùng cực
  • Waterfall /ˈwɔː.tə.fɔːl/ (n): Thác nước
  • Volcano /vɒlˈkeɪ.nəʊ/ (n): Núi lửa
  • Gulf /ɡʌlf/ (n): Vịnh
  • Cave /keɪv/ (n): Động, hang động
  • Glacier /ˈɡlæs.i.ər/ (n): Sông băng
  • Hill /hɪl/ (n): Đồi
  • Mountain /ˈmaʊn.tɪn/ (n): Núi
  • Canyon /ˈkæn.jən/ (n): Hẻm núi, khe núi
  • Cliff /klɪf/ (n): Vách đá
  • Desert /ˈdez.ət/ (n): Sa mạc
  • Valley /ˈvæl.i/ (n): Thung lũng
  • Forest /ˈfɒr.ɪst/ (n): Rừng
  • Plateau /ˈplæt.əʊ/ (n): Cao nguyên
  • Vegetation /ˌvedʒ.ɪˈteɪ.ʃən/ (n): Thảm thực vật
  • Seabed /ˈsiː.bed/ (n): Đáy biển
  • Riverbed /ˈrɪv.ə.bed/ (n): Đáy sông, lòng sông
  • Erosion /ɪˈrəʊ.ʒən/ (n): Xói mòn

9. Từ vựng tiếng Anh chủ đề POLITICS – Chính trị

  • Campaign /kæmˈpeɪn/ (n): Vận động tranh cử
  • Election /iˈlek.ʃən/ (n): Bầu cử
  • Parliament /ˈpɑː.lɪ.mənt/ (n): Quốc Hội
  • Upper house /ˌʌp.ə ˈhaʊs/ (n): Thượng Viện
  • Promote /prəˈməʊt/ (v): Thúc đẩy
  • Alliance /əˈlaɪ.əns/ (n): Liên minh
  • Ally /ˈæl.aɪ/ (n): Đồng minh
  • By any estimation: Hiểu theo mọi góc độ 
  • Influential /ˌɪn.fluˈen.ʃəl/ (adj): Có sức ảnh hưởng 
  • Postwar /ˈpoʊstˈwɔr/ (adj): Thuộc về thời kỳ hậu chiến
  • Announce /əˈnaʊns/ (v): Tuyên bố 
  • Rebellion /rɪˈbel.i.ən/ (n): Sự nổi loạn, chống đối
  • Member of Parliament /ˌmem.bər əv ˈpɑː.lɪ.mənt/ (n): Đại biểu Quốc Hội
  • Press release /ˈpres rɪˌliːs/ (n): Thông cáo báo chí
  • Liberal /ˈlɪb.ər.əl/ (adj): Đảng tiến bộ
  • Conservative /kənˈsɜː.və.tɪv/ (adj): Đảng Bảo thủ
  • House of Commons /ˌhaʊs əv ˈkɒm.ənz/ (n): Hạ Nghị Viện
  • Prime Minister /ˌpraɪm ˈmɪn.ɪ.stər/ (n): Thủ tướng Anh
  • Resignation /ˌrez.ɪɡˈneɪ.ʃən/ (n): Sự từ chức
  • Anti-corruption /ˌæn.ti.kəˈrʌp.ʃən/ (adj): Chống tham nhũng 
  • Vote in favour: Số phiếu ủng hộ 
  • Vote against: Số phiếu phản đối 
  • Authority /ɔːˈθɒr.ə.ti/ (n): Thẩm quyền, quyền lực 
  • Valedictorian /ˌvæl.ə.dɪkˈtɔː.ri.ən/ (n): Sinh viên danh dự, thủ khoa
  • Underestimate /ˌʌn.dəˈres.tɪ.meɪt/ (v): Coi thường, đánh giá thấp
  • Hone /həʊn/ (v): Trau dồi, mài dũa
  • Trigger /ˈtrɪɡ.ər/ (n): Làm nổ ra, gây ra
  • Corporation /ˌkɔː.pərˈeɪ.ʃən/ (n): Công ty, doanh nghiệp
  • Benefactor /ˈben.ɪ.fæk.tər/ (n): Nhà tài trợ
  • Tenure /ˈten.jər/ (n): Nhiệm kỳ
  • Inequity /ɪˈnek.wɪ.ti/ (n): Sự bất bình đẳng
  • Scarcity /ˈskeə.sə.ti/ (n): Sự khan hiếm
  • Privileged /ˈprɪv.əl.ɪdʒd/ (adj): Có đặc quyền
  • Underprivileged /ˌʌn.dəˈprɪv.əl.ɪdʒd/ (adj): Có hoàn cảnh thiếu thốn
  • Gerrymander /ˈdʒer.iˌmæn.dər/ (v): Dàn xếp kết quả bầu cử
  • Grass roots /ˈɡræs ˈruts, ˈrʊts/: Các hoạt động chính trị liên quan đến người dân thường
  • Human rights /ˌhjuː.mən ˈraɪts/ (n): Quyền con người
  • Incumbent /ɪnˈkʌm.bənt/ (n): Người đương nhiệm
  • Ballot /ˈbæl.ət/ (n): Bỏ phiếu kín
  • Civil liberty /ˈsɪv·əl ˈlɪb·ər·t̬i/ (n): Quyền tự do của công dân
  • Dissolution /ˌdɪs.əˈluː.ʃən/ (n): Sự giải thể

10. Từ vựng tiếng Anh chủ đề HISTORY – Lịch sử 

  • Independence /ˌɪn.dɪˈpen.dəns/ (n): Độc lập
  • Sovereignty /ˈsɒv.rɪn.ti/ (n): Chủ quyền
  • Territory /ˈter.ɪ.tər.i/ (n): Lãnh thổ
  • Territorial integrity: Sự toàn vẹn lãnh thổ
  • Social classes: Các giai cấp trong xã hội
  • Aristocrat /ˌær.ɪˈstɒk.rə.si/ (n): Người thuộc tầng lớp quý tộc
  • Aristocracy /ˌær.ɪˈstɒk.rə.si/ (n): Giới quý tộc
  • Revolution /ˌrev.əˈluː.ʃən/ (n): Cuộc cách mạng
  • Rebellion /rɪˈbel.i.ən/ (n): Cuộc nổi loạn
  • Historical highlight /hɪˈstɒr.ɪ.kəl ˈhaɪ.laɪt/: Sự kiện lịch sử nổi bật
  • Discrimination /dɪˌskrɪm.ɪˈneɪ.ʃən/ (n): Sự phân biệt đối xử
  • Delineating heirs: Phân định người thừa kế
  • Historical figure /hɪˈstɒr.ɪ.kəl ˈfɪɡ.ər/: Nhân vật lịch sử nổi tiếng, có tầm ảnh hưởng lớn
  • Culture /ˈkʌl.tʃər/ (n): Văn hóa
  • Milestone /ˈmaɪl.stəʊn/ (n): Cột mốc, mốc son trong lịch sử
  • National identity /ˈnæʃ.ən.əl aɪˈden.tə.ti/: Ý thức quốc gia
  • Conquer /ˈkɒŋ.kər/ (v): Chinh phục, chiếm đóng
  • Invade /ɪnˈveɪd/ (v): Xâm lược
  • Invader /ɪnˈveɪ.dər/ (n): Kẻ xâm lược
  • Invasion /ɪnˈveɪ.ʒən/ (n): Sự xâm lược
  • Period of history: Giai đoạn lịch sử
  • Pay tribute to someone: Tưởng nhớ ai đó
  • Victorious past /vɪkˈtɔː.ri.əs pɑːst/: Quá khứ hào hùng
  • Origin /ˈɒr.ɪ.dʒɪn/ (n): Cội nguồn
  • Prominent leader /ˈprɒm.ɪ.nənt ˈliː.dər/: Lãnh tụ kiệt xuất
  • Ups and downs /ˌʌps ən ˈdaʊnz/ (n): Thăng trầm
  • Decisiveness /dɪˈsaɪ.sɪv.nəs/ (n): Sự kiên định
  • Valuable traditions: Truyền thống quý báu
  • Cultural exchange: Sự giao lưu văn hóa
  • Dynasty /ˈdɪn.ə.sti/ (n): Triều đại
  • Artifact /ˈɑː.tə.fækt/ (n): Hiện vật
  • Civilization /ˌsɪv.əl.aɪˈzeɪ.ʃən/ (n): Nền văn minh
  • Diplomacy /dɪˈpləʊ.mə.si/ (n): Sự ngoại giao
  • Heritage: Di sản
  • Historical site: Di tích lịch sử
  • Industrialization: Công nghiệp hóa
  • Develop one’s patriotism: Nuôi dưỡng lòng yêu nước
  • The formation process of country: Quá trình hình thành đất nước
  • Sacrifice: Hy sinh
  • To avoid repeating ancestors’ mistakes: Tránh lặp lại sai lầm tổ tiên
  • To have direct impact on something: Có tác động trực tiếp đến cái gì
  • To opt for something: Chọn một cái gì đó
  • Instant and practical benefits: Lợi ích tức thì và thiết thực
  • Historical events: Sự kiện mang tính lịch sử
  • To develop a sense of patriotism: Phát triển tinh thần yêu nước
  • National tradition: Truyền thống dân tộc
  • Well-perceived: Nhận thức tốt
  • Historical backgrounds: Bối cảnh lịch sử
  • Take pride in one’s origin: Tự hào về cội nguồn tổ tiên của mình
  • Defend their land against outside intruders: Bảo vệ tổ quốc khỏi giặc ngoại xâm

NQH IELTS hi vọng rằng bài viết trọn bộ 500 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ nhất sẽ giúp ích cho bạn cải thiện trình độ Tiếng Anh hơn nữa trong Tiếng Anh nhé!

<h4 class="item-title">Phu Vo</h4>

Phu Vo

Related Posts

X