Bản Tin NQH IELTS

Thì Hiện Tại Đơn - Simple Present: Dấu Hiệu Nhận Biết Và Công Thức Chi Tiết

Thì Hiện Tại Đơn - Simple Present: Dấu Hiệu Nhận Biết Và Công Thức Chi Tiết

08/07/2024

KIẾN THỨC | THÌ HIỆN TẠI ĐƠN - SIMPLE PRESENT: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ CÔNG THỨC CHI TIẾT

Thì hiện tại đơn xuất hiện vô cùng phổ biến trong cuộc sống hằng ngày, cũng như các bài thi IELTS, TOEIC và cả THPT Quốc Gia. Đây là một ngữ pháp căn bản và dễ nhất trong tiếng Anh. Tuy nhiên nếu bạn không nắm vững kiến thức ở thì hiện tại đơn sẽ dễ bị nhầm lẫn với các thì khác. Chính vì vậy, bài viết dưới đây NQH IELTS sẽ cung cấp cho bạn lượng kiến thức đầy đủ về thì hiện tại đơn - dấu hiệu nhận biết và công thức chi tiết.

I. Thế nào là thì hiện tại đơn?

Thì hiện tại đơn hay còn gọi là Simple Present hoặc Present Simple, là một thì trong tiếng Anh hiện đại. Thì này dùng để diễn tả một thói quen/ hành động lặp đi lặp lại hoặc diễn tả một sự thật hiển nhiên.

Thì Hiện Tại Đơn - Dấu Hiệu Nhận Biết Và Công Thức Chi Tiết

II. Công thức thì hiện tại đơn

1. Câu khẳng định

 

Động từ tobe

Động từ thường

Công thức

S + am/ is/ are + N/ Adj

  • I + am
  • He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + is
  • You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are

S + V(s/es)

  • I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + V (nguyên mẫu)
  • He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + V(s/es)

Ví dụ

- He is a teacher (Anh ấy là một giáo viên)

- We are students (Chúng tôi là sinh viên)

- This house is very cheap (Căn nhà này rất rẻ)

- I always go to school by bus (Tôi thường đến trường bằng xe buýt)

- My mom does housework everyday (Mẹ của tôi làm việc nhà mỗi ngày)

- The sun rises in the East (Mặt trời mọc ở phía Đông)

Lưu ý: 

  • Đối với các từ tận cùng là “o”, “ch”, “sh”, “x”, “s” thì khi dùng với ngôi số ít, thêm đuôi “es” (do - does, fix - fixes, touch - touches, wash - washes…) 
  • Đối với các từ tận cùng là “y” thì khi dùng với ngôi số ít, bỏ “y” thay thành đuôi “ies” (study - studies…)

2. Câu phủ định

 

Động từ tobe

Động từ thường

Công thức

S + am/ is/ are + not + N/ Adj

  • is not = isn’t
  • are not = aren’t

S + do/ does + not + V(nguyên mẫu)

  • do = don’t
  • does = doesn’t

Ví dụ

- She isn’t a singer (Cô ấy không phải là ca sĩ)

- This car is not cheap (Chiếc ô tô này không rẻ)

- They are not students (Họ không phải là sinh viên)

- I always go to school by bus (Tôi thường đến trường bằng xe buýt)

- My mom does housework everyday (Mẹ của tôi làm việc nhà mỗi ngày)

- The sun rises in the East (Mặt trời mọc ở phía Đông)

Lưu ý:

  • am not không có dạng viết tắt 

3. Câu nghi vấn

  • Dạng câu hỏi Yes/ No
 

Động từ tobe

Động từ thường

Công thức

Q: Am/ Is/ Are (not) + S + N/Adj?

A: 

  • Yes, S + am/ is/ are
  • No, S + am/ is/ are + not

Q: Do/ Does (not) + S + V (nguyên mẫu)?

A:

  • Yes, S + do/ does
  • No, S + do/ does + not

Ví dụ

Q: Are they your parents? (Họ có phải bố mẹ của bạn không?)

A: 

  • Yes, they are
  • No, they aren’t

Q: Does she go to work by taxi? (Cô ấy đi làm bằng taxi đúng không?)

A: 

  • Yes, she does
  • No, she doesn’t

 

  • Dạng câu hỏi Wh-

 

Động từ tobe

Động từ thường

Công thức

Wh- + am/ is/ are (not) + S + N/Adj?

Wh- + do/ does (not) + S + V (nguyên mẫu)...?

Ví dụ

  • Where is your car key? (Chìa khóa xe ô tô của bạn ở đâu?
  • Who is that girl over there? (Cô gái ở đằng đó là ai thế?)
  • What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
  • Where does she come from? (Cô ấy đến từ đâu?)

 

III. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

1. Có các trạng từ chỉ tần suất

  • Always (luôn luôn) 
  • Regularly (thường xuyên)
  • Usually (thường xuyên)
  • Frequently (thường xuyên)
  • Often (thường xuyên)
  • Sometimes (thỉnh thoảng)
  • Rarely (hiếm khi)
  • Seldom (hiếm khi)
  • Hardly (hiếm khi)
  • Never (không bao giờ)

Ví dụ:

  • I usually go to school by bike (Tôi thường đi học bằng xe đạp)

2. Có các cụm từ chỉ sự lặp đi lặp lại

  • Every day, every week, every month, every year, every 10 years …(mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi 10 năm)
  • Hourly, daily, weekly, monthly, quarterly, yearly (hàng giờ, hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, hàng quý, hàng năm)

Ví dụ:

  • My father watches TV every evening (Bố của tôi tối nào cũng xem TV)
  • I have my hair cut monthly (Tháng nào tôi cũng đi cắt tóc)

3. Có các cụm từ chỉ tần suất khác

  • Once/ twice/ số lượng + times/… + a day/week/month/year,…

Ví dụ: 

  • Lisa goes to the cinema twice a month (Lisa đi xem phim ở rạp 2 lần mỗi tháng)

IV. Cách sử dụng thì hiện tại đơn

1. Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại

  • I usually get up at 6am (Tôi thường thức dậy vào 6 giờ sáng)
  • He always goes to work by motorbike (Anh ấy luôn đi làm bằng xe máy)

2. Diễn tả 1 chân lý, 1 sự thật hiển nhiên

  • The sun rises in the East and sets in the West (Mặt trời mọc ở hướng Đông và lặn ở hướng Tây)
  • Tiger is a mammal (Hổ là động vật có vú)

3. Nói về một lịch trình có sẵn, chương trình, thời gian biểu cố định

  • The plane lands at 10am tomorrow (Máy bay hạ cánh lúc 10 giờ sáng mai)

4. Diễn tả trạng thái, cảm giác, cảm xúc hiện tại của một chủ thể

  • My child is hungry (Con tôi đói)
  • She is student at Quang Trung high school (Cô ấy đang là học sinh trường Quang Trung)

V. Bài tập vận dụng 

Bài tập 1: Chia động từ 

  1. The flight (start)________at 6 a.m every Thursday.
  2. I like Math and she (like)________Literature.
  3. I (bake)________ cookies twice a month.
  4. My best friend (write)________ to me every week.
  5. Jane always ________(take care) of her sister.
  6. My family (have)________a holiday in December every year.
  7. Martha and Kevin ___________ (swim) twice a week.
  8. She ____ (help) the kids of the neighborhood.
  9. Mike (be)________humour. He always ___________ (tell) us funny stories.
  10. Tiffany and Uma (be) ______my friends.

Bài tập 2: Viết thành câu hoàn chỉnh

  1. How/ you/ go to school/ ?
  2. we/ not/ believe/ ghost.
  3. How often/ you/ study English/ ?
  4. play/in/the/soccer/Mike/doesn’t/afternoons.
  5. She/daughters/two/have.
  6. very/much/not/like/lemonade/I
  7. Wednesdays/on/It/rain/often.
  8. never/wear/Jane/jeans.
  9. phone/his/on/father/Sundays/Danny/every
  10. Austria/I/from/be/Vienna.

Bài tập 3: Hoàn chỉnh các câu dưới đây dựa vào các từ được gợi ý

wake up – open – speak – take – do – cause – live – play – close – live – drink

  1. Ann _____________ handball very well.
  2. I never _____________ coffee.
  3. The swimming pool _____________ at 7:00 in the morning.
  4. It _____________ at 9:00 in the evening.
  5. Bad driving _____________ many accidents.
  6. My parents _____________ in a very small flat.
  7. The Olympic Games _____________ place every four years.
  8. They are good students. They always _____________ their homework.
  9. My students _____________ a little English.
  10. I always _____________ early in the morning.

VI. Đáp án bài tập thì hiện tại đơn

Bài tập 1

Bài tập 2

Bài tập 3

 1. starts

 2. likes

 3. bake

 4. writes

 5. takes care

 6. has

 7. swim

 8. helps

 9. is – tells

 10. are

 1. How do you go to school?

 2. We don’t believe ghost

 3. How often do you study English?

 4. Mike doesn’t play soccer in the afternoons.

 5. She has two daughters

 6. I don’t like lemonade very much

 7. It’s often rain on Wednesdays

 8. Jane never wears jeans

 9. Danny phones his father on every Sundays

 10. I am from Vienna,Austria

 1. Plays

 2. Drink

 3. Opens

 4. Closes

 5. Causes

 6. Live

 7. Take

 8. Do

 9. Speak

 10. Wake up

VII. Tổng kết

Thì hiện tại đơn là một trong những thì dễ sử dụng và thông dụng nhất trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết trên NQH IELTS đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích giúp bạn hiểu rõ về công thức, dấu hiệu nhận biết cũng như cách sử dụng thì hiện tại đơn. Chúc bạn đạt được số điểm thật cao trong các kỳ thi tiếng Anh nhé!

-------------------------------------------------------------

Đọc thêm

Thuộc Lòng 150+ Cặp Từ Đồng Nghĩa Thách Thức Mọi Đề Thi

100+ Cặp Từ Trái Nghĩa Ăn Điểm Mọi Đề Thi

70 IDIOMS Với Liên Từ AND Dễ Nhớ Dễ Ăn Điểm

Thần Chú Ghi Nhớ Cách Phát Âm s, es, ed Không Sợ Sai

Bài viết khác
Sử Dụng Cấu Trúc Used To, Be Used To, Get Used To Hiệu Quả
24/08/2023
Cấu trúc Used to là dạng cấu trúc khá đơn giản, giúp mọi học sinh ghi điểm trong các bài kiểm tra. Tuy nhiên có bao nhiêu cấu trúc Used to bạn đã biết chưa? Used to verb khác gì Be used to và Get used to?
130+ Tính Từ Thay Thế VERY Ai Cũng Nên Biết
25/11/2023
Hầu hết chúng ta đều chỉ đang sử dụng từ vựng vô cùng đơn giản như “very + adj”. Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn hơn 130 tính từ thay thế very cực dễ nhớ. Hãy cùng NQH IELTS tìm hiểu thử nhé!
100+ Cụm Động Từ Và Giới Từ Chống Liệt Tiếng Anh
13/02/2023
Cẩm nang cụm động từ và giới từ chống liệt tiếng Anh hiệu quả, giúp các sĩ tử không phải loay hoay "ngụp lặn" giữa đề thi môn anh kỳ thi THPTQG.
70 IDIOMS Với Liên Từ AND Dễ Nhớ Dễ Ăn Điểm
13/04/2023
Bài viết này cung cấp cho bạn 70 IDIOMS với liên từ AND dễ nhớ dễ ăn điểm nhất và một số idioms ngắn thông dụng khác...
Tips Tổng Ôn IELTS Hiệu Quả Trước 1 Tháng Thi
09/12/2022
Tips tổng ôn IELTS hiệu quả trước 1 tháng thi I Trải qua quá trình luyện thi IELTS cho đến thời điểm chỉ còn 1 tháng trước khi bước vào ngày thi chính thức, ắt hẳn các bạn đều sẽ lo lắng và hy vọng có thể đạt aim như mong đợi. Vậy để có thể vững tin chinh phục số điểm IELTS mơ ước thì bạn cần phải tối ưu hiệu quả việc tổng ôn IELTS để củng cố kiến thức và bồi dưỡng kỹ năng tốt nhất. Ở bài viết này, NQH IELTS sẽ chia sẻ với bạn một số tips tổng ôn IELTS hiệu quả để bứt phá band điểm trước 1 tháng thi.
10 Phút Nắm Vững Cấu Trúc WH Question
22/08/2023
Cấu trúc WH Question rất dễ gây nhầm lẫn dẫn đến mất điểm trong mắt ban giám khảo hay thậm chí là trong các bài kiểm tra, tuy nhiên Wh question lại được sử dụng rất nhiều trong văn nói và văn viết...